Tin tức mới nhất đến từ NamViSai

Gạch Đất Nung Là Gì? Ưu – Nhược Điểm [Báo Giá Chi Tiết]

Mục lục

    Gạch Đất Nung Là Gì? Ưu - Nhược Điểm [Báo Giá Chi Tiết]
    Gạch Đất Nung Là Gì? Ưu – Nhược Điểm [Báo Giá Chi Tiết]
    Dù nhiều vật liệu xây dựng mới ra đời như gạch không nung hay bê tông khí chưng áp, gạch đất nung vẫn là lựa chọn quen thuộc trong hàng triệu công trình tại Việt Nam. Nếu bạn đang băn khoăn “có nên dùng gạch đất nung để xây nhà không?”, “giá hiện nay bao nhiêu?”, bài viết dưới đây của Namvisai sẽ giúp bạn hiểu rõ: gạch đất nung là gì, ưu – nhược điểm ra sao và báo giá chi tiết, để dễ dàng chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình.

    Gạch đất nung là gì?

    Gạch đất nung là loại gạch được làm từ đất sét tự nhiên, sau khi tạo hình và phơi khô sẽ được nung ở nhiệt độ 900–1000°C trong lò để đạt độ cứng và độ bền nhất định. Đây là vật liệu xây dựng lâu đời, xuất hiện hàng trăm năm trước, được sử dụng rộng rãi trong nhà ở, đình chùa, trường học và các công trình công cộng.

    Gạch đất nung là gì?
    Gạch đất nung là gì?

    Quy trình sản xuất gạch đất nung truyền thống

    Quy trình sản xuất gạch đất nung gồm 4 giai đoạn chính:

    1. Chuẩn bị nguyên liệu: chọn đất sét có độ dẻo cao, ít tạp chất.
    2. Tạo hình: Đất sét được nhào trộn với nước để đạt độ dẻo tối ưu, sau đó được đưa vào máy ép thủy lực để tạo hình viên gạch (đặc hoặc có lỗ).
    3. Phơi sấy: Gạch mới được tạo hình sẽ được phơi hoặc sấy trong lò để giảm độ ẩm từ từ, tránh hiện tượng nứt vỡ.
    4. Nung gạch: Đây là giai đoạn quan trọng nhất. Gạch được nung trong lò ở nhiệt độ từ 900°C đến 1200°C. Ở nhiệt độ này, quá trình biến đổi hóa lý (Expertise) diễn ra: các thành phần khoáng trong đất sét kết khối với nhau, tạo ra các liên kết bền vững, mang lại cho viên gạch độ cứng, bền và màu sắc ổn định. Nhiệt độ nung càng cao, gạch đất nung càng có màu đỏ sẫm và độ cứng càng lớn.

    Các loại gạch đất nung phổ biến

    Loại gạchKích thước (mm)Trọng lượngỨng dụng
    Gạch đặc220×105×552.0–2.5 kgTường chịu lực, móng
    Gạch 2 lỗ220×105×751.6–1.8 kgTường ngăn
    Gạch 4 lỗ190×90×801.4–1.6 kgNhà dân dụng, vách ngăn
    Gạch thẻ210×50×600.8–1.0 kgTrang trí mặt tiền, lát sân

    Ngoài ra, thị trường còn có gạch đất nung trang trí, gạch thông gió, gạch lỗ vuông… phục vụ cho các công trình nghệ thuật và kiến trúc xanh.

    Các loại gạch đất nung phổ biến
    Các loại gạch đất nung phổ biến

    So sánh gạch đất nung và gạch không nung – Nên chọn loại nào?

    Nếu bạn chưa biết về gạch không nung có thể xem thêm bài viết sau: Gạch không nung: Lựa chọn tối ưu cho công trình hiện đại

    Tiêu chíGạch đất nungGạch không nung
    Nguyên liệuĐất sét tự nhiênXi măng, tro bay, cát mịn
    Công nghệ sản xuấtNung ở 900–1000°CÉp thủy lực, không nung
    Trọng lượngNặng (2–2.5kg/viên)Nhẹ hơn (1.2–1.6kg/viên)
    Độ bền nén75–150 kg/cm²60–120 kg/cm²
    Cách âm, cách nhiệtTốtTrung bình
    Tác động môi trườngCó phát thải CO₂Ít phát thải
    Giá thànhThấp hơn 10–20%Cao hơn 5–10%

    Gợi ý:

    • Với nhà dân dụng, công trình thấp tầng, gạch đất nung vẫn là lựa chọn kinh tế, bền, đẹp.
    • Với nhà cao tầng, khu công nghiệp, công trình xanh, nên chọn gạch không nung để giảm tải trọng và thân thiện môi trường.
    So sánh gạch đất nung và gạch không nung
    So sánh gạch đất nung và gạch không nung

