Khi chuẩn bị đổ bê tông cho móng, dầm, sàn hay cột nhà, câu hỏi đầu tiên mà bất kỳ chủ thầu hay chủ nhà nào cũng đặt ra là: “Nên dùng mác bê tông nào và giá bao nhiêu một mét khối?”. Đây không chỉ là vấn đề chi phí, mà còn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ của công trình.
Thực tế, hơn 70% lỗi nứt sàn hoặc sụt lún nhẹ ở nhà dân dụng xuất phát từ việc dùng sai mác bê tông so với tải trọng thiết kế. Do đó, việc nắm rõ giá bê tông tươi theo từng mác từ M150 đến M450, hiểu ưu – nhược điểm và chọn đúng cho từng hạng mục là điều bắt buộc nếu muốn tối ưu chi phí mà không ảnh hưởng chất lượng.
Bài viết này tổng hợp đầy đủ bảng giá, so sánh, ví dụ thực tế và gợi ý từ chuyên gia (kinh nghiệm thi công hàng trăm công trình nhà phố, nhà xưởng), giúp bạn đưa ra quyết định chính xác ngay từ bước chọn giá bê tông tươi theo mác.

Bê Tông Theo Mác Là Gì? Hiểu Đúng Để Chọn Đúng
Khái niệm “mác bê tông” (M) – Thước đo cường độ nén
“Mác bê tông” (ký hiệu M) là đại diện cho cường độ chịu nén tiêu chuẩn của bê tông sau 28 ngày, tính bằng đơn vị kg/cm².
- M150 → chịu nén khoảng 150 kg/cm²
- M250 → chịu nén khoảng 250 kg/cm²
- M400 → chịu nén khoảng 400 kg/cm²
Cường độ càng cao, khả năng chịu tải càng lớn. Đây là yếu tố quan trọng giúp kỹ sư lựa chọn đúng cho móng, cột, dầm hay sàn – nơi tải trọng hoàn toàn khác nhau.
Theo tiêu chuẩn TCVN, việc xác định mác dựa trên mẫu bê tông lập phương (thường 15×15×15 cm), thử nén ở độ tuổi 28 ngày. Điều này đảm bảo bê tông đạt độ đông kết và cường độ tối ưu trước khi đưa vào sử dụng lâu dài.
Ví dụ thực tế:
- Nhà 1 tầng: tải trọng nhỏ → có thể dùng M200–M250.
- Nhà 4–5 tầng: tải trọng lớn → nên dùng M300–M350.
- Công trình yêu cầu siêu bền (bể nước ngầm, hầm) → chọn M400–M450.
Từ những ví dụ trên, có thể thấy việc chọn mác bê tông chính xác quyết định trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ công trình.

Bê tông tươi và bê tông trộn thủ công khác nhau như thế nào?
Nhiều người vẫn nghĩ rằng chỉ cần xi măng + cát + đá + nước đúng tỷ lệ là bê tông nào cũng như nhau. Thực tế, sự khác biệt rất lớn nằm ở độ chính xác của tỷ lệ, chất lượng vật liệu và phương pháp trộn.
1) Bê tông trộn thủ công
- Phụ thuộc tay nghề thợ, khó đảm bảo đồng đều.
- Rất dễ lệch tỷ lệ nước – xi măng.
- Cường độ nén không ổn định, khó kiểm tra.
- Phù hợp các hạng mục nhỏ, không yêu cầu kỹ thuật cao.
2) Bê tông tươi (bê tông thương phẩm)
- Được sản xuất bằng trạm trộn tự động theo tỷ lệ đã được tính toán.
- Mỗi mác bê tông có cấp phối riêng, đảm bảo đúng cường độ thiết kế.
- Có phiếu xuất xưởng, chứng chỉ chất lượng.
- Giúp thi công nhanh, đồng đều, giảm nhân công.
Theo thống kê thực tế ở nhiều công trình dân dụng, việc sử dụng bê tông tươi giúp:
- Giảm 18–25% thời gian thi công so với trộn tay.
- Tăng 12–30% độ bền nén nhờ cấp phối chuẩn và vật liệu ổn định.
Đó là lý do hiện nay, từ nhà dân đến các dự án lớn đều ưu tiên sử dụng bê tông tươi thương phẩm thay vì trộn thủ công tại công trường.

Vì sao giá bê tông phụ thuộc vào từng mác?
