
Khi bắt đầu xây nhà, nhiều người thường băn khoăn giữa hai loại vật liệu phổ biến nhất: gạch đặc và gạch lỗ. Nghe qua tưởng chừng đơn giản, nhưng lựa chọn sai loại gạch có thể khiến công trình nhanh nứt tường, thấm nước hoặc đội chi phí lên đáng kể.
Trong bài viết này, Namvisai sẽ giúp bạn hiểu rõ gạch đặc và gạch lỗ là gì, điểm khác biệt giữa chúng, giá bán, cũng như gợi ý nên chọn loại nào cho từng hạng mục xây dựng.
Gạch Đặc Là Gì?
Gạch đặc là loại gạch đất sét nung truyền thống, có cấu trúc đặc ruột, không có lỗ rỗng bên trong. Kích thước tiêu chuẩn của gạch đặc theo TCVN 1450:2009 là 220 x 105 x 55 mm, trọng lượng trung bình khoảng 2,3–2,5 kg/viên.
Nhờ kết cấu đặc, gạch có khả năng chịu lực nén cao (≥75 kg/cm²), thích hợp cho những vị trí cần độ bền chắc như tường chịu lực, móng, hầm, tường bao ngoài.
Về quy trình sản xuất, gạch đặc được tạo hình từ đất sét dẻo, sau đó phơi khô và nung trong lò tuynel ở nhiệt độ 900–1000°C. Kết quả là viên gạch có độ cứng cao, bề mặt mịn, màu đỏ sẫm và âm thanh vang khi gõ đó dấu hiệu của gạch đạt chuẩn.

Những Ưu Điểm Khi Sử Dụng Gạch Đặc
- Độ bền vượt trội: gạch đặc có khả năng chịu lực tốt, ít nứt vỡ, phù hợp cho công trình dân dụng và công nghiệp.
- Chống thấm tốt: do không có lỗ rỗng nên nước khó thấm qua, đặc biệt hữu ích cho khu vực ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với môi trường ngoài.
- Cách âm – cách nhiệt ổn định: giúp giữ nhiệt độ trong nhà mát mẻ vào mùa hè và ấm hơn vào mùa đông.
Hạn chế của gạch đặc
Dù bền và chắc, gạch đặc cũng có những điểm cần cân nhắc:
- Trọng lượng nặng: khiến tổng tải trọng công trình tăng, đòi hỏi móng phải chịu lực lớn hơn.
- Giá thành cao: do khâu sản xuất và nguyên liệu tiêu tốn nhiều năng lượng.
Đó là lý do trong những công trình hiện đại cao tầng, gạch lỗ được ưu tiên ở các vị trí tường ngăn để giảm tải trọng và tiết kiệm chi phí.
Gạch Lỗ Là Gì
Khác với gạch đặc, gạch lỗ (hay còn gọi là gạch rỗng) có cấu trúc gồm nhiều lỗ rỗng thông suốt hoặc kín bên trong thân gạch, giúp giảm trọng lượng đáng kể. Kích thước phổ biến của gạch lỗ là:
- Gạch 2 lỗ: 220 x 105 x 75 mm
- Gạch 4 lỗ: 190 x 90 x 80 mm
- Gạch 6 lỗ: 190 x 135 x 90 mm
Các lỗ rỗng chiếm 25–50% thể tích viên gạch, giúp giảm trọng lượng 30–40% so với gạch đặc mà vẫn giữ độ bền nhất định. Thành phần sản xuất vẫn là đất sét nung, đôi khi pha thêm phụ gia để tăng khả năng cách nhiệt.

