
Nhiều người khi xây nhà thường bỏ qua lanh tô, phần nằm ngay trên cửa sổ hoặc cửa đi, tuy nhỏ nhưng giữ vai trò quan trọng trong việc đỡ tải trọng tường phía trên. Một lanh tô thi công sai có thể khiến tường nứt, cửa xệ và giảm độ bền của cả công trình. Vậy lanh tô là gì, có những loại nào và nên thi công ra sao để bền chắc? Hãy cùng Namvisai tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Lanh Tô Là Gì?
Về bản chất, lanh tô (hay còn được gọi là thanh dầm đứng, thanh đà cửa) là một cấu kiện nằm ngang, được thiết kế để đỡ phần tường nằm phía trên các lỗ mở như cửa đi, cửa sổ, cổng… Nó đảm nhận nhiệm vụ trọng yếu: tiếp nhận toàn bộ tải trọng từ khối tường phía trên và truyền tải trọng đó phân bổ đều xuống hai bên trụ hoặc phần tường liền kề.
Để cho bạn dễ hình dung: Hãy tưởng tượng khi bạn khoét một lỗ lớn trên bức tường, sức nặng của phần tường phía trên sẽ đổ dồn xuống hai bên, dễ dẫn đến nứt, sập. Lanh tô chính là “cây cầu” kiên cố ngăn chặn điều đó xảy ra.

Vai Trò Của Lanh Tô
Không chỉ là “thanh đỡ” đơn thuần, lanh tô đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì độ ổn định và an toàn cho tường, cửa, và khung nhà.
1. Phân bố tải trọng đồng đều: Lanh tô giúp truyền tải trọng của phần tường trên xuống hai bên trụ tường, tránh tập trung lực tại giữa cửa. Nếu thiếu lanh tô, tường dễ bị nứt hoặc sụp theo thời gian.
2. Giữ vững hình dạng khung cửa: Nhờ lanh tô, khung cửa sổ hoặc cửa chính không bị xệ, đảm bảo cửa đóng mở trơn tru, không bị kẹt sau thời gian sử dụng.
3. Tăng tuổi thọ công trình: Một lanh tô thi công đúng kỹ thuật giúp công trình bền vững 15–20 năm mà không phải sửa chữa. Trong khi đó, lanh tô yếu hoặc sai kỹ thuật thường là nguyên nhân chính gây nứt tường quanh khung cửa.

Cấu Tạo Của Lanh Tô
Một hệ lanh tô hoàn chỉnh, đặc biệt là loại bằng bê tông cốt thép, thường bao gồm các bộ phận chính:
Thân lanh tô: Phần bê tông đặc chắc, tạo hình và kích thước phù hợp với ô cửa.
Cốt thép chịu lực: Những thanh thép được bố trí ở phần dưới cùng của lanh tô, nơi chịu kéo nhiều nhất. Đường kính và số lượng thép được tính toán dựa trên tải trọng.
Cốt thép cấu tạo: Giúp giữ ổn định khung thép và chống lại các ứng suất co ngót trong bê tông.
Cốp pha: Hệ thống ván khuôn tạm thời, định hình cho bê tông trước khi đóng rắn.
Đọc thêm thông tin liên quan:
- Cấu Tạo Và Chức Năng Của Xà Gồ Trong Kết Cấu Mái Nhà
- Đà Kiềng Là Gì? Cấu Tạo, Chức Năng Và Cách Thi Công Chuẩn Kỹ Thuật
Có Bao Nhiêu Loại Lanh Tô?
Hiện nay có 7 loại lanh tô phổ biến đó là: lanh tô gạch, lanh tô có cốt thép, lanh tô gỗ, lanh tô đá, lanh đô bê tông cốt thep đỗ tại chỗ, lanh tô bê tông đúc sẵn. Tìm hiểu chi tiết dưới đây:

