Tin tức mới nhất đến từ NamViSai

Cách kiểm tra chất lượng bê tông thương phẩm tại công trường

Mục lục

    Bê tông thương phẩm (BTT P) là nền tảng vật chất, là xương sống cho mọi dự án xây dựng hiện đại, từ nhà phố dân dụng đến các công trình cao tầng, hạ tầng quy mô lớn. Việc sử dụng BTT P mang lại sự đồng nhất về chất lượng và kiểm soát cấp phối tại trạm trộn. Tuy nhiên, rủi ro lớn nhất lại nằm ở quá trình chuyển giao và thi công tại công trường – nơi mà chất lượng thiết kế có thể bị suy giảm nghiêm trọng.

    Sự khác biệt giữa Mác bê tông thiết kế và cường độ thực tế có thể gây ra những hậu quả khôn lường, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và khả năng chịu lực của kết cấu. Do đó, việc thiết lập một quy trình kiểm tra chất lượng bê tông thương phẩm chặt chẽ, chuẩn mực không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là nguyên tắc vàng của bất kỳ kỹ sư hiện trường chuyên nghiệp nào.

    Bài viết này, được tổng hợp từ kinh nghiệm thực tiễn và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn Quốc gia như TCVN 3118:2020, sẽ cung cấp cho Quý vị một cẩm nang toàn diện. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng bước kiểm tra chất lượng bê tông thương phẩm từ khâu tiếp nhận bê tông tươi đến khi lấy mẫu và bảo quản, giúp đội ngũ giám sát có đủ cơ sở thẩm quyền để kiểm soát chất lượng, đảm bảo an toàn và độ bền vững tối đa cho công trình.

    Cách kiểm tra chất lượng bê tông
    Cách kiểm tra chất lượng bê tông

    I. Tổng quan và Tầm quan trọng của Việc Kiểm soát Chất lượng Bê Tông

    1. Cơ sở Pháp lý và Tiêu chuẩn Bắt buộc (TCVN 3118:2020)

    Tại Việt Nam, mọi công tác thử nghiệm cường độ và chất lượng bê tông đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN). Việc nắm vững các tiêu chuẩn này là nền tảng cho tính pháp lý và tính thẩm quyền (Authoritativeness) của quy trình kiểm tra tại công trường.

    • TCVN 3118:2020 (thay thế TCVN 3118:1993): Là tiêu chuẩn chính quy định phương pháp thử cường độ chịu nén của bê tông, đặc biệt là mẫu đúc. Tiêu chuẩn này chi phối các bước về chuẩn bị mẫu, đúc mẫu, bảo dưỡng mẫu và thử nghiệm nén.
    • TCVN 4453:1995 (Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối – Quy phạm thi công và nghiệm thu): Quy định các yêu cầu về kỹ thuật thi công, bao gồm cả các điều kiện về nhiệt độ bê tông tươi, thời gian đầm và bảo dưỡng.

    Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp chuyển đổi quy trình kiểm tra chất lượng bê tông thương phẩm từ kinh nghiệm cá nhân thành một quy trình chuẩn hóa, có thể đối chiếu và chấp nhận bởi các bên liên quan (chủ đầu tư, tư vấn giám sát, nhà thầu).

    2. Hậu quả Nghiêm trọng khi Bỏ qua Kiểm soát Chất lượng

    Nếu đội ngũ giám sát bỏ qua hoặc thực hiện sơ sài việc kiểm tra chất lượng bê tông thương phẩm, hậu quả không chỉ dừng lại ở sự thiếu thẩm mỹ mà có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng và tài sản.

