Bê tông nhựa nóng là vật liệu cốt lõi của hầu hết các tuyến đường hiện nay. Tuy nhiên, để đạt được chất lượng ổn định và hạn chế hư hỏng sớm, quy trình thi công bê tông nhựa nóng cần được kiểm soát chặt chẽ theo từng bước.
Để khắc phục những hạn chế này, bạn cần hiểu bê tông nhựa nóng là gì và quy trình thi công chuẩn kỹ thuật ra sao. Hãy cùng Namvisai khám phá ngay trong bài viết này ngay nhé!
Bê Tông Nhựa Nóng Là Gì?
Bê tông nhựa nóng là hỗn hợp được tạo từ đá, cát, bột khoáng và nhựa đường, sau đó được đun nóng đến 140–170°C tại trạm trộn chuyên dụng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng mặt đường. Khi rải và lu lèn đúng quy trình, bê tông nhựa nóng tạo thành lớp mặt có khả năng chịu tải lớn, ổn định nhiệt và hạn chế hư hỏng do thời tiết.

Thành phần chính của bê tông nhựa nóng
- Đá dăm (85–90%) đóng vai trò khung chịu lực chính, quyết định cường độ mặt đường.
- Cát và bột khoáng lấp kín các khoảng rỗng, tăng độ đặc chắc của hỗn hợp.
- Nhựa đường (bitum) tạo liên kết giữa các hạt đá, giúp lớp mặt chống thấm và bám dính tốt.
- Phụ gia được bổ sung tùy yêu cầu từng công trình để cải thiện độ bám, hạn chế lão hóa và tăng độ bền khi chịu tải trọng lớn.
Tỷ lệ phối trộn được kiểm soát theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo hỗn hợp ổn định khi thi công và đạt độ chặt quy định sau lu lèn. Đặc tính chịu tải và tuổi thọ cao khiến BTNN trở thành lựa chọn hàng đầu cho các tuyến đường có mật độ giao thông lớn.
Phân loại bê tông nhựa nóng (BTNN 19 – 12.5 – 9.5)
Bê tông nhựa nóng được phân chia dựa trên kích cỡ cốt liệu lớn nhất trong hỗn hợp. Mỗi loại phù hợp với một vị trí và tải trọng khác nhau trên mặt đường.
- BTNN 19: Có cốt liệu lớn nhất 19 mm. Đây là loại dùng cho lớp móng trên vì khả năng chịu tải cao. BTNN 19 thường xuất hiện ở các tuyến quốc lộ, đường cao tốc hoặc đường có xe tải nặng lưu thông.
- BTNN 12.5: Có kích cỡ cốt liệu 12.5 mm. Đây là vật liệu tiêu chuẩn cho lớp mặt chính của đa số tuyến đường. Loại này cân bằng giữa độ bền, độ bằng phẳng và khả năng chịu mài mòn.
- BTNN 9.5: Có cỡ hạt mịn hơn, phù hợp cho lớp phủ mịn, đường nội bộ, khu dân cư, bãi xe hoặc sân kho. Lớp mặt BTNN 9.5 mang lại độ phẳng cao và ít gây ồn khi xe chạy.
Việc phân loại và sử dụng đúng từng cấp phối được quy định trong TCVN 8819:2011, tiêu chuẩn quốc gia hướng dẫn rõ yêu cầu về vật liệu, quy trình sản xuất và thi công. Khi tuân thủ đầy đủ, mặt đường sẽ đạt độ bền cao và đảm bảo vận hành an toàn.
Ưu Điểm Của Bê Tông Nhựa Nóng So Với Các Vật Liệu Khác
Chịu tải tốt
Bê tông nhựa nóng có cấu trúc cốt liệu chặt và ổn định, giúp mặt đường chịu tải trọng động lớn mà không bị biến dạng. Khi thi công theo đúng quy trình rải – lu – kiểm soát độ chặt, lớp mặt có thể vận hành ổn định trong 10–15 năm. Đây là lý do BTNN được ưu tiên cho đường có mật độ xe tải nặng.
Khả năng chống trượt
Cốt liệu được chọn theo tiêu chuẩn tạo ra bề mặt có độ nhám cần thiết, giúp bánh xe bám đường khi phanh hoặc chuyển hướng. Nhựa đường giữ vai trò liên kết tạo ma sát ổn định ngay cả khi mặt đường ẩm. Điều này giúp tăng mức an toàn cho các tuyến đường có tốc độ lưu thông cao.
Thi công nhanh
Quá trình thi công không cần thời gian dưỡng hộ như bê tông xi măng. Sau khi lu lèn đạt độ chặt tiêu chuẩn, mặt đường có thể cho xe lưu thông trong khoảng 12–24 giờ tùy điều kiện thực tế. Điều này giúp giảm thời gian phong tỏa tuyến đường và hạn chế ùn tắc.

Giảm tiếng ồn
Cấu trúc bề mặt của bê tông nhựa nóng giúp giảm tiếng ồn khi xe chạy. Một số nghiên cứu trên mặt đường nhựa cho thấy mức giảm đạt từ 3–7 dB tùy loại cấp phối. Mặt đường nhám đều cũng giúp phân tán âm thanh tốt hơn so với bề mặt bê tông cứng.
Chi phí cạnh tranh theo vòng đời
Chi phí thi công mỗi mét vuông mặt đường BTNN thường thấp hơn bê tông xi măng khi tính trên toàn bộ vòng đời sử dụng. Lý do nằm ở thời gian thi công nhanh, ít gián đoạn giao thông, và khả năng bảo trì cục bộ. Khi một vị trí hư hỏng, chỉ cần bóc và vá phần nhỏ, không phải phá bỏ toàn bộ.
Quy Trình Thi Công Bê Tông Nhựa Nóng Chuẩn Kỹ Thuật
Bước 1 – Chuẩn bị mặt bằng & lớp móng
Độ bền của bê tông nhựa nóng bắt đầu từ nền móng đạt chuẩn. Mặt bằng phải được san phẳng, có độ dốc thoát nước đúng thiết kế và không còn bùn, bụi hoặc đá vụn. Lớp móng CPĐD cần đạt độ chặt K98 để tránh lún sau khi đưa vào sử dụng. Những vị trí yếu hoặc lún cục bộ phải được sửa trước khi rải lớp bê tông nhựa nóng. Chuẩn bị đúng ngay từ đầu giúp lớp mặt ổn định và hạn chế hằn lún.
Bước 2 – Tưới nhựa thấm bám hoặc dính bám
Lớp nhựa trung gian giúp kết nối chắc giữa lớp móng và lớp bê tông nhựa nóng.
Có hai loại nhựa được sử dụng:
- Nhựa thấm bám (Prime Coat): dùng cho lớp móng đá dăm.
- Nhựa dính bám (Tack Coat): dùng khi thi công lớp BTNN mới trên lớp cũ.
Bề mặt phải khô và được tưới đều theo định mức thiết kế. Việc tưới quá ít làm bong tách, tưới quá nhiều làm giảm độ nhám mặt đường.
Bước 3 – Rải bê tông nhựa nóng bằng máy rải chuyên dụng
Hỗn hợp BTNN phải được rải ở nhiệt độ 130–160°C để bảo đảm khả năng lu lèn. Xe vận chuyển cần che bạt để giữ nhiệt. Máy rải phải chạy ổn định, đúng cao độ thiết kế và chỉ thi công khi trời khô ráo. Rải bằng máy tạo ra bề mặt đồng đều, đúng chiều dày và hạn chế sai số.
Bước 4 – Lu lèn: lu sơ bộ – lu chặt – lu hoàn thiện
Lu lèn là công đoạn quyết định độ chặt và khả năng chịu tải của mặt đường.
- Lu sơ bộ: dùng lu bánh thép khi hỗn hợp còn nóng trên 120°C để tạo phẳng.
- Lu chặt: dùng lu bánh lốp để tạo độ chặt và kết dính cốt liệu.
- Lu hoàn thiện: dùng lu bánh thép không rung để làm phẳng bề mặt.
Các bước lu phải hoàn thành trước khi nhiệt độ lớp rải xuống dưới 70°C. Lu quá sớm gây biến dạng; lu quá muộn không đạt độ chặt.
Bước 5 – Kiểm tra độ chặt, độ phẳng và độ nhám
Sau lu lèn, lớp BTNN được kiểm tra bằng các phương pháp tiêu chuẩn:
- Độ chặt: theo TCVN 8819, thường kiểm tra bằng rót cát hoặc khoan mẫu.
- Độ bằng phẳng: dùng thước 3 m, sai số thường <5 mm.
- Độ nhám: đo bằng phương pháp rắc cát để bảo đảm ma sát cho xe chạy.
Khu vực không đạt phải xử lý lại ngay để đảm bảo an toàn khai thác.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Bê Tông Nhựa Nóng
Độ rỗng dư & độ ổn định Marshall
Theo TCVN 8860 và 8819, hỗn hợp BTNN phải đạt độ ổn định Marshall tối thiểu 7,5 kN. Độ rỗng dư nằm trong khoảng 3–6% để cân bằng giữa độ chặt, khả năng chống thấm và tính ổn định nhiệt. Đây là hai chỉ số quan trọng phản ánh độ bền của mặt đường.

Độ chặt yêu cầu & sai số cho phép
Độ chặt của lớp mặt phải đạt từ 98% trở lên so với mẫu chuẩn. Sai số chiều dày và độ phẳng được kiểm tra theo hồ sơ thiết kế để bảo đảm bề mặt đồng đều, tránh hằn lún cục bộ. Kiểm tra độ chặt thường được thực hiện bằng phương pháp rót cát hoặc khoan lấy mẫu.
Nhiệt độ rải & lu lèn
Nhiệt độ quyết định khả năng kết dính và độ bền của BTNN:
- Rải: 130–160°C
- Lu sơ bộ: 120–140°C
- Dừng lu: khi nhiệt độ mặt đường <70°C
Kiểm soát đúng nhiệt độ giúp lớp nhựa không bị lão hóa và đạt độ chặt cần thiết.
Đánh giá mẫu thí nghiệm & kiểm định vật liệu đầu vào
Tất cả cốt liệu và nhựa đường phải được kiểm tra tại phòng LAS đạt chuẩn trước khi sản xuất. Cấp phối Marshall phải được phê duyệt để bảo đảm đá, cát và nhựa đáp ứng chỉ tiêu TCVN. Kiểm soát được vật liệu đầu vào giúp hạn chế lỗi trong quá trình thi công và khai thác.
Bảng Giá Bê Tông Nhựa Nóng
Giá bê tông nhựa nóng năm 2025 có sự khác nhau giữa từng loại BTNN, chủ yếu do kích cỡ cốt liệu và yêu cầu kỹ thuật của mỗi hạng mục thi công. Bảng dưới đây giúp bạn hình dung mức giá phổ biến trên thị trường trước khi lập dự toán.
| Loại BTNN | Giá tham khảo (VNĐ/m³) |
|---|---|
| BTNN 19 | 1.150.000 – 1.350.000 |
| BTNN 12.5 | 1.250.000 – 1.450.000 |
| BTNN 9.5 | 1.300.000 – 1.500.000 |
Mức giá trên chỉ mang tính tham khảo, thực tế có thể thay đổi tùy theo vị trí công trình, khối lượng đặt hàng và điều kiện thi công. Nếu bạn cần báo giá chính xác theo khối lượng hoặc muốn tối ưu chi phí, hãy liên hệ đơn vị cung cấp để được tư vấn chi tiết.
Bê Tông Nhựa Nóng vs Bê Tông Xi Măng
Khi lựa chọn vật liệu làm mặt đường, nhiều chủ đầu tư phân vân giữa bê tông nhựa nóng và bê tông xi măng. Hai loại vật liệu này phục vụ những mục đích khác nhau và mang lại ưu – nhược điểm riêng. Bảng dưới đây giúp bạn nhìn nhanh sự khác biệt để chọn giải pháp phù hợp cho từng loại công trình.
| Tiêu chí | Bê tông nhựa nóng | Bê tông xi măng |
|---|---|---|
| Thời gian thi công | Nhanh, 1–2 ngày | 7–28 ngày |
| Chi phí | Trung bình | Cao hơn |
| Độ đàn hồi | Cao | Thấp |
| Khả năng chống trượt | Rất tốt | Tốt |
| Độ bền | 10–15 năm | 15–25 năm |
| Tính thẩm mỹ | Mặt mịn, êm | Mặt hơi gồ, sáng |
Dù mỗi vật liệu có điểm mạnh riêng, quyết định cuối cùng nên dựa trên nhu cầu thực tế như lưu lượng xe, thời gian thi công và ngân sách. Nếu bạn cần vật liệu phù hợp hoặc báo giá thi công bê tông nhựa nóng, hãy chọn một đơn vị cung cấp uy tín để được tư vấn chính xác, thi công đúng kỹ thuật và đảm bảo chất lượng lâu dài cho mặt đường.
Tham khảo thêm vật liệu khác để chọn đúng khi bắt đầu xây dựng:
Bê Tông Nhựa Nguội – Giải Pháp Cho Công Trình Giao Thông
[2025] Bê Tông Tươi Giá Rẻ Bình Định – Bảng Giá Mác M200–M400 | Namvisai
Mẹo Tiết Kiệm Chi Phí Khi Thi Công Bê Tông Nhựa Nóng
Tối ưu độ dày lớp thảm
Độ dày lớp bê tông nhựa nóng ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí và tuổi thọ mặt đường. Với đường nội bộ hoặc khu dân cư có lưu lượng xe nhỏ, việc rải lớp BTNN dày 3 cm là đủ để đáp ứng yêu cầu chịu tải. Không cần rải 5 cm như đường quốc lộ. Xác định đúng nhu cầu giúp tiết kiệm vật liệu, công vận hành máy rải và chi phí nhân công nhưng vẫn bảo đảm chất lượng.
Chọn thời điểm thi công
Thời tiết quyết định hiệu quả và độ bền của mặt đường. Thi công vào mùa nắng giúp hỗn hợp nhựa ổn định nhanh, giảm nguy cơ bong tróc và hạn chế chi phí sửa lại. Ngược lại, thi công vào mùa mưa dễ bị gián đoạn, hỗn hợp giảm nhiệt nhanh và mặt đường dễ hư hỏng. Việc chọn đúng thời điểm giúp tiết kiệm cả chi phí trực tiếp lẫn chi phí phát sinh sau thi công.
Kiểm tra vật liệu đầu vào
Vật liệu không đạt chuẩn là nguyên nhân khiến nhiều công trình nhanh xuống cấp. Đá phải đủ cường độ, cát phải sạch, nhựa đường có độ kim lún đúng tiêu chuẩn và không pha tạp. Kiểm tra từ đầu giúp hạn chế rủi ro và tránh việc phải thi công lại sau thời gian ngắn. Đây là bước quan trọng trong mọi dự án, dù lớn hay nhỏ.
Giám sát đúng quy trình để tránh phát sinh
Một lớp mặt bền là lớp mặt được giám sát chặt chẽ ở mọi giai đoạn. Từ độ chặt của móng, nhiệt độ của hỗn hợp, tốc độ lu lèn cho đến thời gian hoàn thiện đều phải đạt chuẩn. Sai sót nhỏ như lu thiếu lực hoặc rải khi hỗn hợp đã nguội đều có thể gây hư hỏng sớm, kéo theo chi phí sửa chữa. Giám sát đúng quy trình giúp tối ưu chi phí ngay từ đầu và bảo đảm mặt đường đạt tuổi thọ thiết kế.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bê Tông Nhựa Nóng
1m³ bê tông nhựa nóng nặng bao nhiêu?
1m³ bê tông nhựa nóng thường nặng khoảng 2,3–2,4 tấn tùy cấp phối và loại cốt liệu.
Rải nhựa nóng bao lâu thì được sử dụng?
Mặt đường có thể lưu thông sau khoảng 12–24 giờ, thời gian nhanh hay chậm phụ thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm không khí.
Có rải nhựa nóng mùa mưa được không?
Không nên rải nhựa nóng khi trời mưa vì nước làm giảm độ kết dính và khiến lớp nhựa dễ bong tróc sau thi công.
Khác gì giữa nhựa nóng và nhựa nguội?
Nhựa nóng dùng để thi công lớp mặt chính, còn nhựa nguội chỉ phục vụ sửa chữa cục bộ và không thể thay thế bê tông nhựa nóng trong đường giao thông.

Dù thi công đường nội bộ, sân bãi hay dự án quy mô lớn, lựa chọn đúng loại bê tông nhựa nóng và đúng đơn vị cung cấp/thi công là yếu tố quan trọng nhất để tránh phát sinh chi phí và hạn chế hư hỏng sớm.
Nếu bạn đang cần báo giá bê tông tươi, tư vấn loại vật liệu phù hợp từng hạng mục hoặc hỗ trợ giải pháp tối ưu chi phí cho công trình, Namvisai luôn sẵn sàng đồng hành.
- Cung cấp bê tông tươi – bê tông thương phẩm chất lượng cao
- Đáp ứng nhanh, trạm trộn gần công trình
- Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đúng mác, đúng tỷ lệ
- Giá tốt – ổn định – minh bạch
Liên hệ ngay để được báo giá bê tông tươi cạnh tranh và giải pháp thi công tiết kiệm chi phí.
Thông tin liên hệ
- Chi nhánh: Lô E18.1 khu công nghiệp Nhơn Hòa, xã Nhơn Thọ, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định.
- Hotline 1: 0387.550.559
- Email: dung.vu@namvisai.com.vn
- Website: https://namvisai.com/
- Facebook: Công ty cổ phần Namvisai Bình Định