Giá bê tông tươi không phải chỉ là “một con số chung cho mọi loại”. Giá bê tông tươi theo mác thay đổi chủ yếu vì:
- Mác càng cao → lượng xi măng trong cấp phối càng nhiều.
- Mác cao thường dùng thêm phụ gia (chống thấm, siêu dẻo, giảm nước…).
- Yêu cầu kiểm soát chất lượng chặt chẽ hơn.
Bảng dưới đây tóm tắt mối liên hệ giữa mác – độ bền – giá thành:
| Mác bê tông | Đặc điểm | Lượng xi măng | Giá thành tương đối |
|---|---|---|---|
| M150 | Yêu cầu thấp, dùng cho lớp lót | Ít | Rẻ |
| M200 | Dùng cho móng nhỏ, nền | Trung bình | Vừa |
| M250 | Dùng phổ biến cho nhà dân dụng | Trung bình – khá | Vừa |
| M300 | Dùng cho nhà nhiều tầng, kết cấu chính | Nhiều | Cao |
| M350–M450 | Công trình chịu lực, chống thấm cao | Rất nhiều + phụ gia | Cao nhất |
Để tránh “mua nhầm mác”, khi nhận hàng bạn nên yêu cầu:
- Phiếu giao bê tông ghi rõ mác.
- Chứng chỉ chất lượng/phiếu xuất xưởng từ trạm trộn.
Bảng Giá Bê Tông Tươi Theo Từng Mác M150–M450 (Cập Nhật Thực Tế)
Các con số cụ thể về giá bê tông tươi theo mác sẽ thay đổi theo thời điểm, loại xi măng, phụ gia, quãng đường vận chuyển, khu vực thi công… Vì vậy, bạn nên xem bảng dưới đây như mức giá tham khảo tương đối để hình dung sự chênh lệch giữa các mác.
Lưu ý: Giá thực tế có thể thay đổi ±50.000–120.000đ/m³ tùy khu vực, cung đường và thời điểm đặt hàng.
| Mác bê tông | Ứng dụng chính | Đặc điểm giá (tương đối) |
|---|---|---|
| M150 | Lót móng, nền lót | Thấp – tiết kiệm |
| M200 | Móng đơn, móng băng nhà 1 tầng | Vừa, hợp lý |
| M250 | Dầm, sàn nhà 1–2 tầng | Vừa, phổ biến |
| M300 | Nhà 3–4 tầng, sàn mái chịu lực | Cao hơn M250 |
| M350 | Kết cấu chịu lực lớn, móng cọc | Cao |
| M400–M450 | Bể nước, hầm, công trình đặc biệt | Cao nhất |
Giá bê tông tươi M150 – Giải pháp tiết kiệm cho công trình phụ
M150 có cường độ nén thấp, thường dùng làm:
- Lớp bê tông lót móng.
- Nền lót khu vực sân vườn ít chịu tải.
- Lớp đệm trước khi thi công kết cấu chính.
Ưu điểm:
- Giá thấp, tiết kiệm chi phí.
- Đủ đáp ứng yêu cầu cho các hạng mục không chịu lực chính.
Ví dụ thực tế: Một công trình ở ngoại thành cần 12m³ bê tông lót móng. Dùng M150 giúp tiết kiệm đáng kể so với dùng M200, trong khi vẫn đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật cho lớp lót.

Giá bê tông tươi M200 – Mác phổ biến cho nền móng
M200 là mác bê tông thông dụng cho:
- Móng đơn, móng băng nhà 1 tầng.
- Nền nhà kho, sân, đường nội bộ tải nhẹ.
Ưu điểm:
- Độ bền khá tốt, đáp ứng nhu cầu nhà thấp tầng.
- Chi phí ở mức vừa phải, dễ cân đối ngân sách.
Ở nhiều công trình nhà ở, kết hợp M200 cho móng và M250 cho dầm – sàn là lựa chọn tối ưu giữa độ bền và chi phí.
Giá bê tông tươi M250 – Mác tiêu chuẩn cho nhà 1–2 tầng
M250 là một trong những mác được sử dụng nhiều nhất trong nhà dân dụng.
Ứng dụng:
- Dầm – sàn – cầu thang nhà 1–2 tầng.
- Đường nội bộ, bãi giữ xe tải nhẹ.
Vì sao M250 được ưa chuộng?
