
Trong các loại nền móng hiện nay, móng bè được đánh giá là giải pháp tối ưu cho công trình xây trên đất yếu. Với khả năng phân bố tải trọng đồng đều và hạn chế lún nứt, loại móng này được ứng dụng rộng rãi từ nhà dân đến dự án cao tầng. Cùng Namvisai tìm hiểu chi tiết cấu tạo và ưu điểm của móng bè ngay sau đây.
Móng bè là gì?
Móng bè là loại móng nông, được thiết kế dưới dạng một bản bê tông cốt thép có diện tích lớn, nằm toàn bộ dưới công trình nhằm phân bố đều tải trọng xuống nền đất.
Hiểu một cách đơn giản nhất, móng bè giống như một tấm bè lớn bằng bê tông cốt thép được “trải” ra bên dưới toàn bộ diện tích công trình. Khác với các loại móng đơn hay móng băng chỉ tiếp xúc với đất tại những điểm hoặc dải nhất định, móng bè có diện tích tiếp xúc cực lớn. Điều này cho phép nó phân bổ đều tải trọng của toàn bộ ngôi nhà, tòa nhà xuống bề mặt nền đất rộng lớn bên dưới, thay vì dồn lực vào một vài điểm tập trung.
Nguyên lý hoạt động: Dựa trên nguyên lý “giảm áp lực”. Công thức: Áp lực = Tải trọng / Diện tích
. Khi diện tích tiếp xúc càng lớn, áp lực tác động lên một đơn vị diện tích đất càng nhỏ. Điều này cực kỳ quan trọng trên các nền đất yếu vốn có khả năng chịu tải thấp.

Cấu Tạo Chi Tiết Của Móng Bè
Một kết cấu móng bè hoàn chỉnh là một hệ thống được tính toán kỹ lưỡng, bao gồm Lớp bê tông lót, hệ thông cốt thép, bản móng bê tông, hệ thống dầm, giằng móng bê tông. Hãy cùng Namvisai đi tìm hiểu các thành phần chính sau:
Lớp Bê Tông Lót
Trước khi thi công bất kỳ phần chính nào, lớp bê tông lót là bước đầu tiên không thể bỏ qua. Nó thường là một lớp bê tông nghèo (mác 100, dày khoảng 50-100mm) được đổ trực tiếp lên nền đất đã được san lấp và đầm chặt.
Vai trò của lơp bê tông lót là
- Làm phẳng, ổn định bề mặt thi công, tạo nền tảng vững chắc cho bản móng bè.
- Chống mất nước cho lớp bê tông móng chính, đảm bảo quá trình thủy hóa diễn ra đúng cách, cho ra đời khối bê tông đạt cường độ.
- Tạo một bề mặt sạch, cứng để thuận tiện cho việc lắp đặt hệ thống cốt thép.
Theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam, lớp bê tông lót này không được tính vào kết cấu chịu lực, nhưng nó đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng cho toàn bộ phần móng bè phía trên.
Hệ Thống Cốt Thép
Đây là thành phần quyết định sức mạnh của móng bè. Khối bê tông dù tốt đến đâu cũng rất giòn và dễ nứt khi chịu kéo. Hệ thống cốt thép được đan kết bên trong sẽ đảm nhận hoàn toàn lực kéo này, tạo nên một kết cấu móng bè vừa cứng vừa dẻo.
Cách bố trí: Thép thường được bố trí thành 2 lớp: lớp thép trên và lớp thép dưới, liên kết với nhau bằng các thanh thép đứng (thép gia cường). Việc này giúp móng bè chống lại cả mô-men âm và mô-men dương khi có sự lún lệch không đều.
Yêu cầu kỹ thuật:
Chủng loại thép: Thép có gờ (SD390, CB400-V) là tiêu chuẩn để đảm bảo độ bám dính với bê tông.
Lớp bảo vệ cốt thép: Khoảng cách từ thép đến bề mặt bê tông (thường ≥ 25mm) phải được duy trì bằng các con kê để chống gỉ sét.
Đường kính và khoảng cách: Được tính toán dựa trên tải trọng, thường từ Ø12 đến Ø20, khoảng cách từ 150-200mm.
>>> Xem thêm: Các Loại Thép Phổ Biến Hiện Nay: Công Dụng & Ứng Dụng
Bản Móng Bê Tông
Đây là phần “thịt” của móng bè, là kết cấu chính tiếp nhận và phân phối tải trọng. Bản móng là một tấm bê tông cốt thép nguyên khối, liền mạch.
Độ dày: Biến thiên tùy theo quy mô công trình, từ 200mm cho các nhà phố dân dụng đến hơn 1.0m cho các công trình công nghiệp, tòa nhà cao tầng.
Chất liệu: Bê tông thương phẩm mác cao (thường từ M250 trở lên) được sử dụng để đảm bảo cường độ chịu nén. Quá trình đổ bê tông phải được tiến hành liên tục, đầm kỹ để tránh các khuyết tật rỗng, honeycomb.
Hệ Thống Dần Móng Giằng Móng
Để tăng cường độ cứng và khả năng chống uốn, móng bè thường được kết hợp với các hệ thống dầm.
Dầm móng: Là những dầm bê tông cốt thép nằm trên bản móng, chạy theo các trục tường hoặc cột. Chúng có tác dụng như những “xương sườn” gia cố, tập trung tải trọng từ cột xuống bản móng một cách hiệu quả hơn.
Giằng móng: Liên kết các đài móng hoặc dầm móng với nhau, giúp ổn định tổng thể, hạn chế biến dạng và chênh lệch lún giữa các khu vực.

