Tin tức mới nhất đến từ NamViSai

So Sánh Đá Quartz & Marble – Chọn Loại Tốt Nhất Cho Công Trình

Mục lục

    Khi bước vào giai đoạn hoàn thiện nội thất, việc lựa chọn vật liệu ốp lát không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn quyết định độ bền của toàn bộ không gian. Trong vô số chất liệu hiện nay, đá Quartz (thạch anh nhân tạo)đá Marble (cẩm thạch tự nhiên) là hai cái tên được nhắc đến nhiều nhất. Nhưng giữa một bên “nhân tạo hiện đại” và một bên “tự nhiên sang trọng”, đâu mới là lựa chọn tốt nhất cho ngôi nhà hoặc công trình của bạn?

    Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa đá Quartz và Marble, từ cấu tạo, độ bền, khả năng chống thấm cho đến ứng dụng thực tế. Cùng khám phá để bạn có thể chọn được loại đá vừa đẹp mắt, bền lâu, lại phù hợp với ngân sách và phong cách thiết kế.

    So Sánh Đá Quartz & Marble
    So Sánh Đá Quartz & Marble

    Giới Thiệu Chung Về Hai Loại Đá Cao Cấp

    Đá Quartz Là Gì?

    Đá Quartz (hay còn gọi là đá thạch anh nhân tạo) là vật liệu được tạo thành từ 90–95% bột thạch anh tự nhiên trộn với 5–10% nhựa polymer và sắc tố màu. Dưới quy trình ép nén và rung chân không hiện đại, đá Quartz tạo thành tấm vật liệu có độ cứng cao gần tương đương kim cương, bề mặt mịn, không thấm nước và rất dễ lau chùi.

    Một số ưu điểm nổi bật của đá Quartz:

    • Độ cứng đạt 7/10 theo thang Mohs, chống trầy xước rất tốt.
    • Không có lỗ rỗng, giúp chống thấm và chống vi khuẩn hiệu quả.
    • Màu sắc đa dạng, từ giả vân tự nhiên đến tông trơn hiện đại.
    • Dễ bảo dưỡng: chỉ cần lau bằng khăn ẩm là sạch.

    Chính vì vậy, Quartz được xem là “ứng viên sáng giá” cho mặt bàn bếp, lavabo, quầy bar hoặc mặt bàn nhà hàng, khách sạn — nơi cần độ bền cao và dễ vệ sinh.

    Giới Thiệu Chung Về Hai Loại Đá Cao Cấp Đá Marble và Đá Quartz
    Giới Thiệu Chung Về Hai Loại Đá Cao Cấp Đá Marble và Đá Quartz

     

    💬 Theo báo cáo của Viện Vật liệu Xây dựng Việt Nam (2024), hơn 60% công trình cao cấp tại TP.HCM và Hà Nội đã chuyển từ đá granite hoặc marble sang đá Quartz nhân tạo nhờ độ bền vượt trội và màu sắc phong phú.

    Đá Marble Là Gì?

    Ngược lại, đá Marble (còn gọi là đá cẩm thạch) là loại đá tự nhiên hình thành qua hàng triệu năm từ quá trình biến chất của đá vôi dưới áp suất và nhiệt độ cao trong lòng đất. Chính điều này khiến từng phiến đá Marble mang vân đá độc nhất vô nhị, không tấm nào giống tấm nào — điều mà đá nhân tạo khó có thể tái tạo hoàn hảo.

    Đặc trưng của đá Marble:

    • Vân đá mềm mại, sang trọng, thể hiện vẻ đẹp tự nhiên và tinh tế.
    • Bề mặt mát lạnh, tạo cảm giác dễ chịu khi chạm vào.
    • Phù hợp với phong cách cổ điển, châu Âu, luxury.

    Tuy nhiên, Marble dễ trầy và dễ thấm nước, vì vậy cần được phủ lớp chống thấm (sealant) định kỳ.
    Nếu Quartz mang lại sự “tiện dụng và bền bỉ”, thì Marble lại chinh phục người dùng nhờ vẻ đẹp nghệ thuật và giá trị tự nhiên mà không vật liệu nào có thể thay thế hoàn toàn.