- Cường độ nén đủ tốt cho kết cấu nhà phố thấp tầng.
- Giá không quá cao, phù hợp đa số gia đình.
- Dễ đặt hàng, hầu hết trạm trộn đều có sẵn.
Giá bê tông tươi M300 – Lựa chọn an toàn cho nhà 3–4 tầng
Với nhà 3–4 tầng, tải trọng các tầng dồn xuống cột – dầm – móng lớn hơn nhiều so với nhà 1–2 tầng. M300 vì thế được coi là “mốc an toàn” cho loại công trình này.
Ứng dụng:
- Dầm, cột, sàn nhà 3–4 tầng.
- Sàn mái chịu lực, sân thượng.
Lợi ích khi dùng M300:
- Tăng độ bền kết cấu, hạn chế nứt sàn trong quá trình sử dụng.
- Đảm bảo công trình ổn định lâu dài, đặc biệt khi bố trí nội thất nặng (tủ, bể nước, máy giặt…).
Giá bê tông tươi M350, M400 & M450 – Mác cao cấp cho công trình đặc biệt
Các mác cao từ M350–M450 thường được dùng cho công trình yêu cầu tải trọng, độ bền và khả năng chống thấm cao.
Ứng dụng:
- Móng cọc, đài cọc.
- Tầng hầm, hố thang máy.
- Bể nước ngầm, bể xử lý nước thải.
- Nhà xưởng công nghiệp, công trình hạ tầng.
Đặc điểm:
- Hàm lượng xi măng cao, kèm phụ gia chuyên dụng.
- Độ bền nén vượt trội, tuổi thọ công trình cao.
- Giá thành cao hơn đáng kể so với các mác thấp.

>>Xem thêm:Giá Bê Tông Tươi Giá Rẻ Bình Định – Bảng Giá Mác M200–M400 | Namvisai
Nên Chọn Mác Bê Tông Nào Cho Công Trình? (Theo Từng Hạng Mục)
Chọn đúng mác không chỉ “đủ chuẩn kỹ thuật” mà còn giúp bạn tránh lãng phí. Dùng mác quá cao cho hạng mục không cần thiết → tốn tiền. Dùng mác quá thấp cho kết cấu chính → nguy cơ nứt, sụt lún.
Mác bê tông cho nhà phố 1–2 tầng
Với nhà thấp tầng, kết cấu không quá phức tạp, có thể áp dụng “combo” sau:
- M200 cho móng băng, móng đơn, dầm móng.
- M250 cho dầm, sàn, cầu thang.
Cách chọn này giúp:
- Đảm bảo sức chịu tải cho cả móng và sàn.
- Không đội chi phí như khi dùng đồng loạt M300 trở lên.
Nhà 3–5 tầng – chọn mác thế nào để an toàn?
Nhà càng cao, tải trọng dồn xuống móng và hệ dầm – cột càng lớn. Với nhà 3–5 tầng, các kỹ sư thường khuyến nghị:
- M300 cho dầm – cột – sàn chính.
- M300–M350 cho móng (tùy địa chất và giải pháp móng).
Đặc biệt, nếu nhà nằm gần đường lớn, có xe tải chạy thường xuyên, rung chấn nhiều, việc nâng mác bê tông lên M300–M350 là quyết định hợp lý để tránh nứt tường, nứt sàn về sau.
Móng – cột – dầm – sàn: mỗi hạng mục nên dùng mác nào?
| Hạng mục | Nhu cầu chịu lực | Mác khuyến nghị |
|---|---|---|
| Bê tông lót móng | Rất thấp | M150 |
| Móng băng / móng đơn | Trung bình – cao | M200–M250 |
| Cột chính | Cao | M300–M350 |
| Dầm chính | Rất cao | M300–M350 |
| Sàn nhà | Trung bình | M250–M300 |
| Sàn mái, sân thượng | Cao | M300–M350 |
| Tầng hầm / bể nước | Rất cao + chống thấm | M350–M450 |
Công trình yêu cầu độ bền cao – nên chọn M350 trở lên
Với các hạng mục đặc biệt như tầng hầm, bể nước, hố thang máy, nhà xưởng… việc sử dụng bê tông từ M350–M450 giúp:
- Tăng khả năng chịu lực lâu dài.
- Hạn chế tối đa nứt thấm, bong tróc.
- Đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn vận hành.

