
Bạn có biết rằng 80% sự cố mái nhà bị võng, nứt hoặc dột đều bắt nguồn từ hệ vì kèo yếu hoặc lắp sai kỹ thuật? Dù không nằm trong tầm mắt, vì kèo chính là phần khung xương quan trọng nhất giúp mái nhà bền vững hàng chục năm. Vậy vì kèo là gì, có mấy loại và nên chọn loại nào để tránh rủi ro này? Cùng Namvisai tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây.
Vì kèo là gì?
Về bản chất, vì kèo là một kết cấu chịu lực chính, thường có dạng hình tam giác, được tạo thành từ các thanh chống liên kết với nhau. Nó đảm nhận nhiệm vụ nâng đỡ toàn bộ trọng lượng của phần mái (ngói, tôn, hệ thống cách nhiệt, đèn chống nóng…) và truyền tải trọng lực đó xuống các tường hoặc cột đỡ.
Vì kèo không đơn thuần là một chi tiết kỹ thuật ẩn sau lớp trần, mà là yếu tố sống còn quyết định sự an toàn và tuổi thọ công trình. Một hệ thống vì kèo được tính toán chuẩn xác sẽ:
Phân tán lực đồng đều: Giúp mái nhà chịu được sức nặng của chính nó và các tải trọng phụ như người đi lại bảo trì, thiết bị lắp đặt trên mái.
Chống chọi với thiên tai: Tăng cường khả năng chịu đựng của mái nhà trước sức ép của gió lớn, áp lực từ mưa đá hay lượng mưa tích tụ.
Đảm bảo độ cứng vững: Ngăn ngừa hiện tượng rung lắc, biến dạng hay sụp đổ cho toàn bộ phần mái.

Cấu tạo cơ bản của một bộ vì kèo mái
Một hệ vì kèo tiêu chuẩn thường có 4 bộ phận chính:
1. Thanh kèo (chính)
Đây là phần quan trọng nhất, tạo nên hình dáng tổng thể của khung. Thanh kèo chịu tải trọng dọc và ngang, thường được làm từ thép hộp, thép hình C/Z, gỗ lim hoặc bê tông cốt thép tùy công trình.
2. Thanh giằng và thanh chống
- Thanh giằng: nằm chéo hoặc ngang, giúp tăng độ cứng và ổn định cho khung mái.
- Thanh chống: thường đặt ở trung tâm hoặc hai bên, chống biến dạng, võng mái.
3. Bản mã – bu lông – liên kết
Các bản mã thép được hàn hoặc bắt bu lông vào thanh kèo, tạo mối liên kết vững chắc giữa các thành phần. Chất lượng liên kết quyết định khả năng chịu gió và tải trọng của toàn hệ.
4. Tấm lợp và xà gồ phụ
Nằm trên cùng, giúp gắn tôn hoặc ngói. Khoảng cách giữa các vì kèo (thường 3–4m) được tính toán để đảm bảo độ dốc và khả năng thoát nước.
Nguyên lý hoạt động của vì kèo: lực từ mái → truyền xuống thanh kèo → qua tường/cột → xuống móng. Mỗi chi tiết đều có vai trò riêng, nếu thi công sai góc hoặc thiếu thanh chống, toàn bộ mái có thể võng hoặc nứt chỉ sau vài tháng.

Phân loại vì kèo trong xây dựng hiện nay
Vì kèo gỗ
Vì kèo gỗ là loại xuất hiện sớm nhất trong kiến trúc Việt Nam. Từ nhà rường Huế, nhà sàn Tây Bắc cho đến các ngôi biệt thự mái ngói cổ điển, đâu đâu cũng có bóng dáng của hệ vì kèo gỗ. Gỗ tự nhiên có khả năng chịu nén và uốn tốt, dễ cắt ghép, dễ tạo hình. Khi được xử lý kỹ, hệ vì kèo gỗ mang lại cảm giác ấm cúng, sang trọng và gần gũi với thiên nhiên – yếu tố mà vật liệu kim loại khó thay thế được.

Ưu điểm
- Tính thẩm mỹ cao, phù hợp với phong cách kiến trúc cổ điển hoặc truyền thống.
- Dễ thi công, không cần máy móc phức tạp.
- Cách nhiệt tốt, giúp không gian dưới mái mát hơn vào mùa hè.
Nhược điểm
- Dễ bị mối mọt, ẩm mốc và cong vênh nếu không xử lý chống thấm kỹ.
- Tuổi thọ trung bình chỉ 10–15 năm, thấp hơn nhiều so với vật liệu thép.
- Chi phí bảo dưỡng cao; phải thường xuyên kiểm tra và thay thế thanh yếu.
- Dễ cháy và không phù hợp môi trường ẩm ướt, ven biển.