    Đá Marble Là Gì?
    Đá Marble Là Gì?

    🧱 Một chuyên gia thiết kế nội thất của EuroStone chia sẻ: “Nếu Quartz là lựa chọn của sự thực dụng, thì Marble là lựa chọn của cảm xúc. Mỗi vân đá là một tác phẩm nghệ thuật độc bản.”

    Bảng So Sánh Chi Tiết Đá Quartz Và Marble

    Để giúp bạn hình dung rõ hơn, dưới đây là bảng so sánh cụ thể giữa hai loại đá về độ bền, tính thẩm mỹ, khả năng bảo dưỡng và giá thành:

    Tiêu chíĐá Quartz (Thạch anh nhân tạo)Đá Marble (Cẩm thạch tự nhiên)
    Nguồn gốcNhân tạo, sản xuất từ bột thạch anh và nhựa polymerTự nhiên, hình thành từ đá vôi biến chất
    Độ cứngRất cao (7/10 Mohs)Trung bình (3–4/10 Mohs)
    Khả năng chống trầy & thấm nướcXuất sắc – gần như không thấmDễ bị trầy xước và thấm nước nếu không phủ bảo vệ
    Tính thẩm mỹMàu sắc đồng nhất, hiện đại, có thể tùy chỉnhVân đá tự nhiên, tinh tế, sang trọng
    Bảo dưỡngÍt cần chăm sóc, dễ vệ sinhCần phủ chống thấm định kỳ
    Giá thànhTừ 2–4 triệu/m²Từ 2,5–6 triệu/m² (tùy loại nhập khẩu)
    Ứng dụng phổ biếnMặt bếp, lavabo, quầy bar, phòng tắmỐp tường, sàn nhà, cầu thang, mặt bàn trang trí

    Phân Tích Theo 5 Yếu Tố Chính

    1. Độ Bền Và Khả Năng Chống Trầy Xước

    Đá Quartz vượt trội về độ bền.
    Với thành phần chủ yếu là thạch anh – một trong những khoáng vật cứng nhất, Quartz có thể chịu va đập mạnh, không dễ nứt gãy.
    Ngược lại, Marble có cấu trúc mềm và xốp hơn, dễ bị trầy khi đặt vật sắc nhọn hoặc kéo rê vật nặng.

    Ví dụ:

    • Nếu bạn đặt nồi, chảo nóng hoặc cắt trực tiếp trên mặt đá, Quartz sẽ không bị ảnh hưởng, trong khi Marble có thể bị xước hoặc đổi màu.
    • Với công trình thương mại (quầy bar, nhà hàng), Quartz gần như là lựa chọn bắt buộc do tần suất sử dụng cao.
    Đá Quartz vượt trội về độ bền.
    Đá Quartz vượt trội về độ bền.

    2. Khả Năng Chống Thấm Và Chịu Nhiệt

    Đá Quartz gần như không thấm nước nhờ cấu trúc không lỗ rỗng. Điều này giúp hạn chế ẩm mốc, vi khuẩn và vết bẩn bám sâu.
    Ngược lại, Marble có độ hút ẩm cao, nên khi dùng ở khu vực bếp hoặc phòng tắm, nếu không được xử lý kỹ, dễ xuất hiện vết ố vàng hoặc rạn chân chim.

    Tuy nhiên, Marble lại chịu nhiệt tốt hơn, nên vẫn được ưa chuộng ở các vị trí như ốp tường sau bếp hoặc lò sưởi.

    👉 Kết luận:

    • Nếu bạn ưu tiên chống thấm, chọn Quartz.
    • Nếu bạn thích sự tự nhiên và không quá lo ngại bảo dưỡng, Marble vẫn là lựa chọn đáng giá.