So Sánh Nhanh Các Mác M150–M450 (Bền – Cường Độ – Giá)
Bảng so sánh thông số kỹ thuật từng mác bê tông
| Mác | Cường độ nén (kg/cm²) | Ứng dụng | Độ bền tương đối |
|---|---|---|---|
| M150 | ≈ 150 | Lót móng, lớp đệm | Thấp |
| M200 | ≈ 200 | Móng nhỏ, nền nhà | Trung bình |
| M250 | ≈ 250 | Nhà dân dụng 1–2 tầng | Khá tốt |
| M300 | ≈ 300 | Nhà 3–4 tầng | Tốt |
| M350 | ≈ 350 | Kết cấu chịu lực, móng cọc | Rất tốt |
| M400–M450 | ≈ 400–450 | Bể nước, hầm, công trình đặc biệt | Rất cao |
So sánh độ bền – thời gian đông kết
- Mác càng cao → cường độ nén càng lớn, sau 28 ngày bê tông đạt độ bền cao hơn rõ rệt.
- Các mác từ M250 trở lên thường ít bị nứt chân chim hơn nếu bảo dưỡng đúng cách.
- Với mác cao, cần tuân thủ quy trình bảo dưỡng (giữ ẩm, che nắng…) để đạt đủ cường độ thiết kế.
So sánh giá và hiệu quả thi công
Giữa các mác bê tông, chênh lệch giá mỗi m³ có thể từ vài chục đến hơn 100 nghìn đồng. Tuy nhiên, nếu nhìn ở góc độ lâu dài, việc chọn mác phù hợp sẽ “lời” hơn nhiều so với việc tiết kiệm trước mắt.
Ví dụ: Nhà 3 tầng nếu dùng M250 có thể tiết kiệm được một phần chi phí so với M300. Nhưng về lâu dài, M300 giúp hạn chế nguy cơ nứt sàn, võng dầm, từ đó tiết kiệm chi phí sửa chữa – gia cố sau này.
5 Yếu Tố Khiến Giá Bê Tông Tươi Chênh Lệch Giữa Các Nhà Cung Cấp
Có khi bạn nhận được 3–4 báo giá khác nhau cho cùng một mác bê tông. Lý do là vì giá bê tông tươi theo mác còn phụ thuộc nhiều yếu tố vận hành và kỹ thuật.
Khoảng cách vận chuyển – yếu tố quan trọng nhất
- Trạm trộn càng xa công trình, chi phí vận chuyển càng cao.
- Kẹt xe, đường nhỏ, khó vào → thời gian di chuyển lâu → nguy cơ bê tông bắt đầu đông kết → phải tính toán kỹ.
Loại xi măng sử dụng
- Các loại xi măng có thương hiệu, ổn định chất lượng thường có giá cao hơn.
- Đổi lại, bê tông đạt mác chuẩn hơn, ít rủi ro về độ bền.
Phụ gia cải tiến trong bê tông
- Các mác cao, bê tông chống thấm thường phải dùng thêm phụ gia.
- Phụ gia giúp giảm nước, tăng độ chảy, dễ bơm, tăng cường độ nén.
- Chi phí phụ gia là một phần khiến giá bê tông tươi mác cao nhỉnh hơn nhiều.
Yêu cầu bơm (bơm ngang, bơm cần)
- Bơm ngang cho công trình thấp tầng, đường vào thuận tiện.
- Bơm cần cho công trình cao tầng, mặt bằng chật, không tiếp cận được bằng xe lớn.
Phí bơm thường được tính riêng, không nằm trong đơn giá bê tông nền.
Thời điểm đặt bê tông (ngày, đêm, mùa cao điểm)
- Mùa xây dựng cao điểm, giá vật liệu và chi phí vận hành đều tăng.
- Đổ bê tông ban đêm, cuối tuần thường phát sinh thêm chi phí ca kíp.
Quy Trình Đặt Bê Tông Tươi Chuẩn Kỹ Thuật
Bước 1 – Xác định nhu cầu & khối lượng
- Liệt kê hạng mục cần đổ: móng, dầm, sàn, cột…
- Tra bản vẽ hoặc hỏi kỹ sư để biết mác phù hợp.
- Tính m³ bê tông cần dùng cho từng lần đổ.
Bước 2 – Liên hệ báo giá bê tông tươi theo mác
- Cung cấp vị trí công trình, số điện thoại liên hệ.
