Muốn xây nhà ở Gia Lai? Bạn nên xem giá bê tông tươi trước tiên
Nếu bạn đang chuẩn bị xây nhà, làm móng, đổ sàn hoặc thi công nhà xưởng tại Gia Lai, chắc chắn bạn sẽ hỏi ngay câu hỏi quen thuộc:
- “Giá bê tông tươi tại Gia Lai bây giờ bao nhiêu 1m³?”
- “Pleiku – Chư Sê – Chư Păh – Đak Đoa có chênh nhau nhiều không?”
Câu trả lời là: Có chênh, và đôi khi chênh khá rõ.
Gia Lai là tỉnh có địa hình đồi núi, khoảng cách xa nhau giữa các huyện, cung đường nhiều dốc và cua gắt. Những yếu tố này khiến giá bê tông tươi ở từng khu vực không thể giống nhau. Thậm chí, cùng một mác bê tông M250 nhưng:
- Ở Pleiku: giá tốt – đường đẹp – giao nhanh.
- Ở Ia Grai: giá tăng vì đường đèo – mất thời gian vận chuyển.
- Ở Kbang hoặc Mang Yang: giá cao nhất tỉnh vì quá xa trạm trộn.
Trong thực tế, ai nắm được bảng giá theo từng huyện sẽ dễ dàng tiết kiệm 5–20% chi phí xây dựng.
Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ mặt bằng giá bê tông tươi năm nay tại Gia Lai.
- Xem bảng giá chi tiết từng mác M150–M450.
- Biết được giá theo từng khu vực trong tỉnh.
- Nắm được cách chọn mác đúng cho công trình.
- Tránh bị báo giá “mập mờ” hoặc phát sinh phụ phí bất ngờ.

Tổng Quan Giá Bê Tông Tươi Tại Gia Lai Hiện Nay
Gia Lai là tỉnh rộng, địa hình phức tạp nên giá bê tông tươi tại Gia Lai chịu ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố. Không giống như các tỉnh có địa hình bằng phẳng, ở Gia Lai chỉ cần một đoạn đường nhỏ hoặc cua dốc là chi phí vận chuyển đã tăng lên đáng kể.
Xu hướng giá bê tông tươi tại Gia Lai trong 3 năm gần đây
Dựa trên tình hình thị trường và xu hướng vật liệu xây dựng:
- Năm 2022: giá ở mức thấp nhất trong 3 năm gần đây.
- Năm 2023: giá tăng 8–12% do xi măng và nhiên liệu tăng.
- Năm 2024–2025: giá giữ ở mức trung bình, không tăng sốc, chủ yếu chênh lệch theo khu vực và cung đường.
Nhìn chung:
- Pleiku → giá ổn, dễ thương lượng.
- Đak Đoa – Chư Sê → mức giá trung bình.
- Ia Grai – Chư Păh → giá nhỉnh hơn do đường dốc, xa.
- Mang Yang – Kbang → nằm trong nhóm giá cao nhất tỉnh.
Vì sao giá bê tông tại Gia Lai chênh lệch mạnh giữa các khu vực?
Có 3 lý do quan trọng:
1) Địa hình đồi núi – cung đường khó
Gia Lai có nhiều đoạn đường:
- Dốc mạnh, đèo dài.
- Cua hẹp, khó quay đầu xe lớn.
- Một số tuyến đường đang sửa chữa hoặc xuống cấp.
Xe trộn nặng 20–25 tấn rất khó di chuyển nhanh. Điều này khiến chi phí vận chuyển tăng và ảnh hưởng đến độ sụt bê tông (slump) nếu không được tính toán kỹ.
2) Khoảng cách từ trạm trộn đến công trình
Đây là yếu tố lớn nhất quyết định giá bê tông tươi tại Gia Lai.
Ví dụ:
- Trạm trộn ở Pleiku → đi Chư Sê: khoảng 25–30 phút.
- Đi Ia Grai: 40–60 phút tùy cung đường.
- Đi Mang Yang: có thể hơn 90 phút.
Càng xa → càng tốn nhiên liệu → càng mất thời gian → giá càng tăng.
