Giá 1 m3 Bê Tông 2025: Bảng Giá Mới Nhất Và Chi Tiết
Bê tông tươi là vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các công trình hiện đại, từ nhà dân dụng đến đường cầu và nhà cao tầng. Một trong những câu hỏi được quan tâm nhất hiện nay là: Giá 1 m3 bê tông 2025 là bao nhiêu? Với sự biến động của vật liệu xây dựng trên trường, việc nắm bắt được mức giá mới nhất không chỉ giúp các nhà thầu thau, chủ sở hữu kế hoạch lập kế hoạch tài chính chính xác mà còn tối ưu hóa chi phí thi công. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá 1 m3 bê tông mới nhất năm 2025.

Bê Tông Tươi Là Gì Và Tại Sao Được Ưa Chuộng?
Tưởng Niệm Về Bê Tông
Bê tông tươi, hay còn gọi là bê tông thương phẩm, là logic được trộn sẵn tại các trạm trộn chuyên dụng với các thành phần chính: xi măng, cát, đá dăm, nước và phụ gia (nếu cần). Sau khi trộn, bê tông được chuyển đến công cụ bằng xe bồn, sẵn sàng vào mã mà không cần phải trộn thêm tại chỗ. Điểm nổi bật của bê tông tươi là chất lượng đồng đều, được kiểm soát theo tiêu chuẩn mống (M100, M250, M300, vv), đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của từng loại công trình.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Bê Tông Tươi
- Tiết kiệm thời gian : Loại bỏ công đoạn trộn thủ công, Đẩy nhanh tiến độ thi công.
- Chất lượng cao : Được sản xuất tại bơm trộn với tỷ lệ phân phối chính xác, đảm bảo bền vững.
- Lợi ích : Phù hợp cho mọi quy mô công trình, từ nhà nhỏ đến dự án lớn.
- Giảm lãng phí : Tính toán khối lượng chính xác, hạn chế hao nguyên liệu.
Năm 2025, với nhu cầu xây dựng tăng cao tại Việt Nam và sự phát triển của công nghệ trạm trộn, bê tông tươi tiếp tục là đơn vị chọn hàng đầu, dù giá 1 m3 bê tông có thể động biến nhiều yếu tố.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá 1 m3 Bê Tông 2025
1. Mác Bê Tông
Mác bê tông (M) biểu thị cường độ chịu nén sau 28 ngày, tính bằng kg/cm2. Mác càng cao, giá 1 m3 bê tông càng tăng do sử dụng nhiều xi măng và phụ gia hơn. Ví dụ:
- Mác 200: Phù hợp nhà dân dụng, giá thấp hơn.
- Mác 400: Sử dụng cho công trình lớn hơn, giá cao hơn.
2. Độ Sụt
Độ thô (10±2 cm) có thể hiển thị tốc độ của bê tông. Nếu yêu cầu độ cao hơn (12±2 cm hoặc 14±2 cm), giá 1 m3 bê tông sẽ tăng thêm 20.000-50.000 VNĐ chỉnh sửa hợp lý.
3. Phụ Gia
Phụ gia như chống kiềm (B6, B8), đông lạnh nhanh (R7), hoặc tăng cường tăng giá từ 50.000-100.000 VNĐ/m³, tùy loại và lượng.
4. Khối lượng đặt hàng
Đơn hàng lớn (trên 50m³) thường được chiết khấu hoặc miễn phí vận chuyển, trong khi đơn nhỏ (dưới 10m³) có thể được phụ thu 200.000-500.000 VNĐ/xe.
5. Chuyển tốc độ
Công trình gần trạm trộn (dưới 10km) có giá thấp hơn so với khu vực xa (trên 20km), tính phí vận chuyển chuyển tăng khoảng 10.000-20.000 VNĐ/m³/km.
6. Khu Vực Thi Công
Giá 1 m3 bê tông tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường cao hơn 5-10% nên tỉnh lẻ làm chi phí nguyên liệu và hậu cần cao hơn.