    1. Rủi ro Kết cấu và An toàn:
      • Giảm Mac thực tế: Bê tông không đạt mác thiết kế sẽ có khả năng chịu lực kém hơn, dẫn đến cấu kiện bị võng, nứt sớm khi chịu tải. Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến phá hủy kết cấu cục bộ hoặc sụp đổ công trình.
      • Nứt sớm do co ngót: Chất lượng kém (W/C cao) làm tăng nứt, tạo điều kiện cho nước và tác nhân ăn mòn xâm nhập, gây gỉ sét cốt thép và phá hoại lâu dài.
    2. Chi phí Khắc phục Đắt đỏ:
      • Việc sửa chữa các cấu kiện không đạt cường độ (bằng phương pháp tăng cường như dán Carbon Fiber, bơm Epoxy áp lực cao) luôn tốn kém hơn nhiều lần so với chi phí kiểm soát chất lượng ban đầu.
      • Ví dụ thực tế cho thấy, chi phí xử lý một cấu kiện không đạt mác có thể chiếm từ 15% đến 25% tổng chi phí thi công cấu kiện đó.
    3. Trách nhiệm Pháp lý:
      • Chủ đầu tư và nhà thầu phải đối mặt với các vấn đề pháp lý, kiện tụng nếu công trình xảy ra sự cố do chất lượng bê tông không đạt chuẩn.
    Tổng quan và Tầm quan trọng của Việc Kiểm soát Chất lượng Bê Tông
    Tổng quan và Tầm quan trọng của Việc Kiểm soát Chất lượng Bê Tông

    II. Giai đoạn 1: Kiểm tra Bê tông Tươi (Fresh Concrete) – “4 Bước Vàng Trước khi Đổ”

    Kiểm tra bê tông tươi (trước khi đổ) là giai đoạn quan trọng nhất. Nếu bê tông tươi không đạt, không có bất kỳ biện pháp nào có thể cứu vãn được chất lượng bê tông đã cứng.

    1. Kiểm tra Hồ sơ & Chứng chỉ Xuất xưởng (Documentation Check)

    Ngay khi xe bồn BTT P đến công trường, việc đầu tiên là kiểm tra các giấy tờ đi kèm. Đây là bước kiểm tra thẩm quyền (Authoritativeness) và độ tin cậy (Trustworthiness) của nhà cung cấp.

    • Phiếu xuất xưởng (Delivery Ticket): Phải được đối chiếu và xác nhận các thông tin sau:
      • Mác và Loại Bê tông: Phải khớp với yêu cầu thiết kế (ví dụ: Bê tông Mác 300, chống thấm B6, sử dụng phụ gia).
      • Loại Xi măng và Phụ gia: Xác nhận loại xi măng (PC40, PCB40,…) và loại phụ gia hóa học (siêu dẻo, chậm đông) có nằm trong danh mục đã được phê duyệt cho dự án hay không.
      • Thời gian Trộn: Thời điểm bê tông được trộn phải được ghi rõ. Theo TCVN, thời gian từ lúc trộn đến khi đổ không được vượt quá 90-120 phút (tùy thuộc vào loại phụ gia và điều kiện thời tiết). Nếu vượt quá giới hạn này, lô hàng phải bị từ chối.

    2. Kiểm tra Nhiệt độ Bê tông (Temperature Check)

    Kiểm soát nhiệt độ bê tông tươi là biện pháp phòng ngừa Nứt do Nhiệt (Thermal Cracks), đặc biệt là trong điều kiện khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam.

    • Tầm quan trọng: Nhiệt độ bê tông quá cao (trên $32^circ C$) sẽ làm tăng tốc độ thủy hóa, rút ngắn thời gian ninh kết, và tăng nguy cơ nứt co ngót dẻo, đồng thời làm giảm cường độ bê tông cuối cùng.
    • Quy trình đo: Sử dụng nhiệt kế đầu dò chuyên dụng, đưa đầu dò vào hỗn hợp bê tông khoảng 5-7cm và đọc kết quả sau 2-3 phút ổn định.
    • Giới hạn: Nhiệt độ bê tông tươi khi đổ không nên vượt quá $32^circ C$ (một số dự án kỹ thuật cao có thể yêu cầu giới hạn thấp hơn, ví dụ $28^circ C$). Nếu vượt quá, lô hàng có thể bị từ chối hoặc yêu cầu áp dụng các biện pháp làm mát đặc biệt.