    Báo giá gạch đất nung mới nhất

    Dưới đây là bảng báo giá gạch đất nung tham khảo:

    Loại gạchKích thước (mm)Giá miền Bắc (VNĐ/viên)Giá miền Trung (VNĐ/viên)Giá miền Nam (VNĐ/viên)
    Gạch đặc220×105×551.000 – 1.2001.100 – 1.3001.200 – 1.400
    Gạch 2 lỗ220×105×75850 – 1.000900 – 1.050950 – 1.100
    Gạch 4 lỗ190×90×80900 – 1.050950 – 1.1501.000 – 1.200
    Gạch thẻ trang trí210×50×601.300 – 1.6001.400 – 1.7001.500 – 1.800
    Gạch thông gió190×190×654.000 – 5.5004.200 – 5.7004.500 – 6.000

    Giá trên mang tính tham khảo. Đơn giá thực tế có thể thay đổi theo khu vực, chi phí vận chuyển và số lượng đơn hàng. Để biết giá chính xác bạn vui lòng liên hệ đơn vị cung cấp để được báo giá chính xác.

    Báo giá gạch đất nung mới nhất
    Báo giá gạch đất nung mới nhất

    Ưu – Nhược Điểm Của Gạch Đất Nung

    Ưu điểm

    1. Độ bền cao và chịu lực tốt: Gạch đất nung có cường độ nén 75–150 kg/cm², chịu lực tốt và ít nứt gãy. Phù hợp cho tường bao, nhà ở dân dụng, tuổi thọ có thể vượt 50 năm nếu thi công đúng kỹ thuật.

    2. Cách nhiệt và cách âm tốt: Nhờ cấu trúc rỗng, gạch đất nung giúp nhà mát về hè, ấm về đông, giảm tiếng ồn và tiết kiệm điện năng. Đây là ưu điểm khiến nhiều công trình dân dụng vẫn ưa chuộng đến nay.

    3. Màu sắc tự nhiên, thẩm mỹ cao: Màu đỏ nâu đặc trưng mang vẻ đẹp mộc mạc, sang trọng và hợp phong thủy hành Hỏa. Gạch phù hợp cho ốp tường, lát sân, kiến trúc phong cách cổ điển hoặc Rustic.

    4. Dễ thi công, giá thành hợp lý: Gạch phổ biến, dễ mua, giá chỉ từ 850–1.400 VNĐ/viên. Dễ cắt gọt, dễ trát vữa, phù hợp công trình nhỏ như nhà cấp 4, tường rào, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn bền chắc.

    Ưu – Nhược Điểm Của Gạch Đất Nung
    Ưu – Nhược Điểm Của Gạch Đất Nung

    Nhược Điểm

    1. Tiêu hao năng lượng, phát thải cao: Quá trình nung gạch tiêu tốn nhiều nhiên liệu và thải ra lượng lớn CO₂, gây ô nhiễm môi trường. Dù công nghệ lò tuynel hiện đại đã giảm phát thải, gạch đất nung vẫn chưa thật sự “xanh”.

    2. Trọng lượng lớn, tăng tải cho công trình: Một viên gạch nặng khoảng 2–2,5 kg, khiến công trình cao tầng dễ chịu tải lớn hơn. Thi công cũng tốn nhiều vữa và nhân công hơn so với gạch không nung.

    3. Kích thước không đồng đều: Do co ngót khi nung, gạch có thể sai lệch vài mm, gây khó khi xây và trát. Các công trình yêu cầu độ chính xác cao cần chọn loại gạch đạt chuẩn công nghiệp.

    4. Hút nước cao, dễ thấm tường: Gạch đất nung có độ hút nước 10–20%, nếu không xử lý chống thấm sẽ dễ bị ẩm mốc, loang màu. Nên ngâm gạch trước khi xây và dùng sơn, keo chống thấm để bảo vệ tường.

    Kinh Nghiệm Khi Chọn Mua Và Thi Công Gạch Đất Nung

    Kiến thức thực tế sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm không đáng có.

    Kinh Nghiệm Khi Chọn Mua Và Thi Công Gạch Đất Nung
    Kinh Nghiệm Khi Chọn Mua Và Thi Công Gạch Đất Nung

    TIP Chọn Gạch

    • Kiểm tra bằng mắt: Chọn những viên gạch có màu sắc đồng đều, sắc nét, không bị cong vênh, nứt vỡ. Gạch chất lượng cao khi vỡ ra có màu đỏ đều từ trong ra ngoài.

    • Kiểm tra bằng tai: Cầm hai viên gạch gõ nhẹ vào nhau. Nếu âm thanh phát ra thanh, vang và dứt khoát, đó là gạch tốt. Âm thanh ục ục, đục ngắt cho thấy gạch chưa chín, chất lượng kém.