- Thông tin mác bê tông, khối lượng mỗi đợt đổ.
- Hỏi rõ: giá đã bao gồm VAT chưa, đã gồm phí bơm chưa.
Bước 3 – Đặt lịch và điều phối xe
- Chốt giờ đổ cụ thể, tránh cao điểm hoặc khung giờ cấm tải.
- Thống nhất phương án bơm và vị trí xe đứng.
Bước 4 – Nhận hàng & kiểm tra tại công trình
- Kiểm tra phiếu giao hàng, mác bê tông, tên trạm trộn.
- Quan sát độ sụt (độ chảy) có phù hợp yêu cầu thi công không.
- Bắt đầu đổ theo đúng quy trình kỹ thuật.
Bước 5 – Bảo dưỡng bê tông sau khi đổ
- Giữ ẩm bề mặt trong những ngày đầu.
- Che nắng, che mưa nếu cần.
- Tránh tác động lực mạnh lên bề mặt khi bê tông chưa đạt cường độ.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Giá Bê Tông Tươi Theo Mác
1m³ bê tông tươi đổ được bao nhiêu m² sàn?
Tùy chiều dày sàn:
- Sàn dày 10cm → 1m³ đổ được khoảng 10m².
- Sàn dày 12cm → 1m³ đổ được khoảng 8–8,5m².
Nên tính dư thêm 3–5% để tránh thiếu bê tông trong lúc đổ.
Bê tông M250 khác M300 như thế nào?
- M300 có cường độ chịu nén cao hơn M250 khoảng 20%.
- M300 phù hợp cho nhà từ 3 tầng trở lên, dầm sàn chịu tải lớn.
- M250 dùng cho nhà 1–2 tầng, tải trọng nhẹ hơn.
Bê tông tươi có bền hơn bê tông trộn thủ công không?
Trong đa số trường hợp, có. Lý do:
- Cấp phối được tính toán và kiểm soát bằng máy.
- Vật liệu đầu vào được kiểm tra định kỳ.
- Cường độ nén ổn định, ít lệch so với mác thiết kế.
Giá bê tông tươi đã bao gồm phí bơm chưa?
Thông thường, chưa. Phí bơm được tính riêng, tùy vào:
- Loại bơm (bơm ngang, bơm cần).
- Thời gian thi công.
- Chiều cao, chiều dài cần bơm.
Có nên chọn mác bê tông cao hơn thiết kế cho chắc?
Không nhất thiết. Thiết kế đã tính toán dựa trên tải trọng và hệ số an toàn. Dùng mác quá cao cho tất cả hạng mục dễ gây lãng phí. Tốt nhất là:
- Tuân thủ theo khuyến nghị của kỹ sư kết cấu.
- Tập trung chọn đúng mác cho các hạng mục chịu lực chính (móng, dầm, cột, sàn…).
Kết Luận: Hiểu Giá Bê Tông Tươi Theo Mác Để Xây Nhà Bền – Đẹp – Tiết Kiệm
Việc nắm rõ giá bê tông tươi theo từng mác M150–M450 giúp bạn:
- Dự toán chi phí xây dựng chính xác hơn.
- Lựa chọn đúng mác bê tông cho từng hạng mục: móng, dầm, sàn, cột, bể nước…
- Tránh tình trạng “tiết kiệm trước, tốn kém sau” do nứt sàn, sụt lún, phải sửa chữa.
Khi làm việc với nhà cung cấp, đừng chỉ nhìn vào đơn giá/m³. Hãy hỏi kỹ:
- Mác bê tông chính xác là bao nhiêu?
- Dùng loại xi măng và phụ gia nào?
- Giá đã bao gồm VAT, phí bơm hay chưa?
- Có cung cấp phiếu xuất xưởng, chứng chỉ mác không?
Liên Hệ Nhận Báo Giá Bê Tông Tươi Theo Mác – Tư Vấn Miễn Phí
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp bê tông tươi để công trình thêm vững chắc và bền lâu, hãy liên hệ ngay Namvisai – nhà cung cấp và báo giá bê tông tươi uy tín, nhận tư vấn chi tiết, báo giá nhanh và hỗ trợ giao hàng đúng tiến độ cho mọi công trình của bạn!
Email: dung.vu@namvisai.com.vn
Website: https://namvisai.com/
Facebook: Công ty cổ phần Namvisai Bình Định