    3. Thử nghiệm Độ Sụt (Slump Test) – Kiểm tra Nền tảng

    Thử nghiệm độ sụt là bước kiểm tra thực hành đầu tiên và nhanh nhất để đánh giá độ linh động (Workability) của bê tông, giúp đội ngũ kiểm tra chất lượng bê tông thương phẩm biết được bê tông có dễ đầm nén hay không.

    • Mục đích: Đảm bảo bê tông có đủ độ lỏng để lấp đầy ván khuôn và bao bọc cốt thép mà không bị phân tầng.
    • Quy trình Chuẩn TCVN:
      1. Dụng cụ: Côn sụt kim loại (Slump cone), có đường kính đáy 200mm, đường kính miệng 100mm và chiều cao 300mm.
      2. Lấy mẫu: Lấy mẫu bê tông đại diện vào thùng chứa.
      3. Đổ mẫu: Đổ bê tông vào côn sụt làm 3 lớp, mỗi lớp đầm 25 lần bằng que đầm tiêu chuẩn.
      4. Tháo côn sụt: Nâng côn sụt lên theo phương thẳng đứng, dứt khoát.
      5. Đo độ sụt: Đo khoảng cách từ đỉnh côn sụt đến đỉnh bê tông bị lún xuống.
    • Phân loại & Chấp nhận:
      • Độ sụt phải nằm trong phạm vi cho phép của thiết kế (thường là $pm 2cm$). Ví dụ: Độ sụt yêu cầu $10 pm 2cm$, nếu kết quả đo là 7cm hoặc 13.5cm, lô bê tông có thể bị từ chối.
      • Các chuyên gia giàu kinh nghiệm (Experience) luôn kiểm tra hình dạng sụt: nếu bê tông sụt lún không đều, dễ bị phá vỡ hình dạng (Shear Slump), đó là dấu hiệu của hỗn hợp bị phân tầng hoặc quá nghèo vữa.

    4. Kiểm soát Việc Bổ sung Nước tại Công trường (Nguyên tắc Cấm kỵ)

    Trong mọi trường hợp, việc tự ý thêm nước vào xe bồn BTT P tại công trường để tăng độ sụt là hành vi bị cấm và phá hủy chất lượng.

    • Tác hại của việc thêm nước: Việc này làm tăng ngay lập tức tỷ lệ Nước/Xi măng (W/C). Chỉ cần thêm 10 lít nước vào $1m^3$ bê tông có thể làm giảm Mác cường độ lên đến 15-20%.
    • Hậu quả:
      • Giảm cường độ chịu nén: Gây rủi ro kết cấu.
      • Tăng khả năng co ngót: Dẫn đến nứt co ngót khô nghiêm trọng sau khi bê tông đã cứng.
    • Quy trình xử lý: Nếu độ sụt không đạt yêu cầu, kỹ sư giám sát phải liên hệ ngay với trạm trộn để yêu cầu:
      1. Thêm phụ gia siêu dẻo theo đúng quy chuẩn và liều lượng được phê duyệt.
      2. Nếu không thể điều chỉnh, lô bê tông đó phải bị loại bỏ và trả về trạm trộn
    Kiểm tra Bê tông thương phẩm
    Kiểm tra Bê tông thương phẩm

    III. Giai đoạn 2: Lấy mẫu Chuẩn xác và Bảo quản Mẫu Thử Cường độ

    Lấy mẫu là cầu nối giữa bê tông tươi (đã kiểm tra) và bê tông cứng (sẽ nghiệm thu). Việc lấy mẫu sai quy cách có thể dẫn đến kết quả thử nghiệm sai lệch, gây ra những tranh cãi không đáng có về chất lượng công trình.

    1. Tần suất Lấy mẫu theo TCVN

    Việc lấy mẫu không phải là ngẫu nhiên mà phải tuân thủ tần suất và quy tắc đã được tiêu chuẩn hóa.