3) Nhu cầu xây dựng tại từng huyện
- Các huyện gần trung tâm như Pleiku, Đak Đoa, Chư Sê: đơn hàng nhiều, dễ tối ưu xe, giá mềm hơn.
- Các huyện xa như Ia Grai, Chư Păh, Mang Yang, Kbang: đơn hàng ít, cung đường khó, chi phí vận hành cao → giá bê tông nhỉnh hơn.

So sánh mặt bằng giá theo từng vùng tại Gia Lai
| Khu vực | Đặc điểm | Mặt bằng giá |
|---|---|---|
| Pleiku | Gần trạm trộn, đường đẹp, nhiều công trình | Thấp nhất |
| Đak Đoa | Giáp Pleiku, xe chạy được, đường khá ổn | Thấp – Trung bình |
| Chư Sê | Xa vừa, đường hỗn hợp, một số đoạn khó | Trung bình |
| Ia Grai | Đồi dốc, xa, cung đường dài | Trung bình – Cao |
| Chư Păh | Địa hình đồi, nhiều cua, lên xuống liên tục | Trung bình – Cao |
| Mang Yang – Kbang | Xa trạm, đường đèo, ít công trình lớn | Cao nhất |
Bảng Giá Bê Tông Tươi Tại Gia Lai Theo Từng Mác (M150 – M450)
Phần này giúp bạn dễ hình dung mặt bằng giá theo từng mác bê tông. Mỗi mác phù hợp với từng hạng mục khác nhau trong công trình.
Giá bê tông M150 – M200 (lót móng – nền – sân)
Nhóm mác thấp dùng cho:
- Bê tông lót móng.
- Nền sân, lối đi, khu vực tải nhẹ.
- Các hạng mục phụ không chịu lực chính.
Ưu điểm: giá rẻ, dễ thi công, phù hợp giai đoạn chuẩn bị nền, không cần cường độ quá cao.
Giá bê tông M250 – M300 (dùng cho nhà dân dụng phổ biến)
Khoảng 70% nhà phố tại Gia Lai chọn hai mác này vì:
- Giá hợp lý, không quá cao.
- Cường độ đủ tốt cho dầm, sàn, cột nhà dân dụng.
- Dễ đặt, trạm trộn nào cũng có.
M250: dùng cho sàn nhà cấp 4, nhà 1–2 tầng, cầu thang, dầm nhỏ.
M300: dùng cho dầm, cột, sàn nhà 3–5 tầng, kết cấu chịu lực chính.
Giá bê tông M350 – M450 (mác cao – công trình đặc biệt)
Nhóm mác cao hơn được dùng cho:
- Móng cọc, đài cọc chịu tải nặng.
- Tầng hầm, khu vực thường xuyên ẩm ướt.
- Bể nước, bể xử lý nước thải.
- Nhà xưởng, sàn chịu tải trọng lớn.
Các mác này thường có phụ gia (giảm nước, chống thấm, siêu dẻo), nên giá cao hơn 15–30% so với M250–M300. Bù lại, công trình bền hơn, ít nứt hơn và ổn định lâu dài.
Lưu ý khi xem bảng giá bê tông tại Gia Lai
Khi nhận báo giá, đừng chỉ nhìn vào con số cuối cùng. Hãy hỏi rõ:
- Giá đã bao gồm VAT chưa?
- Đơn giá đã bao gồm phí bơm ngang/bơm cần chưa?
- Khối lượng tối thiểu cho mỗi lần đổ là bao nhiêu m³?
- Công trình của bạn có nằm trong khu vực đường khó, đèo dốc phải phụ thu không?
- Đổ ban đêm hoặc mùa mưa có phụ thu thêm không?
Nhiều đơn vị báo giá ban đầu rất rẻ, nhưng cộng VAT, bơm và phụ phí đường khó vào thì tổng chi phí lại cao hơn chỗ khác.

Giá Bê Tông Tươi Tại Gia Lai Theo Từng Khu Vực (Quan trọng nhất)
Phần này giúp bạn ước lượng chi phí sát với thực tế hơn, vì mỗi huyện tại Gia Lai đều có mức giá khác nhau.
Giá bê tông tươi tại Pleiku
Pleiku là nơi có mặt bằng giá bê tông tươi tại Gia Lai tốt nhất nhờ:
- Gần các trạm trộn lớn.
