Vì sao cùng một khối thép, người ta có thể tính được chính xác trọng lượng chỉ dựa vào kích thước và loại thép? Bí quyết nằm ở trọng lượng riêng của thép – một thông số quan trọng trong xây dựng, cơ khí và sản xuất công nghiệp.
Trong bài viết này, Namvisai sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm trọng lượng riêng của thép, 3 công thức tính đơn giản nhất, kèm bảng tra tiêu chuẩn để áp dụng nhanh trong thực tế.

Trọng Lượng Riêng Của Thép Là Gì?
Trọng lượng riêng của thép là đại lượng cho biết lực mà trọng trường tác động lên một đơn vị thể tích thép. Nói cách khác, đây là trọng lượng của 1 mét khối thép trong điều kiện tiêu chuẩn, thường được dùng để tính khối lượng, tải trọng và thiết kế kết cấu trong xây dựng.
Công thức tổng quát được sử dụng là:
γ = ρ × g
Trong đó:
- γ: Trọng lượng riêng (N/m³)
- ρ: Khối lượng riêng của thép (kg/m³)
- g: Gia tốc trọng trường (≈ 9,81 m/s²)
Giá trị tiêu chuẩn phổ biến hiện nay: γ ≈ 7.850 kg/m³ hoặc 7,85 g/cm³
Điều này có nghĩa là 1m³ thép nặng khoảng 7,85 tấn, một con số rất quan trọng trong thiết kế và thi công, đặc biệt khi tính tải trọng tác dụng lên móng, dầm, sàn hay khung kết cấu.
Vai trò trọng lượng riêng của thép trong thực tế
Trọng lượng riêng của thép là thông số cơ bản trong mọi bản vẽ thiết kế kỹ thuật và hồ sơ dự toán. Việc hiểu và sử dụng đúng giúp đảm bảo tính chính xác và an toàn cho công trình.

Cụ thể, trọng lượng riêng của thép giúp:
- Tính toán tải trọng kết cấu chính xác: Dựa vào trọng lượng riêng, kỹ sư xác định được tải trọng tĩnh tác dụng lên sàn, dầm hoặc móng, giúp tránh quá tải hoặc thiếu ổn định.
- Dự toán khối lượng và chi phí vật liệu: Biết trọng lượng riêng giúp ước tính lượng thép cần dùng cho từng hạng mục, từ đó kiểm soát ngân sách, tránh thất thoát vật tư.
- Giảm sai lệch giữa thiết kế và thi công: Khi áp dụng đúng thông số tiêu chuẩn, bản vẽ thiết kế và khối lượng thi công thực tế gần như trùng khớp, giúp quá trình nghiệm thu thuận lợi và chính xác.
Phân Biệt Trọng Lượng Riêng Và Khối Lượng Riêng Của Thép
Khối lượng riêng (ρ) là gì?
Khối lượng riêng của thép là khối lượng vật liệu trong một đơn vị thể tích, được ký hiệu là ρ (rho). Đại lượng này cho biết thép nặng bao nhiêu khi xét trên cùng một thể tích so với các vật liệu khác.
Công thức tính:
ρ = m / V
Trong đó:
- ρ: Khối lượng riêng (kg/m³)
- m: Khối lượng vật liệu (kg)
- V: Thể tích vật liệu (m³)
Ví dụ: Một khối thép 1m³ có khối lượng 7.850 kg → ρ = 7.850 kg/m³.
Khối lượng riêng là thông số quan trọng trong sản xuất, giúp kỹ sư xác định mật độ vật liệu, tính toán khối lượng khi thiết kế hoặc gia công chi tiết cơ khí.
Trọng lượng riêng (γ) là gì?
Trọng lượng riêng của thép thể hiện lực hút trọng trường tác dụng lên vật liệu đó. Đại lượng này ký hiệu là γ (gamma) và thường được dùng để tính toán tải trọng trong các công trình xây dựng hoặc hệ thống chịu lực.
Công thức tính:
γ = ρ × g
Trong đó:
- γ: Trọng lượng riêng (N/m³)
- ρ: Khối lượng riêng (kg/m³)
- g: Gia tốc trọng trường (≈ 9,81 m/s²)
Trọng lượng riêng thể hiện mức độ tác động của thép lên nền đất hoặc kết cấu chịu tải — đây là thông số quan trọng khi tính toán móng, dầm, sàn và tường chịu lực.
Điểm khác biệt giữa khối lượng riêng và trọng lượng riêng
| Tiêu chí | Khối lượng riêng (ρ) | Trọng lượng riêng (γ) |
|---|---|---|
| Đơn vị đo | kg/m³ | N/m³ |
| Bản chất vật lý | Biểu thị “độ nặng nhẹ” của vật chất | Biểu thị lực do trọng trường tác dụng lên vật |
| Đại lượng phụ thuộc | Phụ thuộc vào khối lượng và thể tích vật liệu | Phụ thuộc vào khối lượng riêng và gia tốc trọng trường |
| Ứng dụng | Dùng trong tính toán vật lý, gia công, chế tạo | Dùng trong xây dựng, thiết kế kết cấu, tính tải trọng |
Trong thực tế, kỹ sư xây dựng thường sử dụng trọng lượng riêng (kg/m³) như một dạng đơn giản hóa của khối lượng riêng để tính nhanh khối lượng vật liệu. Điều này giúp thuận tiện khi lập bản vẽ kết cấu, dự toán khối lượng thép và kiểm soát tải trọng công trình.
3 Công Thức Tính Trọng Lượng Riêng Của Thép Đơn Giản Nhất
1. Công thức tính thép tròn đặc (thép cây)
Công thức:
W = (π × D² / 4) × ρ × L
Trong đó:
- W: khối lượng cây thép (kg)
- D: đường kính cây thép (m)
- L: chiều dài cây thép (m)
- ρ: khối lượng riêng của thép (7.850 kg/m³)
Công thức này tính thể tích của thanh thép hình trụ (πD²/4 × L), sau đó nhân với khối lượng riêng của thép để ra khối lượng thực tế.
Ví dụ: Tính khối lượng của 1 cây thép D20 dài 11,7m:
→ W = (3,14 × 0,02² / 4) × 7.850 × 11,7 ≈ 57,5 kg/cây
Công thức này dùng cho thép cây tròn đặc như thép tròn trơn, thép gân, thép trục trong cơ khí hoặc cốt thép chịu lực trong xây dựng.
2. Công thức tính thép tấm (plate steel)
Công thức:
W = D × R × L × ρ
Trong đó:
- W: khối lượng tấm thép (kg)
- D: chiều dày (m)
- R: chiều rộng (m)
- L: chiều dài (m)
- ρ: khối lượng riêng của thép (7.850 kg/m³)
Ví dụ: Một tấm thép kích thước 1m × 2m × 0,01m:
W = 0,01 × 1 × 2 × 7.850 = 157 kg/tấm
Áp dụng cho các loại thép tấm, thép lá, thép sàn hoặc vật liệu chế tạo khung máy, thùng chứa, mặt sàn công nghiệp.