    • Đơn vị Lô Bê Tông: Theo TCVN, mỗi lô bê tông được định nghĩa là lượng bê tông được cấp từ một trạm trộn theo cùng một cấp phối, được vận chuyển và đổ trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một ca làm việc).
    • Tần suất Lấy mẫu:
      • Theo Khối lượng: Cần lấy tối thiểu một tổ mẫu (thường 3 viên) cho mỗi $100m^3$ bê tông cùng loại mác trong cùng một đợt đổ.
      • Theo Cấu kiện: Tối thiểu phải lấy một tổ mẫu cho mỗi cấu kiện quan trọng, ví dụ như một sàn tầng, một móng băng, hoặc một đợt đổ cột/vách.

    Việc xác định đúng tần suất giúp đảm bảo tính đại diện và tuân thủ pháp lý khi kiểm tra Mac bê tông tại công trường sau này.

    2. Quy trình Lấy mẫu Đại diện tại Công trường (Kỹ thuật lấy mẫu bê tông)

    Kỹ thuật lấy mẫu phải đảm bảo rằng mẫu thử là đại diện trung thực cho toàn bộ lô bê tông.

    • Lấy mẫu từ Dòng Chảy: Không được lấy mẫu ngay khi xe bồn bắt đầu đổ hoặc khi kết thúc. Mẫu phải được lấy từ dòng bê tông đang chảy ra, thường là sau khi đã đổ khoảng 15-20% thể tích, và phải được lấy tại ba thời điểm khác nhau (đầu, giữa, cuối) của quá trình đổ để tạo ra một mẫu gộp (Composite Sample).
    • Đúc Mẫu Thử (Mẫu Lập phương 150x150x150mm):
      • Khuôn mẫu: Phải được bôi dầu chống dính.
      • Quy trình đầm: Hỗn hợp bê tông gộp phải được đổ vào khuôn làm 3 lớp, mỗi lớp được đầm bằng que đầm (hoặc bàn rung đối với bê tông mác cao) theo đúng tiêu chuẩn về số lần đầm.
      • Ghi chú: Việc đầm nén mẫu phải đảm bảo độ chặt tương đương với cấu kiện thực tế.

    3. Ghi nhãn và Bảo quản Mẫu Ban đầu (Initial Curing)

    Sau khi mẫu bê tông được đúc xong, công tác ghi nhãn và bảo quản trong 24 giờ đầu tiên là cực kỳ quan trọng, quyết định đến tính chính xác của kết quả thử nghiệm sau này.

    • Yêu cầu Ghi nhãn: Mỗi tổ mẫu (thường là 3 viên/tổ) phải được dán nhãn hoặc ghi trực tiếp lên mặt bê tông bằng bút không xóa được, bao gồm các thông tin tối thiểu sau:
      • Ký hiệu Lô/Mẫu: Mã số duy nhất của lô bê tông được lấy mẫu.
      • Mác Thiết kế: Ví dụ: M300.
      • Vị trí Đổ: Tên cấu kiện, tầng, trục (ví dụ: Sàn Tầng 5, Trục A-B).
      • Ngày/Giờ Đổ: Rất quan trọng để tính toán thời gian bảo dưỡng.
      • Ký tên Kỹ sư Giám sát: Xác nhận trách nhiệm lấy mẫu.
    • Bảo quản Sơ bộ (24 giờ đầu): Đây là giai đoạn bê tông nhạy cảm nhất. Mẫu phải được bảo quản:
      • Giữ ẩm: Phủ bằng bao bố ẩm hoặc đặt trong hộp kín, tránh mất nước.
      • Tránh nhiệt độ: Giữ ở nơi mát mẻ, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nguồn nhiệt cao.
      • Tránh rung động: Đảm bảo mẫu được đặt trên nền phẳng, cứng, không bị dịch chuyển trong quá trình ninh kết ban đầu.
    Lấy mẫu kiểm tra chất lượng bê tông thương phẩm
    Lấy mẫu kiểm tra chất lượng bê tông thương phẩm

    IV. Giai đoạn 3: Đánh giá và Xử lý Kết quả Kiểm tra Mac Bê tông đã cứng

    Sau 24 giờ bảo quản sơ bộ, mẫu thử được vận chuyển về phòng thí nghiệm chuyên nghiệp để tiến hành bảo dưỡng tiêu chuẩn và thử nghiệm cường độ. Đây là bước then chốt trong quy trình kiểm tra bê tông.

