Tin tức mới nhất đến từ NamViSai

Giải Thích Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Là Gì? Nên Dùng Loại Nào?

Mục lục
    Giải Thích Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Là Gì? Nên Dùng Loại Nào?
    Giải Thích Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Là Gì? Nên Dùng Loại Nào?

    Khi bắt đầu xây nhà, nhiều người thường băn khoăn giữa hai loại vật liệu phổ biến nhất: gạch đặcgạch lỗ. Nghe qua tưởng chừng đơn giản, nhưng lựa chọn sai loại gạch có thể khiến công trình nhanh nứt tường, thấm nước hoặc đội chi phí lên đáng kể.

    Trong bài viết này, Namvisai sẽ giúp bạn hiểu rõ gạch đặc và gạch lỗ là gì, điểm khác biệt giữa chúng, giá bán, cũng như gợi ý nên chọn loại nào cho từng hạng mục xây dựng.

    Gạch Đặc Là Gì?

    Gạch đặc là loại gạch đất sét nung truyền thống, có cấu trúc đặc ruột, không có lỗ rỗng bên trong. Kích thước tiêu chuẩn của gạch đặc theo TCVN 1450:2009 là 220 x 105 x 55 mm, trọng lượng trung bình khoảng 2,3–2,5 kg/viên.

    Nhờ kết cấu đặc, gạch có khả năng chịu lực nén cao (≥75 kg/cm²), thích hợp cho những vị trí cần độ bền chắc như tường chịu lực, móng, hầm, tường bao ngoài.

    Về quy trình sản xuất, gạch đặc được tạo hình từ đất sét dẻo, sau đó phơi khô và nung trong lò tuynel ở nhiệt độ 900–1000°C. Kết quả là viên gạch có độ cứng cao, bề mặt mịn, màu đỏ sẫm và âm thanh vang khi gõ đó dấu hiệu của gạch đạt chuẩn.

    Gạch Đặc Là Gì?
    Gạch Đặc Là Gì?

    Những Ưu Điểm Khi Sử Dụng Gạch Đặc

    • Độ bền vượt trội: gạch đặc có khả năng chịu lực tốt, ít nứt vỡ, phù hợp cho công trình dân dụng và công nghiệp.
    • Chống thấm tốt: do không có lỗ rỗng nên nước khó thấm qua, đặc biệt hữu ích cho khu vực ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với môi trường ngoài.
    • Cách âm – cách nhiệt ổn định: giúp giữ nhiệt độ trong nhà mát mẻ vào mùa hè và ấm hơn vào mùa đông.

    Hạn chế của gạch đặc

    Dù bền và chắc, gạch đặc cũng có những điểm cần cân nhắc:

    • Trọng lượng nặng: khiến tổng tải trọng công trình tăng, đòi hỏi móng phải chịu lực lớn hơn.
    • Giá thành cao: do khâu sản xuất và nguyên liệu tiêu tốn nhiều năng lượng.

    Đó là lý do trong những công trình hiện đại cao tầng, gạch lỗ được ưu tiên ở các vị trí tường ngăn để giảm tải trọng và tiết kiệm chi phí.

    Gạch Lỗ Là Gì

    Khác với gạch đặc, gạch lỗ (hay còn gọi là gạch rỗng) có cấu trúc gồm nhiều lỗ rỗng thông suốt hoặc kín bên trong thân gạch, giúp giảm trọng lượng đáng kể. Kích thước phổ biến của gạch lỗ là:

    • Gạch 2 lỗ: 220 x 105 x 75 mm
    • Gạch 4 lỗ: 190 x 90 x 80 mm
    • Gạch 6 lỗ: 190 x 135 x 90 mm

    Các lỗ rỗng chiếm 25–50% thể tích viên gạch, giúp giảm trọng lượng 30–40% so với gạch đặc mà vẫn giữ độ bền nhất định. Thành phần sản xuất vẫn là đất sét nung, đôi khi pha thêm phụ gia để tăng khả năng cách nhiệt.

    Gạch Lỗ Là Gì
    Gạch Lỗ Là Gì

    Các loại gạch lỗ thông dụng

    Trên thị trường, gạch lỗ được chia thành:

    • Gạch 2 lỗ: dùng cho tường chịu lực nhẹ hoặc tường ngăn nhỏ.
    • Gạch 4 lỗ: phổ biến nhất, thích hợp cho nhà dân dụng, tường ngăn giữa các phòng.
    • Gạch 6 lỗ: dùng trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt cao như trường học, bệnh viện.

    Ngoài ra, còn có gạch lỗ block xi măng, cát (gạch không nung), nhẹ, bền và thân thiện môi trường, được sử dụng thay thế gạch đất nung trong các công trình xanh.

    >>> Đọc thêm: Gạch Đất Nung Là Gì? Ưu – Nhược Điểm [Báo Giá Chi Tiết]

    So Sánh Gạch Đặc Và Gạch Lỗ: Loại Nào Tốt Hơn?

    Tiêu chíGạch ĐặcGạch Lỗ
    Độ bền, chịu lựcRất cao, phù hợp tường chịu lựcTrung bình, phù hợp tường ngăn
    Khối lượngNặng hơn 30–40%Nhẹ, dễ thi công
    Cách âm, cách nhiệtTốt hơn nhờ khối đặcTốt nhờ các lỗ rỗng chứa không khí
    Giá thànhCao hơn 10–20%Rẻ hơn, tiết kiệm vật liệu
    Ứng dụng phù hợpTường chịu lực, móng, tường ngoàiTường trong, vách ngăn, nhà cao tầng
    So Sánh Gạch Đặc Và Gạch Lỗ: Loại Nào Tốt Hơn?
    So Sánh Gạch Đặc Và Gạch Lỗ: Loại Nào Tốt Hơn?