Vì kèo thép
Cùng với sự phát triển của vật liệu mới, vì kèo thép ngày nay đã trở thành lựa chọn phổ biến trong hầu hết công trình dân dụng và công nghiệp. Vật liệu này bao gồm nhiều dạng như thép hộp, thép hình (I, H, U, Z) hoặc thép mạ kẽm tiền chế, đáp ứng tốt cả yêu cầu kỹ thuật lẫn thẩm mỹ.
>>> Xem thêm chủ đề liên quan: Các Loại Thép Phổ Biến Hiện Nay: Công Dụng & Ứng Dụng
Ưu điểm
- Độ bền vượt trội: tuổi thọ trung bình 25–40 năm, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
- Trọng lượng nhẹ: giúp giảm tải cho hệ móng và tường.
- Thi công nhanh: có thể lắp ráp sẵn tại xưởng và vận chuyển đến công trình.
- Chống cháy, chống mối mọt tuyệt đối.
- Chi phí hợp lý: giá thành thấp hơn bê tông cốt thép, chỉ cần bảo trì định kỳ.
Nhược điểm
- Cần kỹ thuật thi công chính xác, đặc biệt ở mối hàn và bu lông.
- Nếu không được sơn phủ hoặc mạ kẽm tốt, bề mặt dễ bị oxy hóa sau thời gian dài.
- Có thể gây hấp nhiệt nếu sử dụng cho mái tôn không có lớp cách nhiệt.
Các dạng vì kèo thép phổ biến
Loại | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
Vì kèo thép hộp | Nhẹ, dễ lắp ráp, mạ kẽm chống gỉ | Nhà dân, biệt thự, mái tôn, mái ngói |
Vì kèo thép hình (I, H, U, Z) | Chịu lực lớn, phù hợp khẩu độ mái rộng | Nhà xưởng, nhà kho, showroom |
Vì kèo thép tiền chế | Gia công sẵn tại xưởng, thi công nhanh | Công trình công nghiệp, nhà thép hiện đại |
Ngoài ra còn có vì keo Bê Tông Cốt Thép tuy nhiên hiện nay ích được dùng đến
So sánh nhanh: Vì kèo gỗ vs Vì kèo thép
Tiêu chí | Vì kèo gỗ | Vì kèo thép |
---|---|---|
Độ bền | 10–15 năm | 25–40 năm |
Khả năng chịu lực | Trung bình | Rất cao |
Chống mối mọt / cháy | Kém | Tốt |
Trọng lượng | Nặng | Nhẹ hơn 30–50% |
Bảo trì | Nhiều | Ít |
Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp | Trung bình |
Ứng dụng phổ biến | Nhà cổ, resort gỗ | Nhà dân, nhà xưởng, công trình hiện đại |