3. Công thức tính nhanh theo mét dài (áp dụng cho thép tròn)
Công thức:
W = D² × 0,006165 (kg/m)
Trong đó:
- W: khối lượng của 1 mét thép (kg/m)
- D: đường kính thanh thép (mm)
Đây là công thức rút gọn dựa trên thể tích và khối lượng riêng tiêu chuẩn, giúp tính nhanh trọng lượng thép mà không cần đổi đơn vị hoặc dùng máy tính phức tạp.
Ví dụ:
- Thép D10: 10² × 0,006165 = 0,6165 kg/m
- Thép D16: 16² × 0,006165 = 1,58 kg/m
Kỹ sư và dự toán viên thường dùng công thức này trong bảng tra trọng lượng thép xây dựng để tính nhanh khối lượng theo chiều dài thanh thép, đặc biệt khi cần lập bảng khối lượng tổng hợp vật tư.
Bảng Tra Trọng Lượng Riêng Của Thép Theo Loại
Dưới đây là bảng tra trọng lượng riêng của thép được tổng hợp theo tiêu chuẩn phổ biến hiện nay (TCVN 1651-1:2018, ASTM A36, JIS G3101). Giá trị này giúp kỹ sư và nhà thầu tính toán nhanh khối lượng vật liệu, tải trọng kết cấu và chi phí dự toán chính xác hơn.
| Loại thép | Kích thước phổ biến | Trọng lượng riêng (kg/m³) | Ứng dụng thực tế |
|---|---|---|---|
| Thép tròn trơn | D6 – D40 | 7.850 | Làm cốt thép bê tông, dầm, sàn, cầu thang, kết cấu chịu lực nhỏ. |
| Thép cây (CB400, CB500) | D10 – D32 | 7.850 | Dùng trong kết cấu chịu tải trung bình đến lớn như nhà dân dụng, cầu, sàn công nghiệp. |
| Thép tấm cán nóng | 2mm – 60mm | 7.850 | Làm sàn công nghiệp, thân container, kết cấu máy móc, thùng chứa. |
| Thép hộp vuông – chữ nhật | 10×10 – 100×100 | 7.850 | Dùng cho khung nhà, lan can, cửa sắt, mái hiên, khung bảng quảng cáo. |
| Thép hình H, I, U, V | H100 – H900 | 7.850 | Ứng dụng trong nhà xưởng, cầu thép, nhà thép tiền chế, dầm chịu tải nặng. |
Ứng Dụng Của Việc Biết Trọng Lượng Riêng Của Thép
Trong thiết kế và tính toán kết cấu
Trọng lượng riêng của thép là dữ liệu nền tảng giúp kỹ sư xác định tải trọng tác động lên dầm, cột và sàn một cách chính xác. Khi tính toán kết cấu, sai lệch nhỏ về trọng lượng có thể dẫn đến sai số lớn trong khả năng chịu tải của công trình, ảnh hưởng đến độ an toàn và tuổi thọ kết cấu.
Ngoài ra, giá trị này giúp lựa chọn đúng tiết diện thép trong từng hạng mục – ví dụ, dầm chính, sàn hoặc cốt thép cột. Việc chọn sai tiết diện có thể khiến cấu kiện thừa hoặc thiếu tải trọng thiết kế, gây lãng phí hoặc mất an toàn khi vận hành.
Trong dự toán và quản lý chi phí
Hiểu rõ trọng lượng riêng giúp ước tính chính xác khối lượng thép cần dùng, từ đó lập dự toán chi phí vật liệu và nhân công sát với thực tế thi công. Ví dụ, khi thiết kế khối lượng 10 tấn thép, nếu tính sai trọng lượng riêng chỉ 1%, chi phí có thể chênh lệch hàng chục triệu đồng. Do đó, trọng lượng riêng là căn cứ quan trọng để kiểm soát hao hụt vật liệu, tối ưu chi phí và tránh thất thoát trong khâu vận chuyển, thi công, bảo quản.