    Bảng Báo Giá Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Mới Nhất

    Loại gạchKích thước (mm)Giá Miền Bắc (VNĐ/viên)Giá Miền Trung (VNĐ/viên)Giá Miền Nam (VNĐ/viên)
    Gạch đặc220 x 105 x 551.000 – 1.2001.100 – 1.3001.200 – 1.400
    Gạch 2 lỗ220 x 105 x 75850 – 1.000900 – 1.050950 – 1.100
    Gạch 4 lỗ190 x 90 x 80900 – 1.050950 – 1.1501.000 – 1.200
    Gạch 6 lỗ190 x 135 x 901.200 – 1.4001.250 – 1.4501.300 – 1.500

    Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn vui lòng liên hệ đơn vị cung cấp để có được mức giá chính xác.

    Bảng Báo Giá Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Mới Nhất
    Bảng Báo Giá Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Mới Nhất

    Ứng Dụng Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Trong Xây Dựng

    Tùy vào mục đích sử dụng và vị trí trong công trình, gạch đặcgạch lỗ có những ứng dụng khác nhau để đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí hợp lý.

    Khi Nào Nên Dùng Gạch đặc? 

    Được sản xuất từ đất sét nung, có kết cấu đặc ruột nên chịu lực nén tốt và chống thấm cao. Gạch đặc thường được dùng cho:

    • Tường chịu lực, tường bao, móng và tầng trệt, những vị trí cần độ bền vững lâu dài.
    • Khu vực ẩm ướt như tầng hầm, sân thượng, phòng tắm, nơi tiếp xúc thường xuyên với nước.
    • Công trình kiên cố: nhà cấp 4, biệt thự, nhà xưởng hoặc khu vực tường ngoài tiếp xúc trực tiếp với môi trường.
    Ứng Dụng Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Trong Xây Dựng
    Ứng Dụng Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Trong Xây Dựng

    Khi Nào Nên Dùng Gạch lỗ

    Có cấu trúc rỗng, nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng công trình và thi công nhanh hơn. Gạch lỗ phù hợp cho:

    • Tường ngăn, vách trong nhà, phòng ngủ, hành lang, nơi không cần chịu lực lớn.
    • Nhà cao tầng, căn hộ, văn phòng giúp giảm áp lực cho móng và sàn.
    • Công trình cần cách âm, cách nhiệt như trường học, khách sạn, nhà xưởng.

    Sai Lầm Thường Gặp Khi Chọn Gạch

    1. Chọn theo giá rẻ: Nhiều người mua gạch rẻ để tiết kiệm chi phí nhưng gặp phải loại nung chưa đủ nhiệt, dễ vỡ, hút nước cao, làm tường nhanh ẩm mốc và bong tróc.

    2. Dùng sai vị trí: Dùng gạch lỗ cho tường chịu lực khiến tường dễ nứt hoặc sập; ngược lại, dùng gạch đặc toàn bộ lại tăng tải trọng, tốn chi phí và thi công chậm.

    TIP: Cách chọn đúng: Tường ngoài – gạch đặc; tường trong – gạch lỗ.

    3. Không kiểm tra lô hàng: Gạch ẩm, méo hoặc co ngót khiến tường không phẳng, dễ thấm nước. Trước khi xây, nên kiểm tra nhanh vài viên: gạch tốt khi gõ sẽ cho âm thanh vang và chắc.

    Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Khác Gì Nhau?
    Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Khác Gì Nhau?

    Kết Luận

    Lựa chọn giữa gạch đặc và gạch lỗ không phải là một bài toán khó, mà là sự lựa chọn thông minh dựa trên hiểu biết về đặc tính và mục đích sử dụng của từng loại. Gạch đặc là trụ cột cho sự vững chãi, trong khi gạch lỗ lại là chuyên gia cho sự thoải mái và kinh tế. Một ngôi nhà hoàn hảo thường là sự kết hợp hài hòa của cả hai loại vật liệu này ở những vị trí phù hợp.

    Nếu bạn đang chuẩn bị xây nhà hoặc thi công công trình, đừng quên rằng chất lượng bê tông cũng quan trọng không kém vật liệu gạch. Namvisai – đơn vị cung cấp bê tông tươi, bê tông thương phẩm uy tín hàng đầu, luôn đảm bảo:

    • Tỉ lệ trộn chuẩn kỹ thuật, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
    • Giao bê tông đúng khối lượng, đúng giờ, đúng mác.
    • Hỗ trợ tư vấn chọn loại bê tông phù hợp cho từng hạng mục công trình.

    📞 Liên hệ ngay Namvisai để được báo giá bê tông tươi cạnh tranh nhất 2025 và tư vấn miễn phí vật liệu xây dựng cho công trình của bạn.

    📞 Hotline: 0387.550.559
    🌐 Website: namvisai.com

    Xem thêm các chủ đề liên quan:

    Câu Hỏi Thường Gặp Gạch Đặc Và Gạch Lỗ
    Câu Hỏi Thường Gặp Gạch Đặc Và Gạch Lỗ
    Picture of Trần Vũ Dũng

    Trần Vũ Dũng

    Tôi là Trần Vũ Dũng CEO của Công ty Cổ phần Bê Tông Tươi Namvisai – đơn vị chuyên cung cấp bê tông tươi, bê tông thương phẩm hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 20 kinh nghiệm trong ngành xây dựng và vật liệu, tôi cùng đội ngũ Namvisai đã đồng hành cùng hàng nghìn công trình từ nhà dân dụng, nhà xưởng, cao ốc đến các dự án hạ tầng lớn.
    PhoneZaloMessenger