    3. Tính Thẩm Mỹ Và Đa Dạng Mẫu Mã

    Cả hai loại đá đều đẹp, nhưng theo hai phong cách hoàn toàn khác nhau:

    • Quartz hướng đến sự hiện đại, tối giản và đồng nhất. Màu sắc có thể điều chỉnh theo nhu cầu thiết kế — từ trắng tuyết, xám nhạt đến đen huyền hoặc vân mây nhân tạo.
    • Marble lại thể hiện sự sang trọng tự nhiên với vân đá ngẫu nhiên, tạo cảm giác cao cấp và ấm cúng.

    📌 Gợi ý:

    • Với không gian hiện đại hoặc bếp tối giản, nên chọn Quartz trắng hoặc xám.
    • Với biệt thự, khách sạn hoặc không gian phong cách cổ điển, Marble Ý, Hy Lạp sẽ nâng tầm đẳng cấp.

    4. Giá Thành Và Chi Phí Bảo Dưỡng

    Xét về giá ban đầu, Quartz thường rẻ hơn Marble nhập khẩu, nhưng lại tiết kiệm chi phí dài hạn vì ít cần bảo dưỡng.
    Marble, dù đắt hơn, vẫn được nhiều người yêu thích vì tính thẩm mỹ không thể thay thế, tuy nhiên phải phủ chống thấm mỗi 1–2 năm, làm tăng chi phí bảo trì.

    Một số thương hiệu phổ biến tại Việt Nam:

    • Quartz: Vicostone, Caesarstone, Silestone
    • Marble: Volakas, Calacatta, Carrara
    Giá Thành Và Chi Phí Bảo Dưỡng
    Giá Thành Và Chi Phí Bảo Dưỡng

    5. Ứng Dụng Phù Hợp Cho Từng Không Gian

    Không gianNên chọn loại đáLý do
    Bếp và quầy barĐá QuartzChống bám bẩn, chống thấm, dễ vệ sinh
    Phòng khách và sàn nhàĐá MarbleSang trọng, mát mẻ, phù hợp thẩm mỹ cao
    Phòng tắm và lavaboĐá QuartzKhông thấm nước, chống mốc
    Cầu thang và vách trang tríMarble hoặc kết hợp cả haiTạo điểm nhấn tự nhiên, bền và đẹp

    Ưu Nhược Điểm Của Từng Loại Đá

    Ưu – Nhược Điểm Của Đá Quartz

    Ưu điểm nổi bật:

    • Độ bền cao: cấu trúc nhân tạo với thành phần thạch anh giúp đá Quartz gần như không bị nứt, mẻ.
    • Chống thấm tuyệt đối: không có lỗ rỗng, hạn chế ố bẩn, đặc biệt thích hợp cho khu vực ẩm ướt.
    • Dễ bảo dưỡng: chỉ cần lau bằng khăn ẩm hoặc dung dịch nhẹ, không cần đánh bóng định kỳ.
    • Đa dạng mẫu mã: dễ sản xuất theo yêu cầu, màu sắc đồng nhất, hợp với phong cách hiện đại.
    • An toàn vệ sinh: không tích tụ vi khuẩn – yếu tố quan trọng cho mặt bếp và phòng tắm.

    Nhược điểm:

    • Vân đá nhân tạo: dù đẹp nhưng thiếu sự tự nhiên như marble.
    • Giá cao hơn granite phổ thông.
    • Không nên đặt trực tiếp nồi nóng >150°C vì có thể ảnh hưởng lớp nhựa polymer.

    Tổng kết: Quartz là lựa chọn lý tưởng cho người ưu tiên tính thực dụng, độ bền và vệ sinh dễ dàng.

    Ưu – Nhược Điểm Của Đá Quartz
    Ưu – Nhược Điểm Của Đá Quartz

    Ưu – Nhược Điểm Của Đá Marble

    Ưu điểm nổi bật:

    • Vân đá tự nhiên độc nhất: không tấm nào giống tấm nào, tạo giá trị thẩm mỹ riêng biệt.
    • Cảm giác sang trọng & mát lạnh: bề mặt mịn, phản chiếu ánh sáng tốt, phù hợp không gian cao cấp.
    • Khả năng chịu nhiệt tốt, đặc biệt với các loại marble dày, nhập khẩu từ Ý hoặc Hy Lạp.

