Bạn đang chuẩn bị thi công nhà ở, kho xưởng hay công trình dân dụng và phân vân không biết giá sàn bê tông hiện nay là bao nhiêu? Chi phí thi công có đắt không? Có cách nào để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sàn?

Trong bài viết này, Gỗ Sài Gòn Tín Việt sẽ giúp bạn:
-
Cập nhật bảng giá sàn bê tông mới nhất năm 2025
-
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi công
-
Gợi ý cách chọn loại sàn phù hợp để tiết kiệm nhất
Sàn bê tông là gì? Ứng dụng thực tế trong xây dựng
Sàn bê tông là phần kết cấu nằm ngang, có vai trò chịu lực cho toàn bộ công trình. Nó được tạo nên từ hỗn hợp xi măng, cát, đá và nước – trộn đều và đổ vào cốp pha, sau đó được đầm kỹ và bảo dưỡng đến khi đạt cường độ.
Những ưu điểm nổi bật của sàn bê tông:
-
Chịu lực cao, tuổi thọ lâu dài (trên 30 năm)
-
Không cong vênh, co ngót như sàn gỗ
-
Thi công linh hoạt, phù hợp nhiều dạng công trình
-
Chi phí thấp hơn so với sàn gạch, sàn gỗ công nghiệp

Ứng dụng phổ biến:
-
Nhà dân, nhà cấp 4, nhà phố
-
Công trình cao tầng
-
Kho xưởng, nhà máy sản xuất
-
Văn phòng, trung tâm thương mại
-
Sân thượng, ban công, tầng hầm
Bảng giá sàn bê tông mới nhất 2025 (Cập nhật liên tục)
Giá sàn bê tông phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại bê tông sử dụng, diện tích thi công, độ dày, vị trí công trình, chi phí nhân công… Tuy nhiên, dưới đây là bảng giá tham khảo phổ biến năm 2025 để bạn dễ hình dung:
| Loại sàn bê tông | Đơn giá (VNĐ/m²) | Đặc điểm ứng dụng |
|---|---|---|
| Bê tông trộn tay (M200) | 550.000 – 700.000 | Nhà dân, nhà cấp 4 |
| Bê tông thương phẩm M250 | 650.000 – 850.000 | Nhà phố, nhà tầng |
| Bê tông mài nhẵn | 900.000 – 1.200.000 | Quán café, showroom |
| Bê tông siêu nhẹ | 1.200.000 – 1.500.000 | Công trình cần giảm tải |
| Bê tông đúc sẵn (panel) | Tùy kích thước | Thi công nhanh, tiết kiệm thời gian |
⚠️ Lưu ý: Bảng giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển, bơm bê tông và nhân công. Để có báo giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp đơn vị thi công.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sàn bê tông
Để hiểu rõ hơn vì sao giá sàn bê tông lại có sự chênh lệch giữa các công trình, hãy cùng phân tích các yếu tố quyết định chi phí:
1. Loại bê tông sử dụng
-
Bê tông trộn tay: Rẻ nhưng chất lượng khó kiểm soát
-
Bê tông thương phẩm: Giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng, đồng đều, độ bền ổn định
2. Mác bê tông (M200, M250, M300…)
-
Mác càng cao, bê tông càng cứng và giá càng tăng
-
Nhà dân thường dùng M200–M250; kho xưởng cần M300+
3. Độ dày và diện tích sàn
-
Sàn dày hơn = dùng nhiều vật liệu hơn → chi phí tăng
-
Diện tích lớn thường có giá rẻ hơn/m² do hiệu suất thi công cao
4. Vị trí thi công
-
Khu vực trung tâm TP giá cao hơn vùng ngoại ô
-
Nếu mặt bằng khó tiếp cận (hẻm nhỏ, không có thang máy), cần thuê máy bơm bê tông → phát sinh phí
5. Chi phí nhân công
-
Mỗi khu vực có mức giá nhân công khác nhau
-
Công trình càng phức tạp → nhân công tính thêm phí
Mẹo chọn loại sàn bê tông phù hợp để tiết kiệm chi phí
Làm sao để vừa đảm bảo chất lượng sàn bê tông, vừa tối ưu chi phí? Dưới đây là một vài mẹo hay:

✅ Nhà dân, nhà cấp 4
-
Chọn bê tông M200, dày 10cm là đủ
-
Có thể trộn tay nếu công trình nhỏ, dễ thi công
✅ Nhà phố 2–3 tầng
-
Dùng bê tông thương phẩm M250, độ dày khoảng 12–15cm
-
Nên thuê trạm trộn uy tín để đảm bảo chất lượng
✅ Kho xưởng, sàn chịu tải trọng nặng
-
Dùng mác bê tông từ M300 trở lên
-
Có thể kết hợp cốt sắt, lưới thép chống nứt
✅ Nhà cải tạo, nâng tầng
-
Chọn sàn bê tông nhẹ (sàn panel, bê tông khí chưng áp…) để giảm tải móng
Cách tính chi phí đổ sàn bê tông nhanh chóng (Ví dụ thực tế)
🧮 Giả sử bạn muốn đổ sàn bê tông cho phòng 40m², độ dày 10cm, dùng bê tông M250 thương phẩm:
-
Khối lượng bê tông cần dùng = 40m² × 0.1m = 4m³
-
Giá bê tông M250: 1.200.000 VNĐ/m³
-
Chi phí nhân công + máy móc: khoảng 180.000 VNĐ/m²
👉 Tổng chi phí ước tính:
-
Bê tông: 4m³ × 1.200.000 = 4.800.000 VNĐ
-
Nhân công: 40m² × 180.000 = 7.200.000 VNĐ
➡️ Tổng chi phí dự kiến: ~12.000.000 VNĐ
So sánh chi phí sàn bê tông và các vật liệu sàn khác
| Loại sàn | Chi phí (VNĐ/m²) | Độ bền | Bảo trì | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Sàn bê tông | 600.000 – 1.200.000 | 30+ năm | Thấp | Phù hợp mọi công trình |
| Sàn gỗ công nghiệp | 450.000 – 1.000.000 | 5–15 năm | Trung bình | Không chịu nước tốt |
| Sàn gạch men | 350.000 – 800.000 | 10–20 năm | Thấp | Đẹp nhưng dễ trơn trượt |
| Sàn nhựa | 300.000 – 600.000 | 5–10 năm | Cao | Chịu nhiệt kém |
Kinh nghiệm chọn đơn vị thi công sàn bê tông uy tín
Để đảm bảo chất lượng sàn và tránh bị “đội giá” khi thi công, bạn nên lưu ý:
-
Chọn nhà thầu có kinh nghiệm
-
Ưu tiên đơn vị đã thi công nhiều công trình thực tế
-
Có đội ngũ kỹ thuật riêng, không thuê ngoài
-
-
Yêu cầu báo giá chi tiết
-
Báo giá phải rõ ràng: vật liệu, nhân công, máy móc
-
Tránh báo giá thấp nhưng phát sinh sau
-
-
Kiểm tra mẫu bê tông trước thi công
-
Nếu dùng bê tông thương phẩm, có thể lấy mẫu test nén mác
-
-
Có hợp đồng và cam kết bảo hành
-
Điều khoản rõ ràng, bảo hành ít nhất 6–12 tháng
-
Kết luận: Giá sàn bê tông 2025 – Cập nhật để lựa chọn đúng đắn
Giá sàn bê tông trong năm 2025 nhìn chung vẫn giữ ở mức hợp lý so với các vật liệu sàn khác, đặc biệt khi xét đến độ bền và khả năng chịu lực. Tuy nhiên, để thi công đúng chuẩn – đúng giá – đúng chất lượng, bạn cần:
-
Xác định rõ nhu cầu (loại công trình, tải trọng, thẩm mỹ…)
-
Cân đối giữa giá vật liệu và nhân công
-
Lựa chọn đơn vị thi công uy tín, báo giá minh bạch
Nếu bạn đang có nhu cầu thi công sàn bê tông hoặc cần báo giá chi tiết theo công trình cụ thể, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của Gỗ Sài Gòn Tín Việt để được tư vấn miễn phí!
Chất lượng vật liệu và kỹ thuật thi công đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và ổn định của công trình. Sử dụng vật liệu chất lượng cao và tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật sẽ giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ bền của giằng móng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì về sau.
Hãy đảm bảo rằng công trình của bạn có nền móng vững chắc ngay từ đầu! Liên hệ Namvisai ngay hôm nay để nhận tư vấn và hỗ trợ thi công chuyên nghiệp. Sự an toàn và bền vững của công trình của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Xem thêm: Cát xây dựng: Loại nào tốt cho công trình?
Xem thêm: Gạch không nung: Lựa chọn tối ưu cho công trình hiện đại