Trong kiểm tra và đánh giá chất lượng vật liệu
Trọng lượng riêng cũng là chỉ tiêu kiểm định chất lượng thép nhập kho hoặc nhập khẩu. Khi đo tỷ trọng thực tế của mẫu thép, nếu giá trị nhỏ hơn tiêu chuẩn 7.850 kg/m³, có khả năng vật liệu bị pha tạp hoặc không đạt thành phần hợp kim chuẩn, dẫn đến giảm khả năng chịu lực.
Ngược lại, nếu kết quả đúng hoặc cao hơn tiêu chuẩn, điều đó chứng minh thép đạt chuẩn TCVN, ASTM hoặc JIS, đảm bảo độ bền và an toàn khi đưa vào công trình.
Giải Đáp Thắc Mắc Về Trọng Lượng Riêng Của Thép
Trọng lượng riêng của thép là bao nhiêu?
Trọng lượng riêng của thép tiêu chuẩn là 7.850 kg/m³ (tương đương 7,85 g/cm³), được áp dụng trong hầu hết các tiêu chuẩn xây dựng quốc tế.
Thép không gỉ có cùng trọng lượng riêng với thép thường không?
Không hoàn toàn. Inox 304 có trọng lượng riêng từ 7.900 – 8.050 kg/m³, cao hơn thép carbon thông thường do chứa thêm Crom và Niken.
Có thể tính trọng lượng riêng thép bằng phần mềm không?
Có. Các phần mềm kỹ thuật như AutoCAD, Tekla, Revit hoặc Excel Sheet đều hỗ trợ tính toán tự động trọng lượng riêng của thép theo kích thước.
Nếu không có kích thước, làm sao biết trọng lượng riêng?
Khi thiếu thông tin về kích thước, bạn có thể tra bảng tiêu chuẩn theo đường kính hoặc loại thép (D6–D40, H, I, U, V,…).
Thép có thay đổi trọng lượng riêng theo nhiệt độ không?
Có nhưng rất nhỏ. Khi nhiệt độ tăng khoảng 100°C, trọng lượng riêng của thép chỉ thay đổi 0,3%, không ảnh hưởng đáng kể đến tính toán dân dụng.
Kết luận
Trọng lượng riêng của thép là thông số cơ bản nhưng có vai trò quyết định trong mọi giai đoạn của xây dựng và cơ khí — từ thiết kế, dự toán cho đến kiểm định chất lượng vật liệu. Khi hiểu và áp dụng chính xác giá trị này, kỹ sư có thể tính tải trọng kết cấu, dự toán chi phí vật tư và đảm bảo độ an toàn cho công trình với sai số gần như bằng không.
Tham khảo chi tiết các loại thép để có lựa chọn đúng và phù hợp: Các Loại Thép Phổ Biến Hiện Nay: Công Dụng & Ứng Dụng

Trong thực tế, thép và bê tông tươi luôn là “cặp đôi hoàn hảo” giúp tạo nên nền móng vững chắc cho mọi dự án. Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp bê tông tươi đạt chuẩn kỹ thuật, đảm bảo đúng mác, đúng khối lượng và giao hàng nhanh chóng, Namvisai là lựa chọn đáng tin cậy cho công trình của bạn.
Liên hệ ngay tại đây để được tư vấn miễn phí, nhận báo giá chi tiết và lịch đổ bê tông sớm nhất hôm nay!
Thông tin liên hệ:
Chi nhánh: Lô E18.1 khu công nghiệp Nhơn Hòa, xã Nhơn Thọ, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định.
Hotline 1: 0387.550.559
Email: dung.vu@namvisai.com.vn
Website: https://namvisai.com/
Facebook: Công ty cổ phần Namvisai Bình Định