    • Đọc thông số kỹ thuật: Trên bao bì của các nhà sản xuất luôn ghi rõ cường độ chịu nén (M75, M100…), kích thước viên gạch. Hãy yêu cầu xem chứng chỉ chất lượng nếu có.

    Lưu Ý Trong Quá Trình Thi Công

    • NGÂM GẠCH là bắt buộc: Trước khi xây, phải ngâm gạch đất nung trong nước sạch cho đến khi không còn sủi bọt khí. Việc này ngăn gạch hút nước từ vữa xi măng, đảm bảo quá trình thủy hóa của xi măng diễn ra hoàn toàn, giúp mạch vữa chắc khỏe, tránh nứt tường.

    • Pha trộn vữa đúng tỷ lệ: Sử dụng đúng tỷ lệ xi măng, cát và nước theo khuyến cáo. Vữa quá khô hoặc quá ướt đều làm giảm chất lượng khối xây.

    Kết Luận

    Trải qua hàng trăm năm, gạch đất nung vẫn là biểu tượng của sự bền bỉ, thẩm mỹ và gần gũi trong kiến trúc Việt Nam. Dù thị trường xuất hiện nhiều vật liệu mới, loại gạch đỏ truyền thống này vẫn chiếm vị trí riêng – vừa bền chắc, vừa thân thiện và dễ ứng dụng.

    Nếu bạn đang chuẩn bị xây dựng và cần bê tông tươi chất lượng cao, đừng quên rằng Namvisai là đơn vị cung cấp bê tông thương phẩm và vật liệu xây dựng hàng đầu khu vực miền Nam. Liên hệ 0387.550.559 để nhận giá ưu đãi.

    Xem thêm các chủ để liên quan:

    Câu Hỏi Thường Gặp Về Gạch Đất Nung
    Câu Hỏi Thường Gặp Về Gạch Đất Nung

    Câu Hỏi Thường Gặp Về Gạch Đất Nung

    1. Gạch đất nung và gạch tuynel có phải là một không?

    Về cơ bản, gạch tuynel là một loại gạch đất nung được sản xuất theo công nghệ lò tuynel hiện đại, cho phép nung liên tục và tiết kiệm năng lượng hơn so với lò thủ công. Vì vậy, có thể coi gạch tuynel là một dạng cải tiến của gạch đất nung truyền thống.

    2. 1m2 tường 110 cần bao nhiêu viên gạch đất nung?

    Tùy vào kích thước viên gạch, nhưng với loại gạch 2 lỗ tiêu chuẩn (220x105x55mm), để xây 1m2 tường 110 (có trát) thường cần khoảng 55 – 60 viên. Con số này có thể dao động tùy vào tay nghề thợ và độ dày mạch vữa.

    3. Gạch đất nung có dùng để ốp tường trang trí được không?

    Hoàn toàn được. Gạch đất nung để trần được sử dụng rất phổ biến trong việc ốp tường trang trí, mang lại vẻ đẹp mộc mạc, cổ điển cho quán cà phê, phòng khách, hoặc bức tường accent.

    4. Tại sao cần ngâm gạch trước khi xây? Nếu không ngâm có sao không?

    Việc ngâm gạch giúp gạch no nước, ngăn không cho nó hút nước từ vữa xi măng. Nếu không ngâm, vữa sẽ khô nhanh, không kịp thủy hóa, dẫn đến mạch vữa giòn, dễ nứt và khả năng chịu lực của tường giảm đi đáng kể.

    5. Gạch đất nung có kích thước tiêu chuẩn là bao nhiêu?

    Kích thước phổ biến nhất cho gạch đất nung đặc và 2 lỗ là 220x105x55mm. Các loại gạch 4 lỗ, 6 lỗ thường có kích thước lớn hơn như 190x80x80mm hoặc 190x135x80mm.

    6. So với gạch không nung, loại nào tốt hơn cho công trình nhà ở?

    Không có câu trả lời tuyệt đối. Gạch đất nung phù hợp cho các hạng mục chịu lực, tường bao cần độ cứng cao. Gạch không nung (gạch bê tông, gạch AAC) nhẹ, cách nhiệt tốt, thi công nhanh, phù hợp cho tường ngăn, xây nhà cao tầng để giảm tải trọng. Sự kết hợp cả hai loại thường mang lại hiệu quả tối ưu.

    Picture of Trần Vũ Dũng

    Trần Vũ Dũng

    Tôi là Trần Vũ Dũng CEO của Công ty Cổ phần Bê Tông Tươi Namvisai – đơn vị chuyên cung cấp bê tông tươi, bê tông thương phẩm hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 20 kinh nghiệm trong ngành xây dựng và vật liệu, tôi cùng đội ngũ Namvisai đã đồng hành cùng hàng nghìn công trình từ nhà dân dụng, nhà xưởng, cao ốc đến các dự án hạ tầng lớn.
    PhoneZaloMessenger