    1. Quy trình Bảo dưỡng Tiêu chuẩn và Thử nghiệm 28 ngày

    Cường độ bê tông đạt được sẽ phụ thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình bảo dưỡng. Để kết quả thử nghiệm có thể đối chiếu với mác thiết kế (Fck), mẫu phải được bảo dưỡng trong điều kiện chuẩn.

    • Bảo dưỡng Tiêu chuẩn:
      • Phòng/Tủ bảo dưỡng: Duy trì nhiệt độ cố định là $20 pm 2^circ C$.
      • Độ ẩm: Duy trì độ ẩm tương đối $geq 95%$, thường bằng cách ngâm mẫu trong nước hoặc đặt trong môi trường bão hòa hơi nước.
      • Thời điểm chuyển mẫu: Mẫu phải được chuyển về phòng thí nghiệm càng sớm càng tốt sau 24 giờ đúc.
    • Thử nghiệm Cường độ: Các mốc kiểm tra cường độ nén quan trọng nhất là:
      • 7 ngày: Đánh giá cường độ phát triển sớm. Thường đạt khoảng 60-70% cường độ 28 ngày. Giúp đưa ra cảnh báo sớm về chất lượng.
      • 28 ngày: Đây là kết quả quyết định, là căn cứ pháp lý để nghiệm thu chất lượng bê tông cho lô vật liệu đó.
      • 90 ngày: Kiểm tra cường độ phát triển lâu dài, đặc biệt quan trọng với bê tông sử dụng xi măng có hoạt tính chậm hoặc yêu cầu độ bền cao.
    • Kết quả Quyết định: Mẫu bê tông sau khi được thử nén trên máy nén thủy lực sẽ cho ra giá trị cường độ thực tế. Kết quả này được so sánh với Mác thiết kế (ví dụ: M300, tương đương cường độ chịu nén đặc trưng $f_{ck}$ khoảng 20MPa – 24MPa, tùy tiêu chuẩn áp dụng).

    2. Xử lý khi Mẫu Thử 28 Ngày Không Đạt Tiêu chuẩn (Failure Criteria)

    Khi kết quả kiểm tra Mac bê tông tại công trường (thông qua mẫu đúc) không đạt yêu cầu thiết kế, cần thực hiện một quy trình kiểm tra và đánh giá khắt khe hơn theo thứ tự ưu tiên:

    • Tiêu chí Đánh giá Không Đạt: Theo TCVN, cường độ trung bình của một lô mẫu không được nhỏ hơn Mác thiết kế, và không có mẫu đơn nào được có cường độ quá thấp so với giới hạn quy định. Nếu cường độ không đạt, kỹ sư phải tiến hành kiểm tra bổ sung trên cấu kiện thực tế.

    Biện pháp 1: Thử nghiệm Không phá hủy (NDT – Non-Destructive Testing)

    Đây là phương pháp sơ bộ, nhanh chóng và ít tốn kém để đánh giá chất lượng toàn bộ cấu kiện.