Phân loại theo hình dạng kết cấu
- Vì kèo tam giác (truyền thống): Phổ biến nhất trong nhà dân. Cấu trúc đơn giản, chịu lực tốt, dễ lắp đặt.
- Vì kèo chữ A / chữ M: Thường dùng cho nhà xưởng, mái có nhịp lớn. Đảm bảo độ vững chắc và thẩm mỹ.
- Vì kèo giàn không gian: Dạng tổ hợp nhiều thanh tam giác. Dùng cho công trình hiện đại, khẩu độ >20m như sân bay, nhà thi đấu.
- Vì kèo cầu vồng (uốn cong): Tạo hiệu ứng kiến trúc đẹp mắt, thường dùng trong nhà thờ, trung tâm hội nghị.
So sánh ưu nhược điểm các loại vì kèo:
Tiêu chí | Gỗ | Thép hộp | Thép hình | Bê tông | Tiền chế |
---|---|---|---|---|---|
Độ bền | Trung bình | Cao | Rất cao | Rất cao | Rất cao |
Trọng lượng | Nặng | Nhẹ | Trung bình | Rất nặng | Nhẹ |
Chi phí | Thấp | Hợp lý | Cao | Cao | Hợp lý |
Bảo trì | Nhiều | Ít | Ít | Gần như không | Ít |
Thẩm mỹ | Cao | Trung bình | Thấp | Thấp | Cao |
Ứng dụng | Nhà cổ, mái ngói | Nhà ở, mái tôn | Xưởng, kho | Nhà tầng | Công nghiệp |
Phân Biệt Vì Kèo Và Xà Gồ Có Gì Khác Nhau
Nói một cách dễ hình dung nhất:
Vì kèo là bộ khung xương của mái nhà.
Xà gồ là các xương sườn gắn lên trên bộ khung đó.
Chúng là hai bộ phận hoàn toàn khác biệt nhưng có mối liên hệ chặt chẽ, cùng hợp tác để tạo nên một hệ mái hoàn chỉnh và vững chắc.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng phân tích chi tiết thông qua bảng so sánh dưới đây:
Đặc Điểm | Vì Kèo (Rafter/Truss) | Xà Gồ (Purlin) |
---|---|---|
VAI TRÒ CHÍNH | Kết cấu chịu lực chính, tạo dáng và nâng đỡ toàn bộ hệ mái. | Thanh đỡ trung gian, trực tiếp đỡ vật liệu lợp mái (tôn, ngói…). |
VỊ TRÍ | Tạo thành các khung tam giác liên tiếp, đặt cách nhau một khoảng lớn (từ 0.8m – 1.5m). | Nằm ngang trên các vì kèo, chạy dọc theo chiều dốc của mái. |
HỆ THỐNG PHÂN CẤP | Cấu trúc cấp 1: Chịu lực từ xà gồ và truyền xuống tường/cột. | Cấu trúc cấp 2: Nhận lực từ vật liệu lợp, truyền xuống vì kèo. |
QUY MÔ & KÍCH THƯỚC | Có kích thước lớn, cấu tạo phức tạp (nhiều thanh chống, giằng). | Có kích thước nhỏ hơn, thường là thanh đơn (thép hình C, U, V, gỗ xẻ). |
SỰ LIÊN KẾT | Vì kèo được liên kết trực tiếp với các đầu cột, tường hoặc dầm đỡ. | Xà gồ được liên kết (bắt vít, hàn) trực tiếp lên trên các vì kèo. |
TẦM QUAN TRỌNG | Nếu vì kèo hỏng, toàn bộ mái nhà có nguy cơ sụp đổ. | Nếu một thanh xà gồ hỏng, chỉ ảnh hưởng cục bộ một phần |
>>> Bạn có thể đọc thêm: Lanh Tô Là Gì? Cấu Tạo, Vai Trò Và Cách Thi Công Đúng Kỹ Thuật
Báo Giá Thi Công Lắp Đặt Vì Kèo

Giá Thi Công Nhà Vì Kèo Thép Hiện Nay
Giá thi công vì kèo thép phụ thuộc vào loại vật liệu, quy mô mái, thiết kế, khu vực và đơn vị thi công. Dưới đây là mức giá trung bình trên thị trường năm 2025, giúp bạn dễ hình dung và dự toán chi phí phù hợp:
Loại công trình / hệ mái | Giá vật tư (thép + phụ kiện) | Giá nhân công lắp đặt | Giá trọn gói thi công |
---|---|---|---|
Khung kèo thép siêu nhẹ 2 lớp | 340.000 – 420.000 đ/m² | 60.000 – 75.000 đ/m² | 400.000 – 495.000 đ/m² |
Khung kèo thép siêu nhẹ 3 lớp | 360.000 – 450.000 đ/m² | 60.000 – 70.000 đ/m² | 420.000 – 520.000 đ/m² |
Khung kèo mái ngói (thép hộp / siêu nhẹ) | — | — | 450.000 – 750.000 đ/m² |
Khung thép mái tôn trọn gói | — | — | 310.000 – 450.000 đ/m² |
Nhà thép tiền chế (kèo + hệ khung) | — | — | 1.400.000 – 2.800.000 đ/m² |
Nhà khung thép có sàn deck | — | — | 1.350.000 – 3.000.000 đ/m² |
Lưu ý: Mức giá trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy khu vực, độ phức tạp mái, khẩu độ nhịp và vật liệu sử dụng (thép hộp, thép hình, thép mạ kẽm, thép nhúng nóng,…).
Giá Thi Công Vì Kèo Gỗ Hiện Nay
Dù xu hướng hiện nay nghiêng về vì kèo thép, nhưng vì kèo gỗ vẫn giữ chỗ đứng riêng trong các biệt thự cổ, resort, nhà sân vườn và công trình phong cách truyền thống. Giá thi công phụ thuộc vào loại gỗ, độ dày tiết diện, mức độ xử lý chống mối mọt và hình thức hoàn thiện.
Dưới đây là bảng giá trung bình:
Loại gỗ sử dụng | Đơn giá vật tư (VNĐ/m³) | Giá lắp đặt (VNĐ/m² mái) | Giá thi công trọn gói (VNĐ/m² mái) |
---|---|---|---|
Gỗ thông, keo, sao | 7.000.000 – 9.000.000 | 350.000 – 500.000 | 750.000 – 1.000.000 |
Gỗ lim, căm xe | 13.000.000 – 16.000.000 | 500.000 – 700.000 | 1.200.000 – 1.600.000 |
Gỗ gõ đỏ, hương, sến | 18.000.000 – 22.000.000 | 600.000 – 900.000 | 1.800.000 – 2.300.000 |
Gỗ tái chế, gỗ công nghiệp (MDF, LVL) | 5.000.000 – 6.000.000 | 250.000 – 400.000 | 600.000 – 800.000 |
Lưu ý: Giá trên mang tính tham khảo, chưa bao gồm chi phí xử lý chống mối mọt, sơn PU, vận chuyển và nhân công hoàn thiện mái. Với công trình có mái lớn hoặc chạm khắc trang trí, chi phí có thể tăng thêm 10–20%.