Móng Bè Có Ưu – Nhược Điểm gì?
Dưới đây là đánh giá ngắn gọn, rõ ràng về những ưu và nhược điểm chính của móng bè để bạn dễ dàng tham khảo.
Ưu Điểm:
Chống lún lệch hiệu quả: Đây là ưu điểm lớn nhất. Cấu tạo nguyên khối giúp phân bổ tải trọng đều, ngăn ngừa nứt nẻ công trình trên nền đất yếu.
Thi công nhanh chóng: So với móng cọc, quy trình thi công móng bè ít phức tạp hơn, tiết kiệm thời gian do không phải đóng hoặc khoan cọc.
Tận dụng làm sàn tầng hầm: Bản móng có thể đồng thời đóng vai trò là sàn bê tông cho tầng hầm hoặc nền nhà, giúp tiết kiệm chi phí và vật liệu.
Phù hợp với đất yếu: Là giải pháp tối ưu cho các công trình xây trên đất sét mềm, đất bùn hoặc nơi có mực nước ngầm cao.
Nhược Điểm:
Chi phí vật tư cao: Diện tích lớn khiến khối lượng bê tông và cốt thép sử dụng rất nhiều, dẫn đến chi phí cao, đặc biệt với những công trình có diện tích nền rộng.
Khó sửa chữa, gia cố: Khi đã hoàn thiện, việc sửa chữa hoặc tăng cường móng bè là cực kỳ khó khăn và tốn kém.
Không kinh tế cho nền đất cứng: Trên nền đất tốt, các loại móng đơn hoặc móng băng có giá thành rẻ hơn đáng kể mà vẫn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Nguy cơ nứt cục bộ: Nếu nền đất bị xói mòn cục bộ phía dưới, bản móng có thể phải chịu mô-men uốn lớn, dẫn đến nguy cơ nứt bề mặt.

Phân loại móng bè trong xây dựng
1. Móng bè phẳng
Móng bè phẳng là loại móng đơn giản nhất, chỉ gồm bản bê tông cốt thép phẳng trải đều dưới toàn bộ công trình. Loại móng này thường được dùng khi nền đất khá ổn định, không yêu cầu chịu tải trọng lớn.
Ưu nhược điểm:
Ưu điểm: thi công nhanh, chi phí thấp, dễ kiểm soát độ phẳng và chống thấm.
Nhược điểm: khả năng chịu lực hạn chế, dễ nứt khi nền đất yếu hoặc tải trọng công trình lớn.
Ứng dụng: Thường dùng cho nhà cấp 4, nhà 1–2 tầng, công trình phụ, nhà kho hoặc gara. Trước khi thi công, nên gia cố nền bằng cát đầm hoặc vải địa kỹ thuật để tăng độ bền.
2. Móng bè có dầm (móng bè tổ ong)
Đây là loại móng bè có thêm hệ dầm đan chéo bên trong bản móng nhằm tăng khả năng chịu uốn và chống biến dạng. Kết cấu này giúp bản móng cứng hơn, giảm lún lệch hiệu quả.
Ưu nhược điểm:
Ưu điểm: chịu tải trọng lớn, hạn chế nứt mặt sàn móng, thích hợp công trình nhiều tầng.
Nhược điểm: thi công phức tạp hơn, tốn vật liệu và đòi hỏi kỹ sư tính toán chính xác.
Ứng dụng: Phổ biến trong nhà phố, biệt thự, công trình có tầng hầm hoặc bể nước ngầm, đặc biệt tại khu vực đất yếu trung bình.
3. Móng bè có cọc
Móng bè có cọc là sự kết hợp giữa bản móng và hệ cọc bê tông cốt thép bên dưới. Cọc giúp truyền tải trọng sâu hơn xuống lớp đất tốt, tăng độ ổn định cho công trình.
Ưu nhược điểm:
Ưu điểm: chịu tải rất cao, hạn chế lún không đều, bền vững trên nền đất yếu.
Nhược điểm: chi phí và thời gian thi công lớn nhất trong các loại móng bè.
Ứng dụng: Thường dùng cho nhà cao tầng, trung tâm thương mại, công trình có tầng hầm hoặc xây dựng trên đất sét, đất bùn. Tại TP.HCM, hơn 80% công trình có tầng hầm sử dụng dạng móng này.
Quy Trình Thi Công Móng Bè Chuẩn Kỹ Thuật
Dưới đây là quy trình thi công móng bè chuẩn, được các đối tác Namvisai áp dụng trong nhiều công trình dân dụng và công nghiệp:

1. Khảo sát địa chất và thiết kế kết cấu
Trước khi thi công, cần khảo sát kỹ nền đất để xác định chiều sâu lớp đất tốt, mực nước ngầm và sức chịu tải. Từ đó, kỹ sư sẽ thiết kế bản móng, chọn mác bê tông và đường kính thép phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN.
2. Chuẩn bị mặt bằng và đào hố móng
Dọn dẹp, định vị tim trục, sau đó đào hố móng đến cao độ thiết kế. Đáy hố phải được đầm chặt, đảm bảo bề mặt phẳng, không đọng nước. Với nền yếu, nên rải thêm lớp cát đệm hoặc vải địa kỹ thuật.
3. Đổ bê tông lót
Lớp bê tông lót dày khoảng 10cm (mác 100) giúp tạo mặt phẳng, chống mất nước và bảo vệ cốt thép khỏi ẩm mốc từ đất. Đây là bước quan trọng để đảm bảo độ phẳng cho bản móng chính.
4. Gia công và lắp đặt cốt thép
Cốt thép phải được gia công đúng kích thước, làm sạch gỉ sét trước khi lắp đặt. Khi lắp, cần kê thép bằng con kê bê tông để tạo lớp bảo vệ. Các mối nối nên buộc chặt, khoảng cách giữa các lớp thép theo đúng bản vẽ.
Sau khi đặt thép xo
5. Lắp đặt ván khuôn và chống thấm
Sau khi đặt thép xong, tiến hành lắp ván khuôn quanh bản móng. Bề mặt thép được phủ lớp chống thấm như màng bitum, màng khò nóng hoặc sơn Saveto để bảo vệ móng khỏi thấm nước ngược.
6. Đổ bê tông móng bè
Sử dụng bê tông tươi Namvisai mác M250–M300 để đảm bảo độ bền. Nên đổ liên tục toàn khối, tránh ngắt quãng quá 90 phút. Trong quá trình đổ, dùng máy đầm dùi để loại bỏ bọt khí, tránh rỗ mặt móng.
7. Bảo dưỡng bê tông và nghiệm thu
Sau khi hoàn thành, phủ bạt giữ ẩm cho bê tông ít nhất 7 ngày để đạt cường độ tối đa. Khi bê tông đạt 70% mác thiết kế, có thể tháo ván khuôn và kiểm tra độ phẳng, bề mặt, vị trí thép, kích thước bản móng để nghiệm thu.
Khi Nào Nên Sử Dụng Móng Bè?
Không phải công trình nào cũng cần đến móng bè. Giải pháp này tỏ ra vô cùng hiệu quả trong các trường hợp sau:
Nền Đất Yếu (Ứng dụng phổ biến nhất): Đất sét mềm, đất bùn, đất cát rời, hoặc các khu vực có mực nước ngầm cao. Khả năng chịu tải của các loại đất này thấp, khiến các loại móng nhà thông thường như móng đơn dễ bị lún sâu.
Tải Trọng Công Trình Lớn và Phân Bố Không Đều: Các tòa nhà cao tầng, bệnh viện, trường học, hoặc nhà kho có tải trọng từ các cột rất lớn. Móng bè giúp phân tán đều các tải trọng cục bộ này.
Yêu Cầu Cao Về Chống Lún, Lún Lệch: Các công trình nhạy cảm với lún như nhà máy, xưởng sản xuất có máy móc chính xác, hoặc các công trình xây dựng trên sườn dốc.
Xây Dựng Hầm Ngầm, Bể Chứa Ngầm: Bản thân móng bè lúc này đóng vai trò là sàn của tầng hầm hoặc đáy bể, vừa chịu tải vừa chống thấm rất hiệu quả.

Tóm lại, Móng bè luôn là giải pháp nền móng hiệu quả cho các công trình xây trên đất yếu. Với khả năng phân bố tải trọng đồng đều, giảm lún nứt và tăng độ bền vững, loại móng này được ứng dụng rộng rãi từ nhà dân đến dự án cao tầng. Với kinh nghiệm cung cấp bê tông thương phẩm chất lượng cao cho hàng trăm công trình dân dụng và công nghiệp, Namvisai cam kết mang đến giải pháp móng bè bền vững, đúng kỹ thuật và tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
Liên hệ ngay để được báo giá ưu đãi:
- ĐC: Lô E18.1 khu công nghiệp Nhơn Hòa, xã Nhơn Thọ, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định.
- Hotline: 0387.550.559
- Mail: dung.vu@namvisai.com.vn
- Website: namvisai.com