- Đường xá khá tốt, nhiều tuyến rộng.
- Nhu cầu xây dựng cao, xe trộn chạy thường xuyên.
Các khu vực trung tâm như Phù Đổng, Tây Sơn, Diên Hồng… có giá ổn định, dễ thương lượng. Những nơi xa hơn như Biển Hồ, Ia Kênh vẫn có giá tốt, đôi khi chỉ cộng thêm chút ít phí vận chuyển.
Giá bê tông tươi tại Chư Sê
Chư Sê cách Pleiku một quãng, đường đi có đoạn đẹp, có đoạn xuống cấp. Vì vậy giá bê tông tại đây thường nhỉnh hơn Pleiku khoảng 40.000–80.000đ/m³ tùy vị trí công trình.
Các khu vực gần thị trấn Chư Sê thường có giá dễ chịu hơn. Còn những điểm sâu vào rẫy, đường nhỏ, khó quay đầu xe thì chi phí sẽ cao hơn.
Giá bê tông tươi tại Chư Păh
Chư Păh là khu vực có địa hình đồi dốc, đường nhiều cua. Từ Pleiku lên Chư Păh, xe trộn phải di chuyển chậm, cẩn thận, đặc biệt vào mùa mưa.
Vì lý do đó, giá bê tông tươi tại Chư Păh thường cao hơn Pleiku từ 10–20%. Những công trình nằm ở vị trí càng xa trung tâm, gần vùng núi thì giá càng bị đội lên.
Giá bê tông tươi tại Đak Đoa
Đak Đoa có lợi thế nằm gần Pleiku, nhiều tuyến đường khá tốt nên giá bê tông tại đây tương đối “mềm” so với các huyện khác.
Các công trình gần đường chính, gần trung tâm Đak Đoa sẽ có đơn giá không chênh lệch quá nhiều so với Pleiku. Chỉ những khu vực giáp núi, đường nhỏ hoặc vào rẫy mới cần cộng phụ phí.
Giá bê tông tươi tại Ia Grai
Ia Grai là một trong những huyện có địa hình phức tạp hơn:
- Nhiều đoạn đồi dốc liên tục.
- Đường nhỏ, khó quay đầu xe trộn.
- Khoảng cách từ trạm trộn đến công trình khá xa.
Vì vậy, giá bê tông tươi tại Ia Grai thường cao hơn mức trung bình của tỉnh. Các khu vực gần trung tâm Ia Kha có giá dễ chịu hơn, còn các xã xa như Ia Chía, Ia O, Ia Tô… thường phải tính thêm phí vận chuyển và đường khó.
Kinh nghiệm: nếu thi công ở Ia Grai, bạn nên đặt lịch sớm, tránh đổ vào những hôm mưa lớn để hạn chế rủi ro và phụ phí.
Giá bê tông tươi tại Mang Yang
Mang Yang nằm trên trục đường nối Gia Lai – Bình Định, địa hình chủ yếu là đồi núi. Khoảng cách từ trạm trộn đến công trình thường khá xa, nên chi phí vận chuyển chiếm tỷ trọng lớn trong đơn giá.
Đặc điểm tại Mang Yang:
- Đường có nhiều đoạn đèo, dốc, cua nhỏ.
- Mùa mưa, xe phải chạy chậm để giữ an toàn và đảm bảo chất lượng bê tông.
Do đó, giá bê tông tươi tại Mang Yang thường cao hơn Pleiku từ 10–20%. Thị trấn Kon Dơng thường có mức giá dễ chịu hơn so với các xã xa như Ayun, Kon Thụp…
Giá bê tông tươi tại Kbang (nhóm cao nhất Gia Lai)
Kbang thường nằm trong nhóm khu vực có đơn giá bê tông cao nhất tỉnh vì:
- Địa hình đồi núi liên tục, đường đi dài.
- Rất xa trạm trộn, di chuyển mất nhiều thời gian.
- Nhiều đoạn đường nhỏ, khó đi, xe trộn nặng phải chạy chậm.
Một số công trình ở Kbang phải đặt bê tông trước 1–2 ngày để trạm trộn chuẩn bị xe, phụ gia và kế hoạch vận chuyển phù hợp.