Quy Trình Thi Công Vì Kèo
Thi công vì kèo là công đoạn quan trọng quyết định độ bền và an toàn của mái nhà. Để đảm bảo đúng kỹ thuật, quy trình thường được thực hiện qua 5 bước chính như sau:
Bước 1: Khảo sát và đo đạc hiện trạng.
Kỹ sư tiến hành đo kích thước mái, kiểm tra cao độ tường, độ dốc và vị trí thoát nước. Từ đó xác định khoảng cách giữa các vì kèo và lập bản vẽ bố trí phù hợp. Đây là bước nền tảng giúp hạn chế sai lệch trong quá trình lắp đặt.
Bước 2: Gia công vì kèo tại xưởng.
Dựa trên bản vẽ, các thanh kèo được cắt, hàn hoặc khoan lỗ liên kết. Với vì kèo thép, bề mặt sẽ được sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng; còn vì kèo gỗ sẽ được sấy khô, phun dầu chống mối mọt và phủ lớp bảo vệ để tăng tuổi thọ.
Bước 3: Lắp đặt khung vì kèo.
Sau khi vận chuyển đến công trình, các khung vì kèo được đặt đúng vị trí và cố định bằng bu lông hoặc hàn. Thợ thi công sẽ căn chỉnh độ dốc, độ cao và khoảng cách giữa các khung, đồng thời lắp thêm giằng chéo để khung không xoắn hoặc rung khi có gió mạnh.
Bước 4: Lắp xà gồ và lợp mái.
Khi khung chính đã cố định, đội thi công tiến hành lắp xà gồ, mè, sau đó lợp tôn hoặc ngói theo chiều gió. Các mối nối được bắt vít chắc chắn, kiểm tra độ phẳng và độ kín để tránh thấm nước. Cuối cùng, sơn phủ lại các điểm hàn hoặc trầy xước để bảo vệ bề mặt vật liệu.
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu.
Toàn bộ khung mái được kiểm tra lần cuối: mối hàn, bu lông, khe nối, độ nghiêng và độ bám của mái. Thử nước để kiểm tra chống dột, đảm bảo an toàn trước khi bàn giao. Thông thường, vì kèo thép được bảo hành 3–5 năm, còn vì kèo gỗ từ 2–3 năm nếu được bảo trì đúng cách.
Kết Luận
Tóm lại, vì kèo là phần khung chịu lực quan trọng giúp mái nhà vững chắc và bền lâu. Chọn đúng loại vật liệu và thi công chuẩn kỹ thuật sẽ giúp công trình an toàn, hạn chế võng nứt hay dột nước. Nếu bạn đang chuẩn bị xây dựng hoặc đổ mái bê tông tươi, Namvisai cung cấp bê tông thương phẩm chất lượng cao, đúng mác, đúng khối lượng, giao nhanh tận công trình. Liên hệ ngay để được tư vấn cấu trúc mái, chọn mác bê tông và hệ vì kèo phù hợp nhất cho công trình của bạn!