    • Dùng Súng Bật Nảy (Rebound Hammer):
      • Nguyên lý: Đo độ cứng của bề mặt bê tông. Búa bật nảy với một lực tiêu chuẩn, và kết quả được đọc trên thang đo.
      • Ưu điểm: Nhanh, có thể áp dụng cho nhiều điểm trên cấu kiện.
      • Hạn chế: Kết quả chỉ là giá trị ước tính, bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, độ carbon hóa bề mặt, và không chính xác bằng phương pháp thử nén. Cần có biểu đồ hiệu chỉnh riêng cho từng loại bê tông.
    • Dùng Siêu âm (UPV – Ultrasonic Pulse Velocity):
      • Nguyên lý: Đo tốc độ truyền sóng siêu âm qua bê tông. Tốc độ càng nhanh, bê tông càng đặc chắc và cường độ càng cao.
      • Ưu điểm: Đánh giá được độ đồng nhất và các khuyết tật bên trong cấu kiện (như rỗ, nứt).

    Biện pháp 2: Khoan Lấy Lõi (Core Drilling)

    Đây là biện pháp cuối cùng và có tính pháp lý cao nhất để xác định cường độ thực tế của cấu kiện.

    • Quy trình: Sử dụng máy khoan chuyên dụng để lấy mẫu lõi (Core) trực tiếp từ cấu kiện không đạt. Mẫu lõi sau đó được chuẩn bị (cắt phẳng, mài) và thử nén trong phòng thí nghiệm.
    • Kết quả: Cường độ nén của mẫu lõi (sau khi hiệu chỉnh theo tỷ lệ chiều cao/đường kính) là kết quả chính thức để nghiệm thu cấu kiện. Nếu mẫu lõi vẫn không đạt, cấu kiện bắt buộc phải được gia cố hoặc phá bỏ.
      • Lưu ý: Vị trí khoan phải được kỹ sư kết cấu phê duyệt, tránh khoan vào khu vực cốt thép chịu lực chính.
    Đánh giá chất lượng bê tông thương phẩm
    Đánh giá chất lượng bê tông thương phẩm

    V. Công nghệ và Giải pháp Nâng cao Hiệu quả Kiểm soát

    Để nâng cao tính chuyên nghiệp và độ tin cậy trong kiểm tra chất lượng bê tông thương phẩm, các công nghệ hiện đại đã được áp dụng.

    1. Ứng dụng Bê tông Tự đầm (SCC) và Các Biện pháp Kiểm tra Đặc thù

    Bê tông tự đầm (Self-Compacting Concrete – SCC) là vật liệu có độ linh động cực cao, không cần đầm rung. Do đó, các phương pháp kiểm tra truyền thống (Slump Test) không còn phù hợp.

    • Thử nghiệm Dòng chảy (Flow Test):
      • Thay thế cho Slump Test. Bê tông được đổ vào côn sụt, sau khi nhấc côn, đo đường kính dòng chảy lan rộng của bê tông (Slump Flow).
      • SCC thường có Slump Flow từ 650 mm đến 800 mm.
    • Thử nghiệm V-funnel và L-box:
      • Đánh giá khả năng điền đầy và khả năng vượt chướng ngại vật (cốt thép) của hỗn hợp SCC.

    2. Sử dụng Cảm biến Nhiệt Độ và Độ ẩm (Maturity Meters)

    Công nghệ cảm biến nhúng là xu hướng mới, mang lại tính chuyên môn sâu (Expertise) và độ chính xác cao trong việc theo dõi cường độ bê tông.

    • Cơ chế: Cảm biến được gắn trực tiếp vào bê tông trong cấu kiện. Nó liên tục đo nhiệt độ và sử dụng Phương pháp trưởng thành (Maturity Method) để tính toán cường độ bê tông theo thời gian thực.
    • Lợi ích Thực tiễn:
      • Tháo Ván khuôn Chính xác: Kỹ sư có thể biết chính xác thời điểm bê tông đạt 70% hoặc 100% cường độ để quyết định tháo ván khuôn một cách an toàn nhất, tối ưu hóa tiến độ thi công mà không cần chờ đến mốc 28 ngày.
      • Kiểm soát Bảo dưỡng: Theo dõi nhiệt độ bên trong khối bê tông lớn để đảm bảo không xảy ra hiện tượng chênh lệch nhiệt độ quá lớn giữa lõi và bề mặt, phòng tránh nứt nhiệt.
    Công nghệ và Giải pháp Nâng cao Hiệu quả Kiểm soát
    Công nghệ và Giải pháp Nâng cao Hiệu quả Kiểm soát