    Nhược điểm:

    • Dễ trầy và thấm nước: cấu trúc xốp, cần phủ chống thấm thường xuyên.
    • Khó vệ sinh hơn Quartz, nhất là với chất lỏng như cà phê, rượu, nước chanh.
    • Giá thành cao: đặc biệt với dòng nhập khẩu (Calacatta, Carrara).

    Tổng kết: Marble phù hợp với những ai đề cao yếu tố thẩm mỹ, nghệ thuật và sự sang trọng tự nhiên.

    Ưu – Nhược Điểm Của Đá Marble
    Ưu – Nhược Điểm Của Đá Marble

    Ứng Dụng Thực Tế – Nên Dùng Đá Nào Cho Khu Vực Nào?

    Khu Vực Bếp & Quầy Bar

    Đây là khu vực chịu tác động mạnh từ nhiệt và dầu mỡ, vì vậy đá Quartz chiếm ưu thế tuyệt đối.

    • Chống bám dầu, chống trầy khi cắt, chặt.
    • Dễ vệ sinh chỉ bằng khăn ẩm.
    • Nhiều màu sắc trung tính (trắng, xám, đen) phù hợp mọi phong cách bếp.

    Gợi ý:
    Dòng Quartz trắng vân mây là lựa chọn yêu thích cho bếp hiện đại, dễ phối cùng tủ gỗ và kim loại.

    Phòng Khách, Ốp Tường & Sàn Nhà

    Với không gian mang tính trưng bày, Marble thể hiện ưu thế vượt trội.

    • Vân đá tự nhiên tạo chiều sâu thẩm mỹ.
    • Bề mặt mát lạnh, giúp điều hòa nhiệt độ trong nhà.
    • Khi được đánh bóng, Marble tạo hiệu ứng ánh sáng phản chiếu sang trọng.

    Gợi ý:
    Sử dụng Marble Volakas hoặc Carrara cho phòng khách, cầu thang – mang đến phong cách tinh tế, cổ điển.

    Phòng Tắm & Lavabo

    Đá Quartz được ưu tiên do chống thấm nước tuyệt đốikhông bị ố vàng theo thời gian.

    • Không tích tụ vi khuẩn, dễ vệ sinh.
    • Bề mặt sáng bóng, sạch sẽ, phù hợp môi trường ẩm.

    Nếu muốn sự kết hợp hài hòa, có thể dùng Quartz cho mặt bàn lavabo và Marble cho tường sau gương – vừa đẹp vừa tiện dụng.

    Ứng Dụng Thực Tế – Nên Dùng Đá Quartz Hay Marble?
    Ứng Dụng Thực Tế – Nên Dùng Đá Quartz Hay Marble?

    Yếu Tố Quyết Định Lựa Chọn – Nên Chọn Quartz Hay Marble?

    Khi lựa chọn vật liệu, bạn nên xem xét ba yếu tố chính sau:

    1. Mục đích sử dụng:
      • Nếu cần bền – dễ vệ sinh – ít bảo trì, hãy chọn Quartz.
      • Nếu cần thẩm mỹ cao – tạo điểm nhấn tự nhiên, hãy chọn Marble.
    2. Ngân sách đầu tư:
      • Quartz: chi phí trung bình nhưng ổn định dài hạn.
      • Marble: cao hơn, nhưng giá trị thẩm mỹ vượt trội.
    3. Phong cách thiết kế:
      • Hiện đại, tối giản → Quartz.
      • Cổ điển, sang trọng → Marble.

    Giá Thành Trên Thị Trường Việt Nam (2025)

    Loại đáPhân khúcGiá tham khảo (VNĐ/m²)Ứng dụng phổ biến
    Đá Quartz (Việt Nam sản xuất)Trung cấp2.000.000 – 3.000.000Mặt bếp, lavabo, quầy bar
    Đá Quartz nhập khẩu (Ý, Tây Ban Nha)Cao cấp3.500.000 – 4.500.000Bếp, nhà hàng, khách sạn
    Đá Marble tự nhiên (Việt Nam)Trung cấp2.500.000 – 3.500.000Sàn, tường, cầu thang
    Đá Marble nhập khẩu (Carrara, Calacatta)Cao cấp4.000.000 – 6.000.000Phòng khách, biệt thự, khách sạn

    💡 Lưu ý: Giá trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo độ dày, kích thước và xuất xứ cụ thể.

    Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Vật Liệu Xây Dựng

    • Nếu bạn là người thực tế: Quartz là lựa chọn an toàn và hiệu quả nhất.
    • Nếu bạn là người yêu cái đẹp: Marble mang lại cảm xúc và giá trị nghệ thuật cao hơn.
    • Nếu bạn là kiến trúc sư hoặc nhà thầu: hãy kết hợp cả hai – Quartz cho công năng, Marble cho thẩm mỹ.
    Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Vật Liệu Xây Dựng
    Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Vật Liệu Xây Dựng

    💬 “Không có loại đá nào tốt nhất cho tất cả, chỉ có loại phù hợp nhất cho công trình cụ thể.”
    – KTS Nguyễn Minh Hòa, chuyên gia nội thất cao cấp Namvisai.

    Kết Luận – Chọn Loại Đá Phù Hợp Với Phong Cách & Nhu Cầu

    Cả đá QuartzMarble đều mang vẻ đẹp riêng và giá trị ứng dụng khác nhau.

    • Quartz mang đến độ bền, tính tiện lợi và vẻ hiện đại.
    • Marble thể hiện đẳng cấp, sự tự nhiên và tinh tế.

    Nếu bạn đang tìm vật liệu hoàn thiện cho ngôi nhà, hãy cân nhắc kỹ về mục đích sử dụng, ngân sách và phong cách tổng thể.
    Và quan trọng hơn, nên chọn đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng, độ bền và chính sách bảo hành rõ ràng.

    FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp

    1. Đá Quartz có bị ố màu theo thời gian không?
    Không. Nhờ bề mặt đặc và không thấm, Quartz hầu như không bị ố màu nếu được vệ sinh đúng cách.

    2. Marble có dùng được trong nhà bếp không?
    Có, nhưng nên phủ chống thấm thường xuyên và tránh để thực phẩm axit (chanh, giấm) tiếp xúc trực tiếp.

    3. Đá Quartz chịu nhiệt được bao nhiêu độ?
    Quartz chịu được khoảng 150°C. Khi đặt nồi nóng trực tiếp, nên dùng lót cách nhiệt để bảo vệ bề mặt.

    4. Có nên kết hợp cả hai loại đá trong cùng công trình?
    Hoàn toàn nên. Rất nhiều công trình cao cấp dùng Quartz cho bếp và Marble cho phòng khách, tạo sự cân bằng giữa thẩm mỹ và bền bỉ.

    5. Đá nào thân thiện với môi trường hơn?
    Quartz nhân tạo sử dụng vật liệu tái chế, quy trình kiểm soát hiện đại nên ít ảnh hưởng môi trường hơn Marble khai thác tự nhiên.

    >>Xem thêm:Bí quyết chọn Đá Marble đẹp – Xem ngay

    > Xem thêm:So Sánh Đá Onyx & Marble – Xem ngay

    >Xem thêm:Đá Granite Ốp Sàn & Tường – Xem ngay

    👉 Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp bê tông tươi, đừng ngần ngại liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá bê tông tươi tại bình định chi tiết nhất 2025.

    Hotline 1: 0387.550.559

    Email: dung.vu@namvisai.com.vn

    Website: https://namvisai.com/

    Facebook: Công ty cổ phần Namvisai Bình Định

    Picture of Trần Vũ Dũng

    Trần Vũ Dũng

    Tôi là Trần Vũ Dũng CEO của Công ty Cổ phần Bê Tông Tươi Namvisai – đơn vị chuyên cung cấp bê tông tươi, bê tông thương phẩm hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 20 kinh nghiệm trong ngành xây dựng và vật liệu, tôi cùng đội ngũ Namvisai đã đồng hành cùng hàng nghìn công trình từ nhà dân dụng, nhà xưởng, cao ốc đến các dự án hạ tầng lớn.
    PhoneZaloMessenger