1. Lanh tô gạch
Là loại truyền thống, thường dùng cho cửa sổ hoặc cửa nhỏ dưới 1m. Được xây bằng gạch đặc và vữa xi măng, lanh tô gạch có thể xây thẳng, cuốn vành hoặc bán nguyệt. Ưu điểm là thi công dễ, chi phí rẻ, nhưng khả năng chịu lực thấp, không phù hợp cho tường cao hoặc nhà nhiều tầng.
2. Lanh tô gạch có cốt thép
Loại này giống lanh tô gạch nhưng được gia cố thêm thép Φ6 hoặc thép bản ở đáy để tăng độ chịu tải. Phù hợp với cửa dưới 2m, tường nhẹ hoặc nhà cấp 4. Dù bền hơn lanh tô gạch thường, nhưng loại này vẫn không chịu được tải trọng lớn.
3. Lanh tô cuốn
Lanh tô cuốn được xây theo dạng vòm cong, giúp phân bố lực đều và tạo thẩm mỹ cho công trình. Có hai kiểu chính: cuốn thẳng và cuốn vành lược. Loại này thường xuất hiện trong kiến trúc cổ hoặc nhà mang phong cách châu Âu, đòi hỏi thợ có tay nghề cao.
4. Lanh tô gỗ
Trước đây được dùng phổ biến nhờ gỗ dễ kiếm và dễ thi công. Hai đầu gỗ được quét hắc ín chống ẩm rồi chôn vào tường. Tuy nhiên, hiện nay lanh tô gỗ ít dùng vì chi phí cao, dễ cong vênh, mối mọt và tuổi thọ thấp hơn vật liệu hiện đại.
5. Lanh tô đá
Được dùng ở vùng có nhiều đá tự nhiên, lanh tô đá có độ dày tối thiểu 15 cm, chịu nén rất tốt và bền hàng chục năm. Tuy nhiên, loại này nặng, khó thi công và chịu kéo kém, nên ít phổ biến trong nhà dân hiện nay.
6. Lanh tô bê tông cốt thép đổ tại chỗ
Đây là loại thông dụng nhất hiện nay. Lanh tô được đổ trực tiếp cùng khung tường, có khả năng chịu lực cao, bền vững và linh hoạt kích thước. Tuy nhiên, thi công cần kỹ thuật đúng và thời gian bảo dưỡng đủ để tránh nứt gãy.
7. Lanh tô bê tông đúc sẵn
Được sản xuất tại xưởng với kích thước chuẩn, lanh tô đúc sẵn có ưu điểm là chất lượng đồng đều, lắp đặt nhanh và tiết kiệm nhân công. Thường dùng trong công trình công nghiệp hoặc nhà xây hàng loạt, nhưng giới hạn về kích thước và vận chuyển.
So sánh nhanh các loại lanh tô
Loại lanh tô | Khả năng chịu lực | Tính thẩm mỹ | Chi phí | Ứng dụng phù hợp |
---|---|---|---|---|
Gạch | Thấp | Trung bình | Rẻ | Nhà cấp 4, cửa nhỏ |
Gạch cốt thép | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Nhà dân 1 tầng |
Cuốn | Tốt | Cao | Cao | Nhà cổ, công trình nghệ thuật |
Gỗ | Trung bình | Cao | Cao | Nhà cổ, phục chế |
Đá | Rất tốt (nén) | Trung bình | Cao | Khu vực có đá tự nhiên |
Bê tông đổ tại chỗ | Rất tốt | Trung bình | Trung bình | Nhà dân, nhà phố |
Bê tông đúc sẵn | Rất tốt | Trung bình | Trung bình | Công trình hàng loạt |
Khi Nào Nên Dùng Lanh Tô Gỗ, Thép Hay Bê Tông?
Chọn Bê tông cốt thép: Khi bạn xây nhà ở, biệt thự, công trình có tải trọng lớn. Đây là lựa chọn an toàn và tiết kiệm nhất cho đa số công trình.
Chọn Thép hình: Khi bạn cần độ mỏng nhẹ, thi công nhanh cho nhà xưởng, kho chứa, hoặc các vị trí cần treo vật nặng lên lanh tô.
Chọn Gỗ: Chủ yếu vì yếu tố thẩm mỹ trong các thiết kế nội thất gỗ hoặc công trình kiến trúc đặc thù.

Cách Thi Công Lanh Tô Đúng Kỹ Thuật
Thi công lanh tô tuy đơn giản nhưng đòi hỏi độ chính xác cao, đặc biệt là trong bố trí thép và bảo dưỡng bê tông.
Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ
- Thép Φ8–Φ12, đai Φ6 (khoảng cách 100 mm).
- Xi măng PC40, cát vàng, đá 1×2, nước sạch.
- Cốp pha gỗ hoặc thép.
- Thước, nivô, dây dọi, bay trộn.
Các bước thi công lanh tô bê tông cốt thép
- Đo và xác định vị trí cửa: Dùng nivô để đánh dấu mép cửa và chiều cao lanh tô.
- Lắp đặt cốt pha: Cốp pha phải kín, không hở để tránh rò bê tông.
- Đặt thép: Cốt thép chịu lực đặt song song theo chiều ngang cửa, uốn neo 10–12 cm mỗi bên.
- Đổ bê tông: Đổ đều, đầm kỹ để tránh rỗ.
- Bảo dưỡng: Giữ ẩm 7–10 ngày để bê tông đạt cường độ chuẩn.
- Tháo cốp pha: Sau 10–14 ngày, khi bê tông đạt ≥70% cường độ.
Lưu ý khi thi công
- Không đặt lanh tô trực tiếp lên khung cửa gỗ hoặc nhôm.
- Không bỏ qua thép đai vì dễ gây nứt gãy.
- Không tháo cốp pha sớm khi bê tông chưa đủ cứng.
Namvisai khuyến nghị: Với cửa rộng hơn 1,8 m, nên dùng lanh tô đôi hoặc lanh tô có dầm phụ để tăng độ chịu tải.
Cách Tính Toán Kích Thước & Chiều Dài Lanh Tô