7. Biến Động Thị Trường
Năm 2025, giá xi măng, cát, đá có thể tăng lên nhu cầu xây dựng cao điểm hoặc chi phí năng lượng (điện, nhiên liệu) tăng, kéo theo giá bê tông thay đổi.
Bảng Giá 1 m3 Bê Tông 2025 Tham Khảo
Dựa trên xu hướng giá năm 2024 và dự đoán tăng 5-10% do biến động thị trường, dưới đây là bảng giá 1 m3 bê tông tham khảo cho năm 2025 (chưa bao gồm VAT 10%):
Mác Bê Tông | Giá 1 m3 (VNĐ) | Ghi Chú |
---|---|---|
M100 | 1.150.000 – 1.250.000 | Đá 1×2, độ 10±2 cm |
M150 | 1.200.000 – 1.300.000 | Đá 1×2, độ 10±2 cm |
M200 | 1.250.000 – 1.350.000 | Nhà dân phổ biến |
M250 | 1.300.000 – 1.400.000 | Nhà cao tầng, công trình trung bình |
M300 | 1.350.000 – 1.450.000 | Đường dẫn lớn, công cụ |
M350 | 1.400.000 – 1.500.000 | Yêu cầu kỹ thuật cao |
M400 | 1.450.000 – 1.600.000 | Công trình đặc biệt |
Chi Phí Dịch Vụ Bơm
- Bơm cần (<36m) : 1.500.000-2.200.000 VNĐ/ca (dưới 20m³, 5 giờ).
- Trạm tĩnh : 350.000-600.000 VNĐ/ca (phù hợp công trình nhỏ).
Lưu ý : Giá trên là tham khảo tại các khu vực đô thị lớn. Giá thực tế có thể thay đổi tùy chọn, nhà cung cấp và điều kiện của chương trình.
Cách Tính Chi Phí Đổ 1 m3 Bê Tông Cho Công Trình
Công Thức Cơ Bản
Để tính phí, bạn cần:
- Thể tích bê tông (m³) = Dài (m) x Rộng (m) x Dày (m).
- Tổng chi phí = Thể tích (m³) x Giá 1 m3 (VND) + Phí vận chuyển (nếu có).
Ví Dụ Minh Họa
Giả sử bạn sàn sàn 120m², dày 15cm (0.15m), dùng bê tông M250 (1.350.000 VNĐ/m³):
- Thể tích = 120 x 0,15 = 18m³.
- Chi phí bê tông = 18 x 1.350.000 = 24.300.000 VNĐ.
- Phí cần thiết (1 ca) = 2.000.000 VNĐ.
- Tổng chi phí = 24.300.000 + 2.000.000 = 26.300.000 VNĐ.
Nếu công trình xa trạm 15km có thêm phí vận chuyển (15km x 15.000 VNĐ/km/m³ x 18m³ = 4.050.000 VNĐ), tổng chi phí là 30.350.000 VNĐ.
Bí Quyết Tiết Kiệm Chi Phí Đổ Bê Tông 2025
1. Chọn Mác Bê Tông Phù Hợp
Không phải trình nào cũng cần cao. Nhà dân dụng sử dụng M200-M250 là đủ, tránh lãng phí khi M350 trở lên nếu không cần thiết.
2. Đặt Hàng Số Lượng Lớn
Đặt từ 30m³ trở lên để được giảm giá 20.000-50.000 VNĐ/m³ và miễn phí vận chuyển. Đơn vị có thể cân tốc độ nhanh để tiết kiệm.
3. So Sánh Báo Giá Từ Nhiều Nhà Cung Cấp
Liên hệ ít nhất 3 đơn vị (Holcim, Bê Tông Miền Nam, Việt Hàn) để lấy báo giá chi tiết, chọn cạnh tranh và dịch vụ tốt.
4. Tối Ưu Thi Công
- Lên lịch đổi tông vào ngày khô ráo, tránh gián đoạn do mưa.
- Chuẩn bị sẵn sàng pha chắc chắn để không rỉ, giảm hao hụt.
- Sử dụng tĩnh thay thế cho các tầng thấp hơn.