    VI. Kết luận: Chìa khóa cho Công trình Bền vững

    Kiểm tra chất lượng bê tông thương phẩm là một quy trình đa bước, yêu cầu sự kết hợp giữa kiến thức tiêu chuẩn (TCVN) và kinh nghiệm thực tiễn (Experience). Từ việc kiểm tra hồ sơ, đo độ sụt, đến kỹ thuật lấy mẫu và cuối cùng là đánh giá cường độ 28 ngày, mỗi bước đều mang tính quyết định.

    Chìa khóa để có một công trình bền vững không chỉ nằm ở việc chọn lựa nhà cung cấp uy tín, mà còn ở sự nghiêm ngặt và chuyên nghiệp của đội ngũ giám sát tại công trường.

    Hãy áp dụng ngay quy trình kiểm tra toàn diện này cho dự án của bạn. Nếu cần tư vấn sâu hơn về các biện pháp thử nghiệm không phá hủy hoặc công nghệ cảm biến trưởng thành, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chuyên môn.

    Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp bê tông tươi để công trình thêm vững chắc và bền lâu, hãy liên hệ ngay Namvisai – nhà cung cấp bê tông thương phẩm uy tín, nhận tư vấn chi tiết, báo giá nhanh và hỗ trợ giao hàng đúng tiến độ cho mọi công trình của bạn!

    Email: dung.vu@namvisai.com.vn

    Website: https://namvisai.com/

    Facebook: Công ty cổ phần Namvisai Bình Định

    VII. Câu hỏi Thường gặp (FAQ)

    1. Tại sao phải lấy mẫu bê tông tại công trường thay vì dùng mẫu của trạm trộn?

    Mẫu của trạm trộn chỉ phản ánh chất lượng tại thời điểm sản xuất. Mẫu tại công trường phản ánh chất lượng thực tế sau khi vận chuyển (có thể bị thêm nước, bị mất độ sụt) và cách thức đúc mẫu, bảo dưỡng của đội ngũ thi công. Do đó, mẫu tại công trường là căn cứ pháp lý cho việc nghiệm thu chất lượng công trình.

    2. Độ sụt (Slump) thấp có luôn là điều tốt không?

    Không hẳn. Độ sụt thấp (bê tông cứng) có thể có cường độ cao hơn, nhưng nếu quá thấp sẽ dẫn đến khó khăn trong việc đầm nén, đặc biệt là ở những khu vực cốt thép dày đặc. Bê tông không được đầm chặt sẽ bị rỗ, bọng khí, gây giảm cường độ nghiêm trọng. Độ sụt phải nằm trong phạm vi cho phép để đảm bảo cả cường độ và khả năng thi công.

    3. Mẫu 7 ngày không đạt có cần phải phá dỡ cấu kiện ngay không?

    Chưa cần. Kết quả 7 ngày chỉ là một chỉ số cảnh báo sớm. Kỹ sư phải tăng cường theo dõi, kiểm tra lại quy trình bảo dưỡng và chờ kết quả 28 ngày. Nếu mẫu 28 ngày vẫn không đạt, lúc đó mới cần áp dụng các biện pháp kiểm tra bổ sung như NDT hoặc khoan lấy lõi để đưa ra quyết định cuối cùng.

    Picture of Trần Vũ Dũng

    Trần Vũ Dũng

    Tôi là Trần Vũ Dũng CEO của Công ty Cổ phần Bê Tông Tươi Namvisai – đơn vị chuyên cung cấp bê tông tươi, bê tông thương phẩm hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 20 kinh nghiệm trong ngành xây dựng và vật liệu, tôi cùng đội ngũ Namvisai đã đồng hành cùng hàng nghìn công trình từ nhà dân dụng, nhà xưởng, cao ốc đến các dự án hạ tầng lớn.
    PhoneZaloMessenger