Công thức cơ bản:
Chiều dài lanh tô = Khẩu độ cửa + 2 × (chiều neo)
Trong đó, chiều neo thường là 20–25 cm mỗi bên.
Ví dụ: cửa rộng 1,2 m → lanh tô dài tối thiểu 1,6–1,7 m.
Bảng kích thước lanh tô tham khảo
Loại cửa | Rộng (m) | Cao (m) | Chiều cao lanh tô (mm) | Thép chịu lực |
---|---|---|---|---|
Cửa sổ nhỏ | 0.8 | 1.0 | 100 | Φ8 |
Cửa đi | 1.2 | 2.1 | 150 | Φ10 |
Cửa lớn, mặt tiền | 1.8 | 2.4 | 200 | Φ12 |
Lưu ý khi tính toán
- Mác bê tông ≥ 200 cho nhà dân, ≥ 250 cho nhà 3 tầng trở lên.
- Với cửa sổ hoặc tường mỏng, nên giảm trọng lượng tường phía trên bằng gạch nhẹ hoặc tấm panel.
- Có thể tham khảo tiêu chuẩn thiết kế theo TCVN 2737:1995 – Tải trọng và tác động.
Những Sai Lầm Thường Mắc Phải Khi Thi Công Lanh Tô
Dựa trên các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN) và kinh nghiệm thực tế, đây là những lỗi cần tuyệt đối tránh:
Dùng thép mạ kẽm làm thép chịu lực: Thép mạ kẽm có độ bám dính với bê tông rất kém, hoàn toàn không đảm bảo khả năng chịu lực. Chỉ được dùng thép cán nóng, gai, đúng chủng loại.
Không neo thép vào tường: Làm lanh tô bị tách rời khỏi kết cấu tường, dễ gây nứt tường tại vị trí tiếp giáp.
Đổ bê tông không đúng mác, không đầm kỹ: Dẫn đến lanh tô bị rỗng, yếu, không đạt cường độ thiết kế.
Tháo cốp pha quá sớm: Bê tông chưa đủ cứng, dễ bị võng, sập.

Kết Luận
Lanh tô nhỏ nhưng quyết định độ bền của ngôi nhà. Thi công đúng kỹ thuật và dùng bê tông tươi chất lượng sẽ giúp công trình vững chắc, không nứt xệ. Liên hệ Namvisai để đặt bê tông tươi chuẩn mác, giao nhanh tận công trình, đảm bảo chất lượng từ móng đến lanh tô.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Lanh Tô
1. Lanh tô và giằng cốt có phải là một không?
Không. Trong khi lanh tô là dầm đỡ nằm ngang phía trên các lỗ cửa, thì giằng cốt là một dầm bê tông chạy vòng quanh toàn bộ ngôi nhà ở các vị trí như chân tầng, đỉnh tường… để liên kết các bức tường lại với nhau, tăng độ cứng và chống lún lệch.
2. Khoảng cách tối đa giữa các thanh thép trong lanh tô là bao nhiêu?
Khoảng cách này phụ thuộc vào đường kính thép và tính toán cụ thể, nhưng thông thường, với thép Φ10-Φ14, khoảng cách hợp lý dao động từ 150mm đến 200mm.
3. Có nên sử dụng lanh tô bằng gỗ cho nhà cấp 4 không?
Có thể, nhưng cần cân nhắc. Lanh tô gỗ phù hợp với khẩu độ nhỏ và cần được xử lý chống mối mọt, ẩm mốc kỹ lưỡng. Với khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam, giải pháp bằng BTCT vẫn được ưu tiên hơn về độ bền và an toàn.
4. Dấu hiệu nhận biết lanh tô bị hư hỏng và cách xử lý?
Dấu hiệu rõ nhất là các vết nứt thẳng đứng hoặc hình tam giác phía trên khung cửa, hoặc bê tông bị bong bật, lộ thép. Cách xử lý phụ thuộc vào mức độ, từ việc trám trét bằng vữa co ngót đến việc phá dỡ và làm lại lanh tô mới nếu hư hỏng nặng.
5. Thời gian đợi bê tông lanh tô khô bao lâu thì được xây tường tiếp?
Sau 3 ngày có thể xây tường nhẹ phía trên, nhưng chỉ nên xây đầy đủ và tác động mạnh sau khi lanh tô đã đạt 70-80% cường độ (khoảng 7-10 ngày trong điều kiện bảo dưỡng tốt).
6. Chi phí thi công lanh tô bê tông cốt thép hiện nay là bao nhiêu?
Chi phí thường được tính theo mét dài và phụ thuộc vào kích thước, địa điểm. Dao động tham khảo từ 300.000 – 600.000 VND/mét dài (đã bao gồm vật tư và nhân công).
7. Có cần thiết phải làm lanh tô cho cửa đi trong tường 100mm không?
Có, tuyệt đối cần thiết. Cho dù là tường 100mm (tường 10) hay 200mm (tường 20), bất kỳ lỗ mở nào cũng làm suy yếu kết cấu tường và cần được gia cố bằng lanh tô.