Lời khuyên: nếu bạn xây nhà ở Kbang, hãy trao đổi kỹ với nhà cung cấp về:
- Thời gian di chuyển từ trạm đến công trình.
- Loại phụ gia dùng để hạn chế mất nước, mất độ sụt.
- Khối lượng đổ mỗi lần để tối ưu chi phí xe.

>>Xem thêm: Bảng giá bê tông tươi tại gia lai tại đây
Nên Chọn Mác Bê Tông Nào Cho Công Trình Tại Gia Lai?
Chọn đúng mác bê tông quyết định rất nhiều đến độ bền của công trình. Dưới đây là gợi ý cơ bản bạn có thể tham khảo (tốt nhất vẫn nên theo bản vẽ kết cấu).
Nhà 1–2 tầng (nhà cấp 4, nhà đơn giản)
- Bê tông lót móng: M150.
- Móng, dầm móng: M200.
- Sàn, dầm, cầu thang: M250.
Cách chọn này giúp công trình đủ chắc chắn mà không tốn kém quá nhiều chi phí.
Nhà 3–5 tầng (nhà phố cao tầng)
- Cột, dầm, sàn chính: M300.
- Móng hoặc móng cọc: M300–M350 (tùy thiết kế và địa chất).
- Sàn mái, sân thượng: M300.
Đây là mác bê tông phổ biến cho nhà 3–5 tầng tại Pleiku, Chư Sê, Đak Đoa, vừa đảm bảo an toàn, vừa tối ưu chi phí.
Công trình đặc biệt – tải trọng lớn
- Nhà xưởng, đường nội bộ xe tải: M300–M350.
- Bể nước, bể xử lý: M350–M450, nên dùng thêm phụ gia chống thấm.
- Tầng hầm: M350–M400.
- Móng cọc khoan nhồi: M300–M450 tùy thiết kế.
5 Yếu Tố Khiến Giá Bê Tông Tươi Tại Gia Lai Bị Đội Lên
1) Khoảng cách vận chuyển
Mỗi km đường xa hoặc xấu đều làm tăng chi phí. Ở Gia Lai, những cung đường đèo dốc làm xe trộn phải chạy chậm, kéo dài thời gian và tốn nhiều nhiên liệu hơn.
2) Địa hình đồi núi – đặc trưng của Gia Lai
Xe trộn nặng 20–25 tấn khó chạy nhanh trên đường dốc, đường hẹp. Điều này khiến chi phí vận hành, nhân công, bảo dưỡng xe… đều cao hơn so với khu vực đồng bằng.
3) Loại bơm sử dụng
- Bơm ngang: thường dùng cho nhà thấp tầng, mặt bằng rộng.
- Bơm cần: dùng cho nhà nhiều tầng, hẻm nhỏ, công trình cao.
Phí bơm thường không nằm trong giá bê tông cơ bản, mà được tính riêng theo ca hoặc theo lần.
4) Loại xi măng – phụ gia
Xi măng khác nhau, phụ gia khác nhau → giá bê tông khác nhau. Với những công trình xa, có thể cần thêm phụ gia để giữ độ sụt, chống mất nước, chống thấm… khiến chi phí tăng lên.
5) Khối lượng mỗi lần đổ
Nếu khối lượng đổ quá ít (dưới 4–6 m³), giá thường cao hơn vì nhà cung cấp vẫn phải chịu chi phí cố định cho xe, tài xế, nhân công và thời gian di chuyển.

Quy Trình Đặt Bê Tông Tươi Tại Gia Lai (Chuẩn kỹ thuật)
Bước 1 – Xác định mác và khối lượng
- Dựa vào bản vẽ kết cấu hoặc nhờ kỹ sư tư vấn.
- Xác định mác cho từng hạng mục: móng, dầm, sàn, cột, cầu thang…
- Tính khối lượng bê tông cần dùng cho mỗi đợt đổ.
Bước 2 – Lấy báo giá theo đúng huyện
- Cung cấp vị trí công trình, mác bê tông, khối lượng dự kiến.
- Hỏi rõ giá đã gồm VAT, bơm, phụ phí đèo dốc chưa.
- Nếu cần, so sánh 2–3 báo giá khác nhau.
Bước 3 – Chốt lịch đổ và cung đường
- Chọn giờ đổ phù hợp, tránh khung giờ cấm tải.
- Hạn chế đổ vào ngày mưa quá to, đường trơn trượt.
- Thống nhất vị trí xe trộn và xe bơm đậu tại công trình.
Bước 4 – Giao bê tông và kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra phiếu giao hàng, mác bê tông, tên trạm trộn.
- Quan sát độ sụt, độ chảy xem có phù hợp thi công không.
- Đầm dùi kỹ, thi công đúng quy trình để tránh rỗ, nứt.
Bước 5 – Bảo dưỡng bê tông sau khi đổ
- Giữ ẩm bề mặt bê tông trong vài ngày đầu.
- Che nắng, che mưa nếu cần.
- Hạn chế tải trọng lớn lên kết cấu khi bê tông chưa đủ cường độ.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Giá Bê Tông Tươi Tại Gia Lai
1m³ bê tông đổ được bao nhiêu m² sàn?
Tùy độ dày lớp sàn:
- Sàn dày 10cm → 1m³ đổ được khoảng 10m².
- Sàn dày 12cm → 1m³ đổ được khoảng 8–8,5m².
Nên tính dư khoảng 3–5% để phòng hao hụt.
Giá bê tông tươi đã bao gồm phí bơm chưa?
Thông thường là chưa. Phí bơm ngang hoặc bơm cần sẽ được tính riêng tùy loại bơm, chiều cao, thời gian thi công.
Gia Lai mùa mưa có ảnh hưởng đến giá bê tông không?
Có. Mùa mưa đường trơn, xe đi chậm, dễ kẹt xe hoặc phải đi đường vòng, khiến chi phí vận chuyển tăng. Một số đơn vị có thể phụ thu thêm trong thời điểm xấu.
Nhà 3 tầng nên dùng mác bê tông nào?
Thông thường, nhà 3 tầng nên dùng:
- M300 cho dầm, cột, sàn.
- M200–M250 cho bê tông lót và một số hạng mục phụ.
Đổ bê tông ban đêm có bị phụ thu không?
Có. Nhiều đơn vị sẽ phụ thu thêm 50.000–100.000đ/m³ hoặc tính riêng ca đêm vì phải tăng chi phí nhân sự, vận hành.
Kết luận: Biết giá theo từng huyện = Tiết kiệm 5–20% chi phí xây dựng
Gia Lai rộng, mỗi huyện một mức giá khác nhau. Việc nắm rõ giá bê tông tươi tại Gia Lai theo từng huyện giúp bạn:
- Lập dự toán chi phí chính xác.
- Biết khu vực nào giá mềm, khu vực nào cần dự trù thêm.
- Chọn đúng mác bê tông cho móng, dầm, sàn, cột, bể nước…
- Tránh tình trạng bị đội giá do không hiểu về phụ phí vận chuyển, đường khó, ca đêm.
Khi làm việc với nhà cung cấp, đừng chỉ hỏi: “Bao nhiêu một khối?”. Hãy hỏi thêm:
- Giá đã bao gồm VAT chưa?
- Có bao gồm phí bơm ngang/bơm cần không?
- Công trình nằm khu vực nào, đường đi có phụ phí không?
- Có cung cấp phiếu mác, phiếu xuất xưởng không?
Liên Hệ Nhận Báo Giá Bê Tông Tươi Tại Gia Lai – Tư Vấn Miễn Phí
Nếu bạn đang chuẩn bị đổ bê tông cho nhà ở, nhà xưởng, quán kinh doanh… tại Pleiku, Chư Sê, Đak Đoa, Ia Grai, Chư Păh, Mang Yang, Kbang…, hãy chủ động liên hệ để được tư vấn chi tiết.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp bê tông tươi để công trình thêm vững chắc và bền lâu, hãy liên hệ ngay Namvisai – nhà cung cấp bê tông tươi uy tín, nhận tư vấn chi tiết, báo giá nhanh và hỗ trợ giao hàng đúng tiến độ cho mọi công trình của bạn!
Email: dung.vu@namvisai.com.vn
Website: https://namvisai.com/
Facebook: Công ty cổ phần Namvisai Bình Định