So Sánh Giá 1 m3 Bê Tông Tươi Và Bê Tông Bò Tây
Bê Tông Tươi
- Ưu điểm : Nhanh, chất lượng đồng đều, ít nhân công.
- Nhược điểm : Giá cao hơn (1.250.000-1.600.000 VNĐ/m³).
- Phù hợp : Công trình lớn, cần tiến độ nhanh.
Bê Tông Trộn Tay
- Ưu điểm : Rẻ hơn (1.000.000-1.300.000 VNĐ/m³), linh hoạt cho công trình nhỏ.
- Nhược điểm : Xoay thời gian, khó kiểm soát chất lượng.
- Phù hợp : Nhà nhỏ, ngân sách hạn chế.
Kết luận : Bê tông vượt trội tiện lợi và chất lượng, nhưng nếu công trình nhỏ và không gấp, trộn tay vẫn là lựa chọn tiết kiệm.
Top Nhà Cung Cấp Bê Tông Tươi Uy Tín 2025
- Holcim Việt Nam : Giá từ 1.300.000 VNĐ/m³, chất lượng cao, mạng lưới rộng rãi.
- Bê Tông Miền Nam : Giá 1.250.000-1.450.000 VNĐ/m³, mạnh tại TP.HCM, Bình Dương.
- Việt Hàn : Giá từ 1.280.000 VNĐ/m³, dịch vụ tốt, phổ biến miền Bắc.
- Thế Giới Bê Tông : Giá 1.250.000-1.500.000 VNĐ/m³, giao hàng nhanh.
Lưu Ý Khi Đổ Bê Tông Năm 2025
- Kiểm tra chất lượng : Yêu cầu chứng chỉ sức khỏe và kiểm tra độ dày tại công trình.
- Thời gian vận chuyển : Không quá 2 giờ để tránh bê tông đông kết sớm.
- Bảo dưỡng : Tưới nước sau 24 giờ, giữ ẩm 7-14 ngày để đạt cường độ tối ưu.
- Thời gian tiết : Tránh đổ tông khi mưa lớn hoặc nhiệt độ quá cao (trên 35°C).
Dự Báo Giá 1 m3 Bê Tông 2025
- Tăng nhẹ : Do giá nguyên liệu (xi măng, cát) và năng lượng tăng, giá 1 m3 bê tông có thể ngủ 5-10% so với năm 2024.
- Cạnh tranh khu vực : TP.HCM, Hà Nội giá cao hơn miền Trung và Tây Nguyên khoảng 50.000-100.000 VNĐ/m³.
- Ổn định điểm thấp : Giá tháng 1-3 và 8-10 có thể thấp hơn thực hiện ít công đoạn khởi động.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá 1 m3 Bê Tông
Giá 1m3 Bê Tông Bảo Nhiêu Tiền Năm 2025?
Tùy thích, giá dao động từ 1.150.000-1.600.000 VNĐ/m³ (chưa VAT, miễn phí).
1 m3 Bê Tông Đổ Được Bảo Nhiêu m2?
Độ dày phụ thuộc:
- Dày 10cm: 10m².
- Dày 15cm: 6,67m².
- Dày 20cm: 5m².
Nên Chọn Bê Tông Tươi Hay Bò Tây?
Bê tông tươi cho công trình lớn, cần chất lượng cao. Hỗn hợp phù hợp với quy trình nhỏ, ít vốn.
Kết Luận
Giá 1 m3 bê tông 2025 dự kiến dao động từ 1.150.000-1.600.000 VNĐ, tùy mạch, khu vực và dịch vụ đi kèm. Với bảng giá chi tiết và các quy trình tiết kiệm trên, bạn hoàn toàn có thể thiết lập kế hoạch hiệu quả, đảm bảo chất lượng công trình mà vẫn tối ưu chi phí. Hãy liên hệ ngay các nhà cung cấp uy tín như Holcim, Bê Tông Miền Nam để nhận báo giá chính xác nhất cho dự án của bạn. Để biết thêm thông tin, đừng quên theo dõi hoặc đặt lại câu hỏi để được hỗ trợ miễn phí!