Các loại gạch lỗ thông dụng
Trên thị trường, gạch lỗ được chia thành:
- Gạch 2 lỗ: dùng cho tường chịu lực nhẹ hoặc tường ngăn nhỏ.
- Gạch 4 lỗ: phổ biến nhất, thích hợp cho nhà dân dụng, tường ngăn giữa các phòng.
- Gạch 6 lỗ: dùng trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt cao như trường học, bệnh viện.
Ngoài ra, còn có gạch lỗ block xi măng, cát (gạch không nung), nhẹ, bền và thân thiện môi trường, được sử dụng thay thế gạch đất nung trong các công trình xanh.
>>> Đọc thêm: Gạch Đất Nung Là Gì? Ưu – Nhược Điểm [Báo Giá Chi Tiết]
So Sánh Gạch Đặc Và Gạch Lỗ: Loại Nào Tốt Hơn?
Tiêu chí | Gạch Đặc | Gạch Lỗ |
---|---|---|
Độ bền, chịu lực | Rất cao, phù hợp tường chịu lực | Trung bình, phù hợp tường ngăn |
Khối lượng | Nặng hơn 30–40% | Nhẹ, dễ thi công |
Cách âm, cách nhiệt | Tốt hơn nhờ khối đặc | Tốt nhờ các lỗ rỗng chứa không khí |
Giá thành | Cao hơn 10–20% | Rẻ hơn, tiết kiệm vật liệu |
Ứng dụng phù hợp | Tường chịu lực, móng, tường ngoài | Tường trong, vách ngăn, nhà cao tầng |

Bảng Báo Giá Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Mới Nhất
Loại gạch | Kích thước (mm) | Giá Miền Bắc (VNĐ/viên) | Giá Miền Trung (VNĐ/viên) | Giá Miền Nam (VNĐ/viên) |
---|---|---|---|---|
Gạch đặc | 220 x 105 x 55 | 1.000 – 1.200 | 1.100 – 1.300 | 1.200 – 1.400 |
Gạch 2 lỗ | 220 x 105 x 75 | 850 – 1.000 | 900 – 1.050 | 950 – 1.100 |
Gạch 4 lỗ | 190 x 90 x 80 | 900 – 1.050 | 950 – 1.150 | 1.000 – 1.200 |
Gạch 6 lỗ | 190 x 135 x 90 | 1.200 – 1.400 | 1.250 – 1.450 | 1.300 – 1.500 |
Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn vui lòng liên hệ đơn vị cung cấp để có được mức giá chính xác.

Ứng Dụng Gạch Đặc Và Gạch Lỗ Trong Xây Dựng
Tùy vào mục đích sử dụng và vị trí trong công trình, gạch đặc và gạch lỗ có những ứng dụng khác nhau để đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí hợp lý.
Khi Nào Nên Dùng Gạch đặc?
Được sản xuất từ đất sét nung, có kết cấu đặc ruột nên chịu lực nén tốt và chống thấm cao. Gạch đặc thường được dùng cho:
- Tường chịu lực, tường bao, móng và tầng trệt, những vị trí cần độ bền vững lâu dài.
- Khu vực ẩm ướt như tầng hầm, sân thượng, phòng tắm, nơi tiếp xúc thường xuyên với nước.
- Công trình kiên cố: nhà cấp 4, biệt thự, nhà xưởng hoặc khu vực tường ngoài tiếp xúc trực tiếp với môi trường.

Khi Nào Nên Dùng Gạch lỗ
Có cấu trúc rỗng, nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng công trình và thi công nhanh hơn. Gạch lỗ phù hợp cho:
- Tường ngăn, vách trong nhà, phòng ngủ, hành lang, nơi không cần chịu lực lớn.
- Nhà cao tầng, căn hộ, văn phòng giúp giảm áp lực cho móng và sàn.
- Công trình cần cách âm, cách nhiệt như trường học, khách sạn, nhà xưởng.
Sai Lầm Thường Gặp Khi Chọn Gạch
1. Chọn theo giá rẻ: Nhiều người mua gạch rẻ để tiết kiệm chi phí nhưng gặp phải loại nung chưa đủ nhiệt, dễ vỡ, hút nước cao, làm tường nhanh ẩm mốc và bong tróc.
2. Dùng sai vị trí: Dùng gạch lỗ cho tường chịu lực khiến tường dễ nứt hoặc sập; ngược lại, dùng gạch đặc toàn bộ lại tăng tải trọng, tốn chi phí và thi công chậm.
TIP: Cách chọn đúng: Tường ngoài – gạch đặc; tường trong – gạch lỗ.
3. Không kiểm tra lô hàng: Gạch ẩm, méo hoặc co ngót khiến tường không phẳng, dễ thấm nước. Trước khi xây, nên kiểm tra nhanh vài viên: gạch tốt khi gõ sẽ cho âm thanh vang và chắc.

Kết Luận
Lựa chọn giữa gạch đặc và gạch lỗ không phải là một bài toán khó, mà là sự lựa chọn thông minh dựa trên hiểu biết về đặc tính và mục đích sử dụng của từng loại. Gạch đặc là trụ cột cho sự vững chãi, trong khi gạch lỗ lại là chuyên gia cho sự thoải mái và kinh tế. Một ngôi nhà hoàn hảo thường là sự kết hợp hài hòa của cả hai loại vật liệu này ở những vị trí phù hợp.
Nếu bạn đang chuẩn bị xây nhà hoặc thi công công trình, đừng quên rằng chất lượng bê tông cũng quan trọng không kém vật liệu gạch. Namvisai – đơn vị cung cấp bê tông tươi, bê tông thương phẩm uy tín hàng đầu, luôn đảm bảo:
- Tỉ lệ trộn chuẩn kỹ thuật, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Giao bê tông đúng khối lượng, đúng giờ, đúng mác.
- Hỗ trợ tư vấn chọn loại bê tông phù hợp cho từng hạng mục công trình.
📞 Liên hệ ngay Namvisai để được báo giá bê tông tươi cạnh tranh nhất 2025 và tư vấn miễn phí vật liệu xây dựng cho công trình của bạn.
📞 Hotline: 0387.550.559
🌐 Website: namvisai.com
Xem thêm các chủ đề liên quan:

Câu Hỏi Thường Gặp Gạch Đặc Và Gạch Lỗ
1. Gạch đặc có cách âm tốt hơn gạch lỗ không?
Cả hai đều có khả năng cách âm tốt nhưng theo cơ chế khác nhau. Gạch đặc cách âm tốt nhờ khối lượng lớn, trong khi gạch lỗ cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc lỗ rỗng làm gián đoạn sóng âm. Cho tường ngăn, gạch lỗ thường được đánh giá cao hơn về tỷ lệ hiệu quả/chi phí.
2. Xây tường 100 có cần dùng gạch đặc không?
Không nhất thiết. Tường 100mm thường là tường ngăn không chịu lực, do đó bạn hoàn toàn có thể sử dụng gạch lỗ để giảm tải trọng và tăng khả năng cách nhiệt. Chỉ dùng gạch đặc nếu đó là tường chịu lực hoặc trong khu vực ẩm ướt cần chống thấm cao.
3. Giá thành của gạch đặc và gạch lỗ loại nào cao hơn?
Thông thường, gạch đặc có giá thành cao hơn trên một viên do hao phí nguyên liệu và năng lượng sản xuất lớn hơn. Tuy nhiên, cần xem xét tổng thể chi phí bao gồm vữa xây, nhân công và đặc biệt là chi phí cho nền móng.
4. Có nên dùng gạch lỗ để xây nhà vệ sinh không?
Có thể, nhưng cần lưu ý kỹ thuật. Bạn phải chọn loại gạch lỗ có độ hút nước thấp và đảm bảo quy trình chống thấm (trát, quét hóa chống thấm) được thực hiện rất cẩn thận. Với những gia đình muốn an toàn tuyệt đối, gạch đặc vẫn là lựa chọn tối ưu hơn.
5. Nên dùng vữa thường hay vữa chuyên dụng để xây gạch lỗ?
Để đảm bảo chất lượng, nên sử dụng các loại vữa chuyên dụng có độ dính kết cao. Các lỗ rỗng trên viên gạch cần được lấp đầy vữa, giúp tăng khả năng chịu lực và chống thấm cho cả khối xây.
6. Gạch tuynel có phải là gạch lỗ không?
Không hoàn toàn. “Tuynel” chỉ công nghệ sản xuất bằng lò tuynel. Gạch tuynel có thể là gạch đặc hoặc gạch lỗ. Khi mua, bạn cần xác định rõ chủng loại